Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành logistics, chuỗi cung ứng (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-logistics-chuoi-cung-ung-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Logistics, Chuỗi Cung Ứng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

10. Chi Phí và Tài Chính (Cost & Finance)

  1. 비용 - Chi phí

  2. 운송비 - Phí vận chuyển

  3. 보관비 - Phí lưu kho

  4. 인건비 - Chi phí nhân công

  5. 세금 - Thuế

  6. 할인 - Giảm giá

  7. 결제 - Thanh toán

  8. 예산 - Ngân sách

  9. 수익 - Doanh thu

  10. 손익 - Lãi lỗ

  11. 투자 - Đầu tư

  12. 자금 - Vốn

  13. 대출 - Vay vốn

  14. 환율 - Tỷ giá hối đoái

  15. 계산 - Tính toán

  16. 견적 - Báo giá

  17. 지불 - Chi trả

  18. 청구 - Yêu cầu thanh toán

  19. 수수료 - Phí dịch vụ

  20. 절감 - Tiết kiệm

 


11. Nhân Sự và Tổ Chức (Personnel & Organization)

  1. 직원 - Nhân viên

  2. 팀 - Đội nhóm

  3. 관리자 - Quản lý

  4. 전문가 - Chuyên gia

  5. 교육 - Đào tạo

  6. 근무 - Làm việc

  7. 인력 - Nhân lực

  8. 채용 - Tuyển dụng

  9. 업무 - Công việc

  10. 책임 - Trách nhiệm

  11. 협업 - Làm việc nhóm

  12. 성과 - Hiệu suất

  13. 감독 - Giám sát

  14. 지원 - Hỗ trợ

  15. 커뮤니케이션 - Giao tiếp

  16. 리더십 - Lãnh đạo

  17. 동기부여 - Động lực

  18. 평가 - Đánh giá

  19. 승진 - Thăng chức

  20. 복지 - Phúc lợi

 


12. Công Nghệ và Đổi Mới (Technology & Innovation)

  1. 혁신 - Đổi mới

  2. 기술 - Công nghệ

  3. 인공지능 - Trí tuệ nhân tạo

  4. 빅데이터 - Dữ liệu lớn

  5. 클라우드 - Đám mây

  6. IoT - Internet vạn vật

  7. 보안시스템 - Hệ thống bảo mật

  8. 모바일 - Di động

  9. 애플리케이션 - Ứng dụng

  10. 통신 - Truyền thông

  11. 업그레이드 - Nâng cấp

  12. 유지 - Duy trì

  13. 개발 - Phát triển

  14. 테스트 - Thử nghiệm

  15. 구현 - Triển khai

  16. 최신 - Hiện đại

  17. 연결 - Kết nối

  18. 플랫폼 - Nền tảng

  19. 네트워크 - Mạng lưới

  20. 가상 - Ảo

 


13. Các Thuật Ngữ Hỗn Hợp (Miscellaneous Terms)

  1. 다중운송 - Vận chuyển đa phương thức

  2. 중개 - Trung gian

  3. 대리점 - Đại lý

  4. 협상 - Đàm phán

  5. 경쟁 - Cạnh tranh

  6. 시장 - Thị trường

  7. 수익성 - Lợi nhuận

  8. 확장 - Mở rộng

  9. 축소 - Thu hẹp

  10. 유연성 - Linh hoạt

  11. 우선순위 - Ưu tiên

  12. 일정 - Thời gian biểu

  13. 단계 - Giai đoạn

  14. 완료 - Hoàn thành

  15. 모니터링 - Giám sát

  16. 보고 - Báo cáo

  17. 문제 - Vấn đề

  18. 해결 - Giải quyết

  19. 개선 - Cải thiện

  20. 목표 - Mục tiêu

 


14. Các Thuật Ngữ Thêm (Additional Terms)

  1. 집화 - Thu gom

  2. 분배 - Chia sẻ

  3. 통계 - Thống kê

  4. 추정 - Ước tính

  5. 경영 - Kinh doanh

  6. 자원 - Tài nguyên

  7. 할당 - Phân bổ

  8. 대체 - Thay thế

  9. 중단 - Gián đoạn

  10. 복구 - Khôi phục

  11. 속도 - Tốc độ

  12. 신뢰성 - Độ tin cậy

  13. 정확성 - Chính xác

  14. 편의 - Thuận tiện

  15. 접근 - Tiếp cận

  16. 분쟁 - Tranh chấp

  17. 조정 - Điều chỉnh

  18. 확인 - Xác nhận

  19. 기록 - Ghi chép

  20. 업데이트 - Cập nhật

 


15. Các Thuật Ngữ Chuyên Sâu (Advanced Terms)

  1. 물류허브 - Trung tâm logistics

  2. 크로스도킹 - Giao hàng chéo

  3. 풀필먼트 - Thực hiện đơn hàng

  4. 리버스물류 - Logistics ngược

  5. 인터모달 - Đa phương thức

  6. 터미널운영 - Quản lý trạm

  7. 화물추적 - Theo dõi hàng hóa

  8. 공급망리스크 - Rủi ro chuỗi cung ứng

  9. 물류네트워크 - Mạng lưới logistics

  10. 배송최적화 - Tối ưu hóa giao hàng

  11. 재고회전율 - Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn

  12. 리드타임 - Thời gian dẫn

  13. 물류아웃소싱 - Thuê ngoài logistics

  14. 화물보안 - Bảo mật hàng hóa

  15. 물류표준화 - Tiêu chuẩn hóa logistics

  16. 공급망통합 - Tích hợp chuỗi cung ứng

  17. 물류효율화 - Hiệu quả hóa logistics

  18. 화물분석 - Phân tích hàng hóa

  19. 재고최적화 - Tối ưu hóa tồn kho

  20. 운송경로최적화 - Tối ưu hóa tuyến vận chuyển

 


16. Các Thuật Ngữ Thực Tiễn (Practical Terms)

  1. 납기 - Thời hạn giao hàng

  2. 물류센터 - Trung tâm phân phối

  3. 운송수단 - Phương tiện vận chuyển

  4. 화물상태 - Tình trạng hàng hóa

  5. 배송지 - Địa điểm giao hàng

  6. 물류비용절감 - Giảm chi phí logistics

  7. 화물포장 - Đóng gói hàng hóa

  8. 운송계획 - Kế hoạch vận chuyển

  9. 재고조사 - Kiểm kê hàng tồn

  10. 물류성과 - Hiệu quả logistics

  11. 배송확인 - Xác nhận giao hàng

  12. 화물손실 - Mất mát hàng hóa

  13. 운송효율 - Hiệu quả vận chuyển

  14. 물류프로젝트 - Dự án logistics

  15. 화물검사 - Kiểm tra hàng hóa

  16. 배송추적 - Theo dõi giao hàng

  17. 물류솔루션 - Giải pháp logistics

  18. 운송안전 - An toàn vận chuyển

  19. 화물분실 - Thất lạc hàng hóa

  20. 물류성과평가 - Đánh giá hiệu quả logistics

 


17. Các Thuật Ngữ Cuối (Final Terms)

  1. 공급망계획 - Kế hoạch chuỗi cung ứng

  2. 물류기술 - Công nghệ logistics

  3. 화물운송 - Vận chuyển hàng hóa

  4. 운송관리 - Quản lý vận chuyển

  5. 물류혁신 - Đổi mới logistics

  6. 공급망최적화 - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

  7. 화물적재 - Xếp dỡ hàng hóa

  8. 운송네트워크 - Mạng lưới vận chuyển

  9. 물류전략 - Chiến lược logistics

  10. 공급망운영 - Vận hành chuỗi cung ứng

  11. 화물보관 - Lưu trữ hàng hóa

  12. 운송비용 - Chi phí vận chuyển

  13. 물류성과측정 - Đo lường hiệu quả logistics

  14. 공급망분석 - Phân tích chuỗi cung ứng

  15. 화물배송 - Giao hàng hóa

  16. 운송계약서 - Hợp đồng vận chuyển

  17. 물류운영 - Vận hành logistics

  18. 공급망관리시스템 - Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng

  19. 화물운영 - Quản lý hàng hóa

  20. 운송시간관리 - Quản lý thời gian vận chuyển

  21. 물류프로세스 - Quy trình logistics

  22. 공급망효율성 - Hiệu quả chuỗi cung ứng

  23. 화물추적시스템 - Hệ thống theo dõi hàng hóa

  24. 운송최적화 - Tối ưu hóa vận chuyển

  25. 물류데이터 - Dữ liệu logistics

  26. 공급망전략 - Chiến lược chuỗi cung ứng

  27. 화물관리 - Quản lý hàng hóa

  28. 운송안전관리 - Quản lý an toàn vận chuyển

  29. 물류비용관리 - Quản lý chi phí logistics

  30. 공급망성과 - Hiệu quả chuỗi cung ứng

  31. 화물운송계획 - Kế hoạch vận chuyển hàng hóa

  32. 운송효율화 - Hiệu quả hóa vận chuyển

  33. 물류시스템 - Hệ thống logistics

  34. 공급망통합관리 - Quản lý tích hợp chuỗi cung ứng

  35. 화물배송관리 - Quản lý giao hàng hóa

  36. 운송비용절감 - Giảm chi phí vận chuyển

  37. 물류성과분석 - Phân tích hiệu quả logistics

  38. 공급망리스크관리 - Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng

  39. 화물운송효율 - Hiệu quả vận chuyển hàng hóa

  40. 운송경로관리 - Quản lý tuyến vận chuyển

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Logistics, Chuỗi Cung Ứng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn