Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành làm đẹp thông thường và chăm sóc bản thân. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 파우더리피니쉬 - Hoàn thiện dạng phấn
- 애교살하이라이트 - Bắt sáng túi mắt
- 다크서클커버 - Che quầng thâm
- 붓기완화 - Giảm sưng
- 혈액순환촉진 - Thúc đẩy tuần hoàn máu
- 림프마사지 - Mát-xa bạch huyết
- 경락관리 - Chăm sóc kinh lạc
- 지압도구 - Dụng cụ bấm huyệt
- 스트레칭효과 - Hiệu quả giãn cơ
- 릴렉스효과 - Hiệu quả thư giãn
- 힐링서비스 - Dịch vụ chữa lành
- 클렌저폼 - Sữa rửa mặt bọt
- 젤클렌저 - Sữa rửa mặt gel
- 오일클렌징밤 - Sáp tẩy trang
- 워터클렌저액 - Nước tẩy trang
- 티슈타입 - Khăn tẩy trang
- 솜패드 - Bông tẩy trang
- 미셀라워터 - Nước micellar
- 더블클렌징루틴 - Quy trình làm sạch kép
- 딥클렌징효과 - Hiệu quả làm sạch sâu
- 바디워시젤 - Gel tắm
- 샤워스크럽 - Tẩy tế bào chết khi tắm
- 비누폼 - Xà phòng bọt
- 버블배스 - Tắm bọt
- 입욕제품 - Sản phẩm ngâm tắm
- 항산화성분 - Thành phần chống oxy hóa
- 미스트스프레이 - Xịt khoáng
- 에멀전타입 - Dạng nhũ tương
- 앰플샷 - Lọ tinh chất cô đặc
- 부스터세럼 - Huyết thanh tăng cường
- 패치케어 - Chăm sóc bằng miếng dán
- 아이패치젤 - Miếng dán mắt gel
- 립패치마스크 - Mặt nạ dán môi
- 클레이팩 - Mặt nạ đất sét
- 버블마스크팩 - Mặt nạ bọt
- 스프레이토너 - Toner dạng xịt
- 토닉액 - Nước hoa hồng
- 리치크림 - Kem dưỡng giàu chất
- 라이트로션 - Sữa dưỡng nhẹ
- 멀티케어 - Chăm sóc đa năng
- 올인원제품 - Sản phẩm tất cả trong một
- 레이어링케어 - Chăm sóc lớp chồng lớp
- 농축에센스 - Tinh chất cô đặc
- 천연성분 - Thành phần tự nhiên
- 유기농제품 - Sản phẩm hữu cơ
- 무향타입 - Không mùi
- 무알콜포뮬라 - Công thức không cồn
- 저자극제품 - Sản phẩm ít kích ứng
- 비건화장품 - Mỹ phẩm thuần chay
- 크루얼티프리 - Không thử nghiệm trên động vật
- 친환경패키지 - Bao bì thân thiện môi trường
- 래쉬볼륨 - Tăng độ dày mi
- 롱래쉬효과 - Hiệu quả mi dài
- 내추럴룩 - Phong cách tự nhiên
- 드라마틱메이크업 - Trang điểm ấn tượng
- 스모키아이 - Mắt khói
- 큐트립 - Môi dễ thương
- 섹시룩 - Phong cách gợi cảm
- 엘레강스메이크업 - Trang điểm thanh lịch
- 트렌디스타일 - Phong cách hiện đại
- 메이크업아티스트 - Nghệ sĩ trang điểm
- 뷰티블로거추천 - Gợi ý từ blogger làm đẹp
- 튜토리얼가이드 - Hướng dẫn trang điểm
- 테크닉연습 - Luyện tập kỹ thuật
- 스타일컨셉 - Ý tưởng phong cách
- 룩변경 - Thay đổi diện mạo
- 셀프메이크업 - Tự trang điểm
- 홈케어서비스 - Dịch vụ chăm sóc tại nhà
- 프로페셔널케어 - Chăm sóc chuyên nghiệp
- 커스터마이징제품 - Sản phẩm tùy chỉnh
- 퍼스널케어 - Chăm sóc cá nhân화
- 브랜드라인 - Dòng thương hiệu
- 성분분석 - Phân tích thành phần
- 제형선택 - Chọn kết cấu
- 용량옵션 - Tùy chọn dung tích
- 포장디자인 - Thiết kế bao bì
- 유통기한확인 - Kiểm tra hạn sử dụng
- 가격비교 - So sánh giá
- 할인프로모션 - Chương trình giảm giá
- 이벤트제품 - Sản phẩm sự kiện
- 샘플증정 - Tặng mẫu thử
- 테스트존 - Khu vực thử sản phẩm
- 만족도조사 - Khảo sát hài lòng
- 후기작성 - Viết đánh giá
- 추천제품 - Sản phẩm được gợi ý
- 트렌드분석 - Phân tích xu hướng
- 인기아이템 - Mặt hàng nổi bật
- 자연스러운피부 - Da tự nhiên
- 화사한톤업 - Tông sáng rạng rỡ
- 매끈한피부결 - Kết cấu da mịn
- 촉촉한효과 - Hiệu quả ẩm mượt
- 윤기있는피부 - Da bóng khỏe
- 투명한피부 - Da trong suốt
- 생기충전 - Tăng sức sống
- 균일한피부톤 - Tông da đồng đều
- 부드러운터치 - Chạm mềm mại
- 건강한피부 - Da khỏe mạnh
- 피부재생효과 - Hiệu quả tái tạo da
- 회복력증진 - Tăng khả năng phục hồi
- 여드름흉터 - Sẹo mụn
- 색소침착관리 - Quản lý sắc tố
- 기미완화 - Làm mờ tàn nhang
- 잡티커버 - Che vết thâm
- 붉은기치료 - Điều trị mẩn đỏ
- 민감성진정 - Làm dịu da nhạy cảm
- 건성보습 - Dưỡng ẩm da khô
- 지성컨트롤 - Kiểm soát da dầu
- 복합성밸런스 - Cân bằng da hỗn hợp
- 히알루론샷 - Tiêm axit hyaluronic
- 콜라겐부스트 - Tăng cường collagen
- 비타민C효과 - Hiệu quả vitamin C
- 레티놀관리 - Quản lý retinol
- 펩타이드효능 - Công dụng peptide
- 세라마이드강화 - Củng cố ceramide
- 나이아신효과 - Hiệu quả niacinamide
- 알부틴관리 - Quản lý arbutin
- 트란삼산효과 - Hiệu quả tranexamic acid
- 글리콜산효과 - Hiệu quả glycolic acid
- 화학필링효과 - Hiệu quả lột da hóa học
- 마이크로더마효과 - Hiệu quả lột da vi điểm
- 초음파효과 - Hiệu quả siêu âm
- 고주파효과 - Hiệu quả tần số cao
- 냉각효과 - Hiệu quả làm mát
- 열치료효과 - Hiệu quả nhiệt trị liệu
- 광선효과 - Hiệu quả ánh sáng
- LED효과 - Hiệu quả LED
- 산소효과 - Hiệu quả oxy
- 이온토효과 - Hiệu quả điện di ion
- 안티에이징효과 - Hiệu quả chống lão hóa
- 리프팅효과 - Hiệu quả nâng cơ
- 보톡스효과 - Hiệu quả botox
- 필러효과 - Hiệu quả filler
- 실리프팅효과 - Hiệu quả nâng cơ bằng chỉ
- 레이저토닝효과 - Hiệu quả laser toning
- IPL효과 - Hiệu quả IPL
- 피코레이저효과 - Hiệu quả laser pico
- 미용기기효과 - Hiệu quả thiết bị thẩm mỹ
- 뷰티디바이스효과 - Hiệu quả dụng cụ làm đẹp
- 진동효과 - Hiệu quả rung
- 마이크로커런트효과 - Hiệu quả dòng điện vi mô
- EMS효과 - Hiệu quả kích thích cơ điện
- 갈바닉효과 - Hiệu quả dòng galvanic
- 스티머효과 - Hiệu quả xông hơi
- 흡입효과 - Hiệu quả hút
- 분사효과 - Hiệu quả phun
- 냉온효과 - Hiệu quả lạnh/nóng
- 살롱효과 - Hiệu quả salon
- 뷰티샵효과 - Hiệu quả tiệm làm đẹp
- 예약효과 - Hiệu quả đặt lịch
- 고객효과 - Hiệu quả khách hàng
- 피부타입효과 - Hiệu quả theo loại da
- 알레르기효과 - Hiệu quả dị ứng
- 자극효과 - Hiệu quả kích ứng
- 안전성효과 - Hiệu quả an toàn
- 효능효과 - Hiệu quả công dụng
- 효과지속력 - Độ bền hiệu quả
- 발림성효과 - Hiệu quả dễ tán
- 흡수력효과 - Hiệu quả thẩm thấu
- 데일리효과 - Hiệu quả hàng ngày
- 나이트효과 - Hiệu quả ban đêm
- 모닝효과 - Hiệu quả buổi sáng
- 스텝효과 - Hiệu quả theo bước
- 기초효과 - Hiệu quả cơ bản
- 풀메이크업효과 - Hiệu quả trang điểm toàn diện
- 노메이크업효과 - Hiệu quả không makeup
- 톤업효과 - Hiệu quả làm sáng tông
- 웜톤효과 - Hiệu quả tông ấm
- 쿨톤효과 - Hiệu quả tông lạnh
- 퍼스널컬러효과 - Hiệu quả màu cá nhân
- 색조효과 - Hiệu quả màu sắc
- 글리터효과 - Hiệu quả nhũ
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành làm đẹp thông thường và chăm sóc bản thân mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn