Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành làm đẹp thông thường, chăm sóc bản thân (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 10/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-lam-dep-thong-thuong-cham-soc-ban-than-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành làm đẹp thông thường và chăm sóc bản thân. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 파우더리피니쉬 - Hoàn thiện dạng phấn
  2. 애교살하이라이트 - Bắt sáng túi mắt
  3. 다크서클커버 - Che quầng thâm
  4. 붓기완화 - Giảm sưng
  5. 혈액순환촉진 - Thúc đẩy tuần hoàn máu
  6. 림프마사지 - Mát-xa bạch huyết
  7. 경락관리 - Chăm sóc kinh lạc
  8. 지압도구 - Dụng cụ bấm huyệt
  9. 스트레칭효과 - Hiệu quả giãn cơ
  10. 릴렉스효과 - Hiệu quả thư giãn
  11. 힐링서비스 - Dịch vụ chữa lành
  12. 클렌저폼 - Sữa rửa mặt bọt
  13. 젤클렌저 - Sữa rửa mặt gel
  14. 오일클렌징밤 - Sáp tẩy trang
  15. 워터클렌저액 - Nước tẩy trang
  16. 티슈타입 - Khăn tẩy trang
  17. 솜패드 - Bông tẩy trang
  18. 미셀라워터 - Nước micellar
  19. 더블클렌징루틴 - Quy trình làm sạch kép
  20. 딥클렌징효과 - Hiệu quả làm sạch sâu
  21. 바디워시젤 - Gel tắm
  22. 샤워스크럽 - Tẩy tế bào chết khi tắm
  23. 비누폼 - Xà phòng bọt
  24. 버블배스 - Tắm bọt
  25. 입욕제품 - Sản phẩm ngâm tắm
  26. 항산화성분 - Thành phần chống oxy hóa
  27. 미스트스프레이 - Xịt khoáng
  28. 에멀전타입 - Dạng nhũ tương
  29. 앰플샷 - Lọ tinh chất cô đặc
  30. 부스터세럼 - Huyết thanh tăng cường
  31. 패치케어 - Chăm sóc bằng miếng dán
  32. 아이패치젤 - Miếng dán mắt gel
  33. 립패치마스크 - Mặt nạ dán môi
  34. 클레이팩 - Mặt nạ đất sét
  35. 버블마스크팩 - Mặt nạ bọt
  36. 스프레이토너 - Toner dạng xịt
  37. 토닉액 - Nước hoa hồng
  38. 리치크림 - Kem dưỡng giàu chất
  39. 라이트로션 - Sữa dưỡng nhẹ
  40. 멀티케어 - Chăm sóc đa năng
  41. 올인원제품 - Sản phẩm tất cả trong một
  42. 레이어링케어 - Chăm sóc lớp chồng lớp
  43. 농축에센스 - Tinh chất cô đặc
  44. 천연성분 - Thành phần tự nhiên
  45. 유기농제품 - Sản phẩm hữu cơ
  46. 무향타입 - Không mùi
  47. 무알콜포뮬라 - Công thức không cồn
  48. 저자극제품 - Sản phẩm ít kích ứng
  49. 비건화장품 - Mỹ phẩm thuần chay
  50. 크루얼티프리 - Không thử nghiệm trên động vật
  51. 친환경패키지 - Bao bì thân thiện môi trường
  52. 래쉬볼륨 - Tăng độ dày mi
  53. 롱래쉬효과 - Hiệu quả mi dài
  54. 내추럴룩 - Phong cách tự nhiên
  55. 드라마틱메이크업 - Trang điểm ấn tượng
  56. 스모키아이 - Mắt khói
  57. 큐트립 - Môi dễ thương
  58. 섹시룩 - Phong cách gợi cảm
  59. 엘레강스메이크업 - Trang điểm thanh lịch
  60. 트렌디스타일 - Phong cách hiện đại
  61. 메이크업아티스트 - Nghệ sĩ trang điểm
  62. 뷰티블로거추천 - Gợi ý từ blogger làm đẹp
  63. 튜토리얼가이드 - Hướng dẫn trang điểm
  64. 테크닉연습 - Luyện tập kỹ thuật
  65. 스타일컨셉 - Ý tưởng phong cách
  66. 룩변경 - Thay đổi diện mạo
  67. 셀프메이크업 - Tự trang điểm
  68. 홈케어서비스 - Dịch vụ chăm sóc tại nhà
  69. 프로페셔널케어 - Chăm sóc chuyên nghiệp
  70. 커스터마이징제품 - Sản phẩm tùy chỉnh
  71. 퍼스널케어 - Chăm sóc cá nhân화
  72. 브랜드라인 - Dòng thương hiệu
  73. 성분분석 - Phân tích thành phần
  74. 제형선택 - Chọn kết cấu
  75. 용량옵션 - Tùy chọn dung tích
  76. 포장디자인 - Thiết kế bao bì
  77. 유통기한확인 - Kiểm tra hạn sử dụng
  78. 가격비교 - So sánh giá
  79. 할인프로모션 - Chương trình giảm giá
  80. 이벤트제품 - Sản phẩm sự kiện
  81. 샘플증정 - Tặng mẫu thử
  82. 테스트존 - Khu vực thử sản phẩm
  83. 만족도조사 - Khảo sát hài lòng
  84. 후기작성 - Viết đánh giá
  85. 추천제품 - Sản phẩm được gợi ý
  86. 트렌드분석 - Phân tích xu hướng
  87. 인기아이템 - Mặt hàng nổi bật
  88. 자연스러운피부 - Da tự nhiên
  89. 화사한톤업 - Tông sáng rạng rỡ
  90. 매끈한피부결 - Kết cấu da mịn
  91. 촉촉한효과 - Hiệu quả ẩm mượt
  92. 윤기있는피부 - Da bóng khỏe
  93. 투명한피부 - Da trong suốt
  94. 생기충전 - Tăng sức sống
  95. 균일한피부톤 - Tông da đồng đều
  96. 부드러운터치 - Chạm mềm mại
  97. 건강한피부 - Da khỏe mạnh
  98. 피부재생효과 - Hiệu quả tái tạo da
  99. 회복력증진 - Tăng khả năng phục hồi
  100. 여드름흉터 - Sẹo mụn
  101. 색소침착관리 - Quản lý sắc tố
  102. 기미완화 - Làm mờ tàn nhang
  103. 잡티커버 - Che vết thâm
  104. 붉은기치료 - Điều trị mẩn đỏ
  105. 민감성진정 - Làm dịu da nhạy cảm
  106. 건성보습 - Dưỡng ẩm da khô
  107. 지성컨트롤 - Kiểm soát da dầu
  108. 복합성밸런스 - Cân bằng da hỗn hợp
  109. 히알루론샷 - Tiêm axit hyaluronic
  110. 콜라겐부스트 - Tăng cường collagen
  111. 비타민C효과 - Hiệu quả vitamin C
  112. 레티놀관리 - Quản lý retinol
  113. 펩타이드효능 - Công dụng peptide
  114. 세라마이드강화 - Củng cố ceramide
  115. 나이아신효과 - Hiệu quả niacinamide
  116. 알부틴관리 - Quản lý arbutin
  117. 트란삼산효과 - Hiệu quả tranexamic acid
  118. 글리콜산효과 - Hiệu quả glycolic acid
  119. 화학필링효과 - Hiệu quả lột da hóa học
  120. 마이크로더마효과 - Hiệu quả lột da vi điểm
  121. 초음파효과 - Hiệu quả siêu âm
  122. 고주파효과 - Hiệu quả tần số cao
  123. 냉각효과 - Hiệu quả làm mát
  124. 열치료효과 - Hiệu quả nhiệt trị liệu
  125. 광선효과 - Hiệu quả ánh sáng
  126. LED효과 - Hiệu quả LED
  127. 산소효과 - Hiệu quả oxy
  128. 이온토효과 - Hiệu quả điện di ion
  129. 안티에이징효과 - Hiệu quả chống lão hóa
  130. 리프팅효과 - Hiệu quả nâng cơ
  131. 보톡스효과 - Hiệu quả botox
  132. 필러효과 - Hiệu quả filler
  133. 실리프팅효과 - Hiệu quả nâng cơ bằng chỉ
  134. 레이저토닝효과 - Hiệu quả laser toning
  135. IPL효과 - Hiệu quả IPL
  136. 피코레이저효과 - Hiệu quả laser pico
  137. 미용기기효과 - Hiệu quả thiết bị thẩm mỹ
  138. 뷰티디바이스효과 - Hiệu quả dụng cụ làm đẹp
  139. 진동효과 - Hiệu quả rung
  140. 마이크로커런트효과 - Hiệu quả dòng điện vi mô
  141. EMS효과 - Hiệu quả kích thích cơ điện
  142. 갈바닉효과 - Hiệu quả dòng galvanic
  143. 스티머효과 - Hiệu quả xông hơi
  144. 흡입효과 - Hiệu quả hút
  145. 분사효과 - Hiệu quả phun
  146. 냉온효과 - Hiệu quả lạnh/nóng
  147. 살롱효과 - Hiệu quả salon
  148. 뷰티샵효과 - Hiệu quả tiệm làm đẹp
  149. 예약효과 - Hiệu quả đặt lịch
  150. 고객효과 - Hiệu quả khách hàng
  151. 피부타입효과 - Hiệu quả theo loại da
  152. 알레르기효과 - Hiệu quả dị ứng
  153. 자극효과 - Hiệu quả kích ứng
  154. 안전성효과 - Hiệu quả an toàn
  155. 효능효과 - Hiệu quả công dụng
  156. 효과지속력 - Độ bền hiệu quả
  157. 발림성효과 - Hiệu quả dễ tán
  158. 흡수력효과 - Hiệu quả thẩm thấu
  159. 데일리효과 - Hiệu quả hàng ngày
  160. 나이트효과 - Hiệu quả ban đêm
  161. 모닝효과 - Hiệu quả buổi sáng
  162. 스텝효과 - Hiệu quả theo bước
  163. 기초효과 - Hiệu quả cơ bản
  164. 풀메이크업효과 - Hiệu quả trang điểm toàn diện
  165. 노메이크업효과 - Hiệu quả không makeup
  166. 톤업효과 - Hiệu quả làm sáng tông
  167. 웜톤효과 - Hiệu quả tông ấm
  168. 쿨톤효과 - Hiệu quả tông lạnh
  169. 퍼스널컬러효과 - Hiệu quả màu cá nhân
  170. 색조효과 - Hiệu quả màu sắc
  171. 글리터효과 - Hiệu quả nhũ

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành làm đẹp thông thường và chăm sóc bản thân mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn