Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành luật pháp - luật sư (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-luat-phap-luat-su-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực luật pháp, luật sư trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 가정법원 - Tòa án gia đình

  2. 가해자 - Người gây hại, thủ phạm

  3. 감금 - Sự giam cầm

  4. 감방 - Phòng giam

  5. 감옥 - Nhà tù

  6. 강도 - Tội cướp giật

  7. 강력계 - Đội điều tra tội phạm nghiêm trọng

  8. 강제집행 - Cưỡng chế thi hành án

  9. 개인정보 보호법 - Luật bảo vệ thông tin cá nhân

  10. 개정 - Sửa đổi (luật)

  11. 거부권 - Quyền phủ quyết

  12. 검거 - Sự bắt giữ

  13. 검문 - Sự kiểm tra, lục soát

  14. 검사 - Công tố viên

  15. 검찰 - Viện kiểm sát

  16. 검찰청 - Cơ quan kiểm sát

  17. 경계분쟁 - Tranh chấp biên giới

  18. 경범죄 - Tội nhẹ

  19. 경쟁법 - Luật cạnh tranh

  20. 경제범죄 - Tội phạm kinh tế

  21. 고등법원 - Tòa án cấp cao (tòa phúc thẩm)

  22. 고문 - Sự tra tấn

  23. 고소 - Sự khởi kiện

  24. 고소장 - Đơn kiện

  25. 고소인 - Nguyên đơn

  26. 고발 - Sự tố cáo

  27. 고발인 - Người tố cáo

  28. 공개수배 - Truy nã công khai

  29. 공공질서 - Trật tự công cộng

  30. 공범 - Đồng phạm

  31. 구금 - Giam giữ

  32. 구속 - Bắt giam

  33. 구속영장 - Lệnh bắt giam

  34. 구치소 - Trại tạm giam

  35. 국내법 - Luật trong nước

  36. 국제법 - Luật quốc tế

  37. 국회의원선거법 - Luật bầu cử quốc hội

  38. 군사법원 - Tòa án quân sự

  39. 규정 - Quy định

  40. 규칙 - Quy tắc

  41. 기업법 - Luật doanh nghiệp

  42. 기각 - Từ chối (đơn kiện)

  43. 기소 - Truy tố

  44. 기소유예 - Hoãn truy tố

  45. 기한 - Thời hạn (pháp lý)

  46. 낙찰 - Đấu giá thành công

  47. 납세의무 -  vụ nộp thuế

  48. 내사 - Điều tra nội bộ

  49. 노동법 - Luật lao động

  50. 노조법 - Luật công đoàn

  51. 다툼 - Tranh chấp

  52. 단독재판 - Xét xử đơn lẻ (không có bồi thẩm)

  53. 담당변호사 - Luật sư phụ trách

  54. 대법원 - Tòa án tối cao

  55. 대리인 - Người đại diện (pháp lý)

  56. 도덕 - Đạo đức (liên quan đến luật)

  57. 도주 - Trốn chạy (khỏi pháp luật)

  58. 독점금지법 - Luật chống độc quyền

  59. 동산 - Tài sản động

  60. 동의 - Sự đồng thuận (pháp lý)

  61. 량형 - Mức án

  62. 령 - Lệnh (pháp lý)

  63. 로펌 - Công ty luật

  64. 마약범죄 - Tội phạm ma túy

  65. 매매계약 - Hợp đồng mua bán

  66. 면책 - Miễn trách nhiệm

  67. 반소 - Phản tố

  68. 반칙 - Vi phạm nhỏ

  69. 발부 - Ban hành (lệnh)

  70. 방어권 - Quyền bào chữa

  71. 사건 - Vụ án

  72. 사기 - Lừa đảo

  73. 사법 - Tư pháp

  74. 사형 - Án tử hình

  75. 사회질서 - Trật tự xã hội

  76. 서류 - Tài liệu (pháp lý)

  77. 석방 - Thả tự do

  78. 선고 - Tuyên án

  79. 선서 - Lời thề (trước tòa)

  80. 소송 - Kiện tụng

  81. 수감자 - Tù nhân

  82. 수사 - Điều tra

  83. 수배자 - Người bị truy nã

  84. 수용소 - Trại giam

  85. 시효 - Thời hiệu (pháp lý)

  86. 신문 - Thẩm vấn

  87. 신청 - Đơn yêu cầu (pháp lý)

  88. 압수 - Tịch thu

  89. 약식재판 - Thủ tục xét xử giản lược

  90. 양형기준 - Tiêu chuẩn định mức án

  91. 억류 - Giam lỏng

  92. 언론법 - Luật báo chí

  93. 엄벌 - Trừng phạt nghiêm khắc

  94. 여죄 - Tội danh khác

  95. 연기 - Hoãn (phiên tòa)

  96. 오판 - Phán quyết sai

  97. 외국인등록법 - Luật đăng ký người nước ngoài

  98. 용의자 - Nghi phạm

  99. 우범자 - Người có nguy cơ phạm tội

  100. 운영규정 - Quy định vận hành (pháp lý)

  101. 원고 - Nguyên đơn (trong vụ kiện dân sự)

  102. 원심 - Phán quyết sơ thẩm

  103. 유괴 - Bắt cóc

  104. 유죄 - Có tội

  105. 유치장 - Nhà tạm giữ

  106. 이민법 - Luật nhập cư

  107. 이의제기 - Phản đối (phán quyết)

  108. 이혼소송 - Vụ kiện ly hôn

  109. 자백 - Lời thú tội

  110. 자유형 - Án tù tự do (không lao động)

  111. 재산권 - Quyền sở hữu tài sản

  112. 재심 - Xét xử lại

  113. 재판 - Phiên tòa

  114. 저작권법 - Luật bản quyền

  115. 적법성 - Tính hợp pháp

  116. 조사 - Sự điều tra

  117. 조정 - Hòa giải (pháp lý)

  118. 존속살해 - Tội giết người thân

  119. 주거침입 - Xâm nhập gia cư trái phép

  120. 주식회사법 - Luật công ty cổ phần

  121. 증거 - Bằng chứng

  122. 증언 - Lời khai

  123. 지명수배 - Truy nã có danh tính

  124. 지방법원 - Tòa án địa phương

  125. 차압 - Phong tỏa tài sản

  126. 참고인 - Nhân chứng tham khảo

  127. 채권 - Quyền đòi nợ

  128. 채무 - Nợ

  129. 척결 - Triệt phá (tội phạm)

  130. 체납 - Nợ quá hạn (thuế)

  131. 체결 - Ký kết (hợp đồng)

  132. 체포 - Bắt giữ tại chỗ

  133. 초범 - Người phạm tội lần đầu

  134. 초상권 - Quyền chân dung

  135. 최종판결 - Phán quyết cuối cùng

  136. 최저임금법 - Luật lương tối thiểu

  137. 추방 - Trục xuất

  138. 추징 - Thu hồi (tài sản bất hợp pháp)

  139. 치료감호 - Giám hộ trị liệu (tội phạm tâm thần)

  140. 친고죄 - Tội chỉ truy tố khi có đơn kiện

  141. 카르텔 - Liên minh độc quyền

  142. 코리아 로펌 - Công ty luật Hàn Quốc

  143. 타결 - Thỏa thuận (tranh chấp)

  144. 탈세 - Trốn thuế

  145. 토지법 - Luật đất đai

  146. 특별법 - Luật đặc biệt

  147. 파산 - Phá sản

  148. 파산법 - Luật phá sản

  149. 판결 - Phán quyết

  150. 판결문 - Bản án

  151. 폐지 - Bãi bỏ (luật)

  152. 폭력죄 - Tội bạo lực

  153. 포괄적 금지명령 - Lệnh cấm toàn diện

  154. 표절 - Đạo văn (vi phạm bản quyền)

  155. 피고 - Bị đơn, bị cáo

  156. 피해자 - Nạn nhân

  157. 하급심 - Tòa sơ thẩm

  158. 항소 - Kháng cáo

  159. 해고 - Sa thải (liên quan luật lao động)

  160. 해석 - Giải thích (luật)

  161. 허가 - Giấy phép

  162. 헌법 - Hiến pháp

  163. 형법 - Luật hình sự

  164. 형사소송 - Tố tụng hình sự

  165. 형집행 - Thi hành án phạt

  166. 호적법 - Luật hộ tịch

  167. 화해 - Hòa giải

  168. 후견인 - Người giám hộ

  169. 훈방 - Thả kèm cảnh cáo

  170. 가산형 - Hình phạt bổ sung

  171. 감형 - Giảm án

  172. 강간죄 - Tội hiếp dâm

  173. 개정안 - Dự thảo sửa đổi luật

  174. 검토 - Xem xét (pháp lý)

  175. 경고 - Cảnh cáo

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành luật pháp - luật sư SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn