Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành logistics, chuỗi cung ứng (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-logistics-chuoi-cung-ung-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực logistics, chuỗi cung ứng..trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

1. Logistics Tổng Quan (Logistics Tổng Quát)

  1. 물류 - Logistics

  2. 공급망 - Chuỗi cung ứng

  3. 운송 - Vận chuyển

  4. 창고 - Kho bãi

  5. 재고 - Hàng tồn kho

  6. 유통 - Phân phối

  7. 관리 - Quản lý

  8. 배송 - Giao hàng

  9. 화물 - Hàng hóa

  10. 물류비 - Chi phí logistics

 


2. Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (Supply Chain Management)

  1. 공급 - Cung cấp

  2. 수요 - Nhu cầu

  3. 계획 - Kế hoạch

  4. 조달 - Thu mua

  5. 생산 - Sản xuất

  6. 납품 - Cung ứng hàng

  7. 주문 - Đặt hàng

  8. 예측 - Dự báo

  9. 최적화 - Tối ưu hóa

  10. 협력 - Hợp tác

  11. 공급자 - Nhà cung cấp

  12. 소비자 - Người tiêu dùng

  13. 흐름 - Luồng

  14. 통합 - Tích hợp

  15. 전략 - Chiến lược

  16. 효율성 - Hiệu quả

  17. 프로세스 - Quy trình

  18. 데이터 - Dữ liệu

  19. 분석 - Phân tích

  20. 지속가능성 - Tính bền vững

 


3. Quản Lý Kho Bãi (Warehouse Management)

  1. 입고 - Nhập kho

  2. 출고 - Xuất kho

  3. 보관 - Lưu trữ

  4. 재고관리 - Quản lý tồn kho

  5. 선반 - Kệ hàng

  6. 적재 - Xếp hàng

  7. 분류 - Phân loại

  8. 포장 - Đóng gói

  9. 공간 - Không gian

  10. 장비 - Thiết bị

  11. 창고관리시스템 - Hệ thống quản lý kho (WMS)

  12. 집하 - Tập kết

  13. 안전 - An toàn

  14. 온도 - Nhiệt độ

  15. 습도 - Độ ẩm

  16. 손실 - Tổn thất

  17. 추적 - Theo dõi

  18. 라벨 - Nhãn

  19. 팔레트 - Pallet

  20. 컨테이너 - Container

 


4. Vận Chuyển Đường Bộ (Road Transportation)

  1. 트럭 - Xe tải

  2. 운전자 - Tài xế

  3. 경로 - Tuyến đường

  4. 도로 - Đường bộ

  5. 화물차 - Xe chở hàng

  6. 적재량 - Tải trọng

  7. 연료 - Nhiên liệu

  8. 배차 - Điều phối xe

  9. 운임 - Cước phí vận chuyển

  10. 교통 - Giao thông

  11. 시간표 - Lịch trình

  12. 지연 - Trễ hạn

  13. 운송증 - Chứng từ vận chuyển

  14. 터미널 - Trạm trung chuyển

  15. 로드 - Tải hàng

  16. 하역 - Dỡ hàng

  17. 톨게이트 - Trạm thu phí

  18. 차량관리 - Quản lý phương tiện

  19. 검사 - Kiểm tra

  20. 유지보수 - Bảo trì

 


5. Vận Chuyển Đường Biển (Sea Transportation)

  1. 해상운송 - Vận tải biển

  2. 선박 - Tàu biển

  3. 항구 - Cảng biển

  4. 선적 - Lên tàu

  5. 하선 - Xuống tàu

  6. 선하증권 - Vận đơn đường biển

  7. 화물선 - Tàu chở hàng

  8. 항로 - Tuyến hàng hải

  9. 통관 - Thông quan

  10. 관세 - Thuế hải quan

  11. 부두 - Cầu cảng

  12. 선원 - Thủy thủ

  13. 해운 - Hàng hải

  14. 컨테이너선 - Tàu container

  15. 벌크화물 - Hàng rời

  16. 항해 - Hành trình

  17. 기항지 - Cảng dừng chân

  18. 선박관리 - Quản lý tàu

  19. 운항 - Vận hành

  20. 해상보험 - Bảo hiểm hàng hải

 


6. Vận Chuyển Đường Hàng Không (Air Transportation)

  1. 항공운송 - Vận tải hàng không

  2. 항공기 - Máy bay

  3. 공항 - Sân bay

  4. 화물터미널 - Nhà ga hàng hóa

  5. 항공화물 - Hàng không vận

  6. 운송장 - Vận đơn hàng không

  7. 승무원 - Phi hành đoàn

  8. 이륙 - Cất cánh

  9. 착륙 - Hạ cánh

  10. 비행 - Chuyến bay

  11. 탑승 - Lên máy bay

  12. 수하물 - Hành lý

  13. 보안 - An ninh

  14. 체크인 - Làm thủ tục

  15. 항공사 - Hãng hàng không

  16. 화물기 - Máy bay chở hàng

  17. 운송시간 - Thời gian vận chuyển

  18. 공수 - Vận chuyển bằng đường hàng không

  19. 항공료 - Cước phí hàng không

  20. 기내 - Trên máy bay

 


7. Các Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Quy Trình (Technical & Process Terms)

  1. 자동화 - Tự động hóa

  2. 로봇 - Robot

  3. 센서 - Cảm biến

  4. 소프트웨어 - Phần mềm

  5. 디지털 - Kỹ thuật số

  6. 실시간 - Thời gian thực

  7. 추적시스템 - Hệ thống theo dõi

  8. 바코드 - Mã vạch

  9. RFID - Nhận diện tần số radio

  10. ERP - Hệ thống quản lý doanh nghiệp

  11. SCM - Quản lý chuỗi cung ứng

  12. JIT - Just-in-Time (Đúng lúc)

  13. KPI - Chỉ số hiệu suất chính

  14. 벤치마킹 - Đo lường chuẩn

  15. 품질 - Chất lượng

  16. 인증 - Chứng nhận

  17. 표준 - Tiêu chuẩn

  18. 규정 - Quy định

  19. 위험 - Rủi ro

  20. 대응 - Ứng phó

 


8. Các Loại Hàng Hóa và Xử Lý (Cargo Types & Handling)

  1. 냉동화물 - Hàng đông lạnh

  2. 냉장화물 - Hàng ướp lạnh

  3. 위험물 - Hàng nguy hiểm

  4. 대량화물 - Hàng số lượng lớn

  5. 소량화물 - Hàng số lượng nhỏ

  6. 완제품 - Thành phẩm

  7. 원자재 - Nguyên liệu thô

  8. 반제품 - Bán thành phẩm

  9. 부피 - Thể tích

  10. 중량 - Trọng lượng

  11. 취급 - Xử lý

  12. 분해 - Tháo rời

  13. 조립 - Lắp ráp

  14. 손상 - Hư hỏng

  15. 폐기 - Loại bỏ

  16. 재활용 - Tái chế

  17. 검사품 - Hàng kiểm tra

  18. 샘플 - Mẫu thử

  19. 특수화물 - Hàng đặc biệt

  20. 포장재 - Vật liệu đóng gói

 


9. Tài Liệu và Pháp Lý (Documentation & Legal)

  1. 송장 - Hóa đơn/ Invoice

  2. 계약서 - Hợp đồng

  3. 증명서 - Giấy chứng nhận

  4. 수출 - Xuất khẩu

  5. 수입 - Nhập khẩu

  6. 신고 - Khai báo

  7. 세관 - Hải quan

  8. 면세 - Miễn thuế

  9. 보험 - Bảo hiểm

  10. 보증 - Bảo lãnh

  11. 허가증 - Giấy phép

  12. 규제 - Quy chế

  13. 운송장 / 선하증권 - B/L/ Vận đơn

  14. 관세율 - Thuế suất

  15. 원산지 - Xuất xứ

  16. 운송계약 - Hợp đồng vận chuyển

  17. 배상 - Bồi thường

  18. 소유권 - Quyền sở hữu

  19. 서류 - Tài liệu

  20. 전자서류 - Tài liệu điện tử

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành logistics và chuỗi cung ứng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn