Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Logistics, Chuỗi Cung Ứng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
10. Chi Phí và Tài Chính (Cost & Finance)
-
비용 - Chi phí
-
운송비 - Phí vận chuyển
-
보관비 - Phí lưu kho
-
인건비 - Chi phí nhân công
-
세금 - Thuế
-
할인 - Giảm giá
-
결제 - Thanh toán
-
예산 - Ngân sách
-
수익 - Doanh thu
-
손익 - Lãi lỗ
-
투자 - Đầu tư
-
자금 - Vốn
-
대출 - Vay vốn
-
환율 - Tỷ giá hối đoái
-
계산 - Tính toán
-
견적 - Báo giá
-
지불 - Chi trả
-
청구 - Yêu cầu thanh toán
-
수수료 - Phí dịch vụ
-
절감 - Tiết kiệm
11. Nhân Sự và Tổ Chức (Personnel & Organization)
-
직원 - Nhân viên
-
팀 - Đội nhóm
-
관리자 - Quản lý
-
전문가 - Chuyên gia
-
교육 - Đào tạo
-
근무 - Làm việc
-
인력 - Nhân lực
-
채용 - Tuyển dụng
-
업무 - Công việc
-
책임 - Trách nhiệm
-
협업 - Làm việc nhóm
-
성과 - Hiệu suất
-
감독 - Giám sát
-
지원 - Hỗ trợ
-
커뮤니케이션 - Giao tiếp
-
리더십 - Lãnh đạo
-
동기부여 - Động lực
-
평가 - Đánh giá
-
승진 - Thăng chức
-
복지 - Phúc lợi
12. Công Nghệ và Đổi Mới (Technology & Innovation)
-
혁신 - Đổi mới
-
기술 - Công nghệ
-
인공지능 - Trí tuệ nhân tạo
-
빅데이터 - Dữ liệu lớn
-
클라우드 - Đám mây
-
IoT - Internet vạn vật
-
보안시스템 - Hệ thống bảo mật
-
모바일 - Di động
-
애플리케이션 - Ứng dụng
-
통신 - Truyền thông
-
업그레이드 - Nâng cấp
-
유지 - Duy trì
-
개발 - Phát triển
-
테스트 - Thử nghiệm
-
구현 - Triển khai
-
최신 - Hiện đại
-
연결 - Kết nối
-
플랫폼 - Nền tảng
-
네트워크 - Mạng lưới
-
가상 - Ảo
13. Các Thuật Ngữ Hỗn Hợp (Miscellaneous Terms)
-
다중운송 - Vận chuyển đa phương thức
-
중개 - Trung gian
-
대리점 - Đại lý
-
협상 - Đàm phán
-
경쟁 - Cạnh tranh
-
시장 - Thị trường
-
수익성 - Lợi nhuận
-
확장 - Mở rộng
-
축소 - Thu hẹp
-
유연성 - Linh hoạt
-
우선순위 - Ưu tiên
-
일정 - Thời gian biểu
-
단계 - Giai đoạn
-
완료 - Hoàn thành
-
모니터링 - Giám sát
-
보고 - Báo cáo
-
문제 - Vấn đề
-
해결 - Giải quyết
-
개선 - Cải thiện
-
목표 - Mục tiêu
14. Các Thuật Ngữ Thêm (Additional Terms)
-
집화 - Thu gom
-
분배 - Chia sẻ
-
통계 - Thống kê
-
추정 - Ước tính
-
경영 - Kinh doanh
-
자원 - Tài nguyên
-
할당 - Phân bổ
-
대체 - Thay thế
-
중단 - Gián đoạn
-
복구 - Khôi phục
-
속도 - Tốc độ
-
신뢰성 - Độ tin cậy
-
정확성 - Chính xác
-
편의 - Thuận tiện
-
접근 - Tiếp cận
-
분쟁 - Tranh chấp
-
조정 - Điều chỉnh
-
확인 - Xác nhận
-
기록 - Ghi chép
-
업데이트 - Cập nhật
15. Các Thuật Ngữ Chuyên Sâu (Advanced Terms)
-
물류허브 - Trung tâm logistics
-
크로스도킹 - Giao hàng chéo
-
풀필먼트 - Thực hiện đơn hàng
-
리버스물류 - Logistics ngược
-
인터모달 - Đa phương thức
-
터미널운영 - Quản lý trạm
-
화물추적 - Theo dõi hàng hóa
-
공급망리스크 - Rủi ro chuỗi cung ứng
-
물류네트워크 - Mạng lưới logistics
-
배송최적화 - Tối ưu hóa giao hàng
-
재고회전율 - Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn
-
리드타임 - Thời gian dẫn
-
물류아웃소싱 - Thuê ngoài logistics
-
화물보안 - Bảo mật hàng hóa
-
물류표준화 - Tiêu chuẩn hóa logistics
-
공급망통합 - Tích hợp chuỗi cung ứng
-
물류효율화 - Hiệu quả hóa logistics
-
화물분석 - Phân tích hàng hóa
-
재고최적화 - Tối ưu hóa tồn kho
-
운송경로최적화 - Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
16. Các Thuật Ngữ Thực Tiễn (Practical Terms)
-
납기 - Thời hạn giao hàng
-
물류센터 - Trung tâm phân phối
-
운송수단 - Phương tiện vận chuyển
-
화물상태 - Tình trạng hàng hóa
-
배송지 - Địa điểm giao hàng
-
물류비용절감 - Giảm chi phí logistics
-
화물포장 - Đóng gói hàng hóa
-
운송계획 - Kế hoạch vận chuyển
-
재고조사 - Kiểm kê hàng tồn
-
물류성과 - Hiệu quả logistics
-
배송확인 - Xác nhận giao hàng
-
화물손실 - Mất mát hàng hóa
-
운송효율 - Hiệu quả vận chuyển
-
물류프로젝트 - Dự án logistics
-
화물검사 - Kiểm tra hàng hóa
-
배송추적 - Theo dõi giao hàng
-
물류솔루션 - Giải pháp logistics
-
운송안전 - An toàn vận chuyển
-
화물분실 - Thất lạc hàng hóa
-
물류성과평가 - Đánh giá hiệu quả logistics
17. Các Thuật Ngữ Cuối (Final Terms)
-
공급망계획 - Kế hoạch chuỗi cung ứng
-
물류기술 - Công nghệ logistics
-
화물운송 - Vận chuyển hàng hóa
-
운송관리 - Quản lý vận chuyển
-
물류혁신 - Đổi mới logistics
-
공급망최적화 - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
-
화물적재 - Xếp dỡ hàng hóa
-
운송네트워크 - Mạng lưới vận chuyển
-
물류전략 - Chiến lược logistics
-
공급망운영 - Vận hành chuỗi cung ứng
-
화물보관 - Lưu trữ hàng hóa
-
운송비용 - Chi phí vận chuyển
-
물류성과측정 - Đo lường hiệu quả logistics
-
공급망분석 - Phân tích chuỗi cung ứng
-
화물배송 - Giao hàng hóa
-
운송계약서 - Hợp đồng vận chuyển
-
물류운영 - Vận hành logistics
-
공급망관리시스템 - Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
-
화물운영 - Quản lý hàng hóa
-
운송시간관리 - Quản lý thời gian vận chuyển
-
물류프로세스 - Quy trình logistics
-
공급망효율성 - Hiệu quả chuỗi cung ứng
-
화물추적시스템 - Hệ thống theo dõi hàng hóa
-
운송최적화 - Tối ưu hóa vận chuyển
-
물류데이터 - Dữ liệu logistics
-
공급망전략 - Chiến lược chuỗi cung ứng
-
화물관리 - Quản lý hàng hóa
-
운송안전관리 - Quản lý an toàn vận chuyển
-
물류비용관리 - Quản lý chi phí logistics
-
공급망성과 - Hiệu quả chuỗi cung ứng
-
화물운송계획 - Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
-
운송효율화 - Hiệu quả hóa vận chuyển
-
물류시스템 - Hệ thống logistics
-
공급망통합관리 - Quản lý tích hợp chuỗi cung ứng
-
화물배송관리 - Quản lý giao hàng hóa
-
운송비용절감 - Giảm chi phí vận chuyển
-
물류성과분석 - Phân tích hiệu quả logistics
-
공급망리스크관리 - Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
-
화물운송효율 - Hiệu quả vận chuyển hàng hóa
-
운송경로관리 - Quản lý tuyến vận chuyển
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Logistics, Chuỗi Cung Ứng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn