Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành luật pháp - luật sư (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-luat-phap-luat-su-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành luật pháp - luật sư. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 고의 - Cố ý (phạm tội)
  2. 공판 - Phiên xét xử công khai
  3. 공탁 - Ký quỹ
  4. 관할 - Thẩm quyền
  5. 교섭 - Đàm phán (pháp lý)
  6. 구상권 - Quyền đòi bồi hoàn
  7. 국선변호사 - Luật sư được chỉ định
  8. 권한 - Quyền hạn
  9. 기본권 - Quyền cơ bản
  10. 낙태법 - Luật phá thai
  11. 논고 - Luận cứ (trước tòa)
  12. 단체교섭 - Đàm phán tập thể
  13. 대질심문 - Đối chất
  14. 도피 - Trốn tránh (pháp luật)
  15. 동결 - Đóng băng (tài sản)
  16. 리콜 - Thu hồi (sản phẩm, pháp lý)
  17. 명령 - Lệnh tòa
  18. 무효 - Vô hiệu
  19. 반론 - Phản biện
  20. 법령 - Văn bản pháp luật
  21. 변제 - Thanh toán (nợ)
  22. 검증 - Xác minh (bằng chứng)
  23. 경찰 - Cảnh sát
  24. 고문변호사 - Luật sư tư vấn
  25. 공소장 - Bản cáo trạng
  26. 공증 - Công chứng
  27. 관세법 - Luật hải quan
  28. 교도소 - Nhà tù
  29. 구체적 증거 - Bằng chứng cụ thể
  30. 국민투표 - Trưng cầu dân ý
  31. 권리 - Quyền lợi
  32. 기밀 - Bí mật (pháp lý)
  33. 납치 - Bắt cóc
  34. 논쟁 - Tranh luận (pháp lý)
  35. 단서 - Manh mối
  36. 대여계약 - Hợp đồng cho thuê
  37. 도난 - Trộm cắp
  38. 등록 - Đăng ký (pháp lý)
  39. 리걸테크 - Công nghệ pháp lý
  40. 명예훼손 - Phỉ báng
  41. 무죄 - Vô tội
  42. 묵비권 - Quyền im lặng
  43. 바지사장 - Giám đốc bù nhìn
  44. 반대심문 - Phản thẩm
  45. 법률 - Pháp luật
  46. 법원 - Tòa án
  47. 변론 - Bào chữa
  48. 변호사 - Luật sư
  49. 보석 - Bảo lãnh tại ngoại
  50. 보호관찰 - Quản chế
  51. 부결 - Bác bỏ (đề nghị)
  52. 부동산법 - Luật bất động sản
  53. 분쟁 - Tranh chấp
  54. 불기소 - Không truy tố
  55. 불법 - Bất hợp pháp
  56. 사문서위조 - Giả mạo giấy tờ cá nhân
  57. 사회봉사명령 - Lệnh phục vụ cộng đồng
  58. 상고 - Thượng tố
  59. 상속 - Thừa kế
  60. 상표법 - Luật thương hiệu
  61. 생산물책임법 - Luật trách nhiệm sản phẩm
  62. 선고유예 - Hoãn tuyên án
  63. 성범죄 - Tội phạm tình dục
  64. 소멸시효 - Thời hiệu hết hiệu lực
  65. 소유권 - Quyền sở hữu
  66. 손해배상 - Bồi thường thiệt hại
  67. 수임료 - Phí luật sư
  68. 승소 - Thắng kiện
  69. 시민권 - Quyền công dân
  70. 신고 - Báo cáo (pháp lý)
  71. 신탁 - Ủy thác
  72. 심급 - Cấp xét xử
  73. 심리 - Phiên điều trần
  74. 아동학대 - Lạm dụng trẻ em
  75. 안전법 - Luật an toàn
  76. 약관 - Điều khoản (hợp đồng)
  77. 양도 - Chuyển nhượng
  78. 억제 - Ngăn chặn (tội phạm)
  79. 언론중재법 - Luật hòa giải báo chí
  80. 여권법 - Luật hộ chiếu
  81. 연대책임 - Trách nhiệm liên đới
  82. 염탐 - Do thám (bất hợp pháp)
  83. 오염책임법 - Luật trách nhiệm ô nhiễm
  84. 외환관리법 - Luật quản lý ngoại hối
  85. 용서 - Tha thứ (pháp lý)
  86. 운송계약 - Hợp đồng vận chuyển
  87. 원칙 - Nguyên tắc (pháp lý)
  88. 위법 - Vi phạm pháp luật
  89. 위증 - Khai man
  90. 유언장 - Di chúc
  91. 유효성 - Hiệu lực (pháp lý)
  92. 음주운전 - Lái xe khi say rượu
  93. 의무 -  vụ
  94. 이사건 - Vụ án này
  95. 이중계약 - Hợp đồng kép
  96. 인권 - Nhân quyền
  97. 인신구속 - Giam giữ cá nhân
  98. 일반법 - Luật chung
  99. 임대차계약 - Hợp đồng thuê nhà
  100. 입건 - Lập hồ sơ vụ án
  101. 입법 - Lập pháp
  102. 입증 - Chứng minh
  103. 자금세탁 - Rửa tiền
  104. 자동차손해배상법 - Luật bồi thường thiệt hại xe hơi
  105. 작량감경 - Giảm án theo thẩm quyền
  106. 잔고 - Số dư (tài sản)
  107. 장물 - Tài sản ăn cắp
  108. 재결 - Quyết định (hành chính)
  109. 재물손괴 - Phá hoại tài sản
  110. 저당권 - Quyền thế chấp
  111. 적법절차 - Thủ tục hợp pháp
  112. 전과 - Tiền án
  113. 전속계약 - Hợp đồng độc quyền
  114. 절도 - Trộm cắp
  115. 점유 - Chiếm hữu
  116. 정당방위 - Phòng vệ chính đáng
  117. 정식재판 - Xét xử chính thức
  118. 제3자 - Bên thứ ba
  119. 제소 - Nộp đơn kiện
  120. 조례 - Sắc lệnh địa phương
  121. 종신형 - Chung thân
  122. 주거법 - Luật nhà ở
  123. 주민소송 - Kiện tụng của cư dân
  124. 준법 - Tuân thủ pháp luật
  125. 중개사 - Người môi giới (pháp lý)
  126. 중재 - Trọng tài
  127. 증권법 - Luật chứng khoán
  128. 지급명령 - Lệnh thanh toán
  129. 지식재산권 - Quyền sở hữu trí tuệ
  130. 직권남용 - Lạm quyền
  131. 진술 - Lời khai
  132. 집단소송 - Kiện tụng tập thể
  133. 집행유예 - Hoãn thi hành án
  134. 징역 - Tù giam
  135. 차별금지법 - Luật chống phân biệt đối xử
  136. 참칭 - Mạo danh
  137. 채권자 - Chủ nợ
  138. 채무자 - Con nợ
  139. 처분 - Quyết định xử lý
  140. 천재지변 - Thiên tai (liên quan pháp lý)
  141. 청구 - Yêu cầu (pháp lý)
  142. 청문회 - Phiên điều trần
  143. 체포영장 - Lệnh bắt giữ
  144. 초과징수 - Thu thừa (thuế)
  145. 최고 - Tối cao (tòa án)
  146. 추심 - Thu hồi nợ
  147. 취소소송 - Kiện hủy bỏ
  148. 친권 - Quyền nuôi con
  149. 카메라재판 - Xét xử kín
  150. 특허법 - Luật sáng chế
  151. 파견법 - Luật lao động phái cử
  152. 판례 - Án lệ
  153. 편파판결 - Phán quyết thiên vị
  154. 폭행 - Hành hung
  155. 표현의 자유 - Tự do ngôn luận
  156. 피의자 - Người bị tình nghi
  157. 필수증거 - Bằng chứng bắt buộc
  158. 하도급법 - Luật thầu phụ
  159. 항변 - Biện hộ
  160. 해상법 - Luật hàng hải
  161. 행정법 - Luật hành chính
  162. 행정소송 - Kiện tụng hành chính
  163. 허위사실 - Sự thật giả mạo
  164. 형사책임 - Trách nhiệm hình sự
  165. 형평성 - Công bằng
  166. 호송 - Áp giải
  167. 화물운송법 - Luật vận tải hàng hóa
  168. 횡령 - Tham ô
  169. 효력 - Hiệu lực pháp lý
  170. 후보자 - Ứng cử viên (bầu cử)
  171. 흉기 - Vũ khí gây sát thương
  172. 가압류 - Phong tỏa tạm thời
  173. 감시 - Giám sát (pháp lý)
  174. 강제수사 - Điều tra cưỡng chế
  175. 개시 - Bắt đầu (một thủ tục pháp lý)
  176. 소송 개시: Bắt đầu vụ kiện/ khởi kiện
  177. 재판 개시: Bắt đầu phiên tòa
  178. 파산 절차 개시: Bắt đầu thủ tục phá sản
  179. 강제집행 개시: Bắt đầu cưỡng chế thi hành án

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành luật pháp - luật sư mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn