Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán kiểm toán. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
9. Giao dịch và chứng từ
-
거래 - Giao dịch
-
증빙서류 - Tài liệu chứng minh
-
송장 - Hóa đơn
-
영수증 - Biên lai
-
지출증빙 - Chứng từ chi tiêu
-
입금증 - Giấy nộp tiền
-
결제 - Thanh toán
-
이체 - Chuyển khoản
-
통장 - Sổ ngân hàng
-
은행잔고 - Số dư ngân hàng
-
매출채권회수 - Thu hồi khoản phải thu
-
매입채무상환 - Thanh toán khoản phải trả
-
자산처분 - Thanh lý tài sản
-
자금수지 - Cân đối tài chính
-
거래명세서 - Bảng chi tiết giao dịch
-
계약서 - Hợp đồng
-
수표 - Séc
-
어음 - Kỳ phiếu
-
대출 - Vay nợ
-
상환 - Hoàn trả
10. Các thuật ngữ chuyên sâu
-
자금흐름 - Luồng tiền
-
재무리스크 - Rủi ro tài chính
-
회계감사 - Kiểm toán kế toán
-
자산감정 - Thẩm định tài sản
-
환율 - Tỷ giá hối đoái
-
환차손익 - Lãi/lỗ tỷ giá
-
외화 - Ngoại tệ
-
외환거래 - Giao dịch ngoại hối
-
투자수익률 - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
-
자본비용 - Chi phí vốn
-
예산 - Ngân sách
-
실적 - Thành tích
-
예측 - Dự báo
-
분기 - Quý
-
연간 - Hàng năm
-
월간 - Hàng tháng
-
기준 - Tiêu chuẩn
-
규정 - Quy định
-
정정 - Sửa đổi
-
투명성 - Tính minh bạch
-
신뢰성 - Tính đáng tin cậy
-
공정성 - Tính công bằng
-
독립성 - Tính độc lập
-
재무계획 - Kế hoạch tài chính
-
예산편성 - Lập ngân sách
-
예산관리 - Quản lý ngân sách
-
실적평가 - Đánh giá kết quả
-
성과측정 - Đo lường hiệu suất
-
자원배분 - Phân bổ nguồn lực
-
비용효율성 - Hiệu quả chi phí
-
위험분석 - Phân tích rủi ro
-
자본적정성 - Tính đầy đủ vốn
-
재무안정성 - Ổn định tài chính
-
성장성 - Tính tăng trưởng
-
효율성 - Tính hiệu quả
-
경영성과 - Kết quả kinh doanh
-
재무성과 - Kết quả tài chính
-
운영성과 - Kết quả hoạt động
-
자금조정 - Điều chỉnh tài chính
-
재무조정 - Điều chỉnh tài chính
-
비용조정 - Điều chỉnh chi phí
-
수익조정 - Điều chỉnh doanh thu
-
자산조정 - Điều chỉnh tài sản
-
부채조정 - Điều chỉnh nợ
-
자본조정 - Điều chỉnh vốn
-
재고조정 - Điều chỉnh hàng tồn kho
-
세무전략 - Chiến lược thuế
-
감사전략 - Chiến lược kiểm toán
-
자산관리 - Quản lý tài sản
-
부채관리 - Quản lý nợ
-
자본관리 - Quản lý vốn
-
재고관리 - Quản lý hàng tồn kho
-
현금관리 - Quản lý tiền mặt
-
재무계약 - Hợp đồng tài chính
-
세무계약 - Hợp đồng thuế
-
감사계약 - Hợp đồng kiểm toán
-
자산계약 - Hợp đồng tài sản
-
부채계약 - Hợp đồng nợ
-
자본계약 - Hợp đồng vốn
-
거래계약 - Hợp đồng giao dịch
-
재무규제 - Quy định tài chính
-
세무규제 - Quy định thuế
-
감사규제 - Quy định kiểm toán
-
자산규제 - Quy định tài sản
-
부채규제 - Quy định nợ
-
자본규제 - Quy định vốn
-
재무감독 - Giám sát tài chính
-
세무감독 - Giám sát thuế
-
감사감독 - Giám sát kiểm toán
-
자산감독 - Giám sát tài sản
-
부채감독 - Giám sát nợ
-
자본감독 - Giám sát vốn
-
재무검사 - Kiểm tra tài chính
-
세무검사 - Kiểm tra thuế
-
감사검사 - Kiểm tra kiểm toán
-
자산검사 - Kiểm tra tài sản
-
부채검사 - Kiểm tra nợ
-
자본검사 - Kiểm tra vốn
-
재무컨설팅 - Tư vấn tài chính
-
세무컨설팅 - Tư vấn thuế
-
감사컨설팅 - Tư vấn kiểm toán
-
자산컨설팅 - Tư vấn tài sản
-
부채컨설팅 - Tư vấn nợ
-
자본컨설팅 - Tư vấn vốn
-
재무교육 - Đào tạo tài chính
-
세무교육 - Đào tạo thuế
-
감사교육 - Đào tạo kiểm toán
-
자산교육 - Đào tạo tài sản
-
부채교육 - Đào tạo nợ
-
자본교육 - Đào tạo vốn
-
재무소프트웨어 - Phần mềm tài chính
-
세무소프트웨어 - Phần mềm thuế
-
감사소프트웨어 - Phần mềm kiểm toán
-
자산소프트웨어 - Phần mềm tài sản
-
부채소프트웨어 - Phần mềm nợ
-
자본소프트웨어 - Phần mềm vốn
-
재무시스템 - Hệ thống tài chính
-
세무시스템 - Hệ thống thuế
-
감사시스템 - Hệ thống kiểm toán
-
자산시스템 - Hệ thống tài sản
-
부채시스템 - Hệ thống nợ
-
자본시스템 - Hệ thống vốn
-
재무예측 - Dự báo tài chính
-
비용예측 - Dự báo chi phí
-
수익예측 - Dự báo doanh thu
-
자산예측 - Dự báo tài sản
-
부채예측 - Dự báo nợ
-
자본예측 - Dự báo vốn
-
현금예측 - Dự báo tiền mặt
-
위험예측 - Dự báo rủi ro
-
성과예측 - Dự báo kết quả
-
재무전략 - Chiến lược tài chính
-
비용전략 - Chiến lược chi phí
-
수익전략 - Chiến lược doanh thu
-
자금전략 - Chiến lược tài chính
-
회계사 - Kế toán viên
-
공인회계사 - Kế toán viên công chứng
-
세무사 - Chuyên gia thuế
-
재무관리 - Quản lý tài chính
-
자금분석 - Phân tích tài chính
-
자산부채비율 - Tỷ lệ nợ trên tài sản
-
순자산 - Tài sản ròng
-
배당성향 - Tỷ lệ chi trả cổ tức
-
자금세탁방지 - Phòng chống rửa tiền
-
법규준수 - Tuân thủ pháp luật
-
감가상각 - Khấu hao
-
평가손익 - Lãi/lỗ định giá
-
투자회수 - Thu hồi đầu tư
-
자본예산 - Ngân sách vốn
-
자산운용 - Quản lý tài sản
-
재무회계 - Kế toán tài chính
-
관리회계 - Kế toán quản trị
-
원가회계 - Kế toán giá thành
-
원가계산 - Tính toán chi phí
-
원가분석 - Phân tích giá thành
-
표준원가 - Chi phí tiêu chuẩn
-
실제원가 - Chi phí thực tế
-
변동비용 - Chi phí biến đổi
-
고정비용 - Chi phí cố định
-
직접비용 - Chi phí trực tiếp
-
간접비용 - Chi phí gián tiếp
-
분배 - Phân bổ
-
손익분기점 - Điểm hòa vốn
-
손익계산 - Tính toán lãi lỗ
-
자산매각 - Bán tài sản
-
부채상환 - Thanh toán nợ
-
자본조달 - Huy động vốn chủ sở hữu
-
회계연도 - Năm tài chính
-
중간결산 - Quyết toán giữa kỳ
-
연말결산 - Quyết toán cuối năm
-
감사意见 - Ý kiến kiểm toán
-
적정의견 - Ý kiến chấp nhận toàn phần
-
한정의견 - Ý kiến chấp nhận có điều kiện
-
부적정의견 - Ý kiến không chấp nhận
-
의견거절 - Từ chối đưa ý kiến
-
감사샘플 - Mẫu kiểm toán
-
위험기반감사 - Kiểm toán dựa trên rủi ro
-
재무통제 - Kiểm soát tài chính
-
계정조정 - Điều chỉnh tài khoản
-
재무주석 - Ghi chú tài chính
-
자금순환 - Luân chuyển vốn
-
자산분류 - Phân loại tài sản
-
부채분류 - Phân loại nợ
-
수익인식 - Ghi nhận doanh thu
-
비용인식 - Ghi nhận chi phí
-
자산인식 - Ghi nhận tài sản
-
부채인식 - Ghi nhận nợ
-
회계처리 - Xử lý kế toán
-
감사증명 - Chứng nhận kiểm toán
-
재무감정 - Đánh giá tài chính
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán kiểm toán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn