Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành kế toán - kiểm toán (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan-kiem-toan-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán kiểm toán. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

9. Giao dịch và chứng từ

  1. 거래 - Giao dịch

  2. 증빙서류 - Tài liệu chứng minh

  3. 송장 - Hóa đơn

  4. 영수증 - Biên lai

  5. 지출증빙 - Chứng từ chi tiêu

  6. 입금증 - Giấy nộp tiền

  7. 결제 - Thanh toán

  8. 이체 - Chuyển khoản

  9. 통장 - Sổ ngân hàng

  10. 은행잔고 - Số dư ngân hàng

  11. 매출채권회수 - Thu hồi khoản phải thu

  12. 매입채무상환 - Thanh toán khoản phải trả

  13. 자산처분 - Thanh lý tài sản

  14. 자금수지 - Cân đối tài chính

  15. 거래명세서 - Bảng chi tiết giao dịch

  16. 계약서 - Hợp đồng

  17. 수표 - Séc

  18. 어음 - Kỳ phiếu

  19. 대출 - Vay nợ

  20. 상환 - Hoàn trả

 


10. Các thuật ngữ chuyên sâu

  1. 자금흐름 - Luồng tiền

  2. 재무리스크 - Rủi ro tài chính

  3. 회계감사 - Kiểm toán kế toán

  4. 자산감정 - Thẩm định tài sản

  5. 환율 - Tỷ giá hối đoái

  6. 환차손익 - Lãi/lỗ tỷ giá

  7. 외화 - Ngoại tệ

  8. 외환거래 - Giao dịch ngoại hối

  9. 투자수익률 - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư

  10. 자본비용 - Chi phí vốn

  11. 예산 - Ngân sách

  12. 실적 - Thành tích

  13. 예측 - Dự báo

  14. 분기 - Quý

  15. 연간 - Hàng năm

  16. 월간 - Hàng tháng

  17. 기준 - Tiêu chuẩn

  18. 규정 - Quy định

  19. 정정 - Sửa đổi

  20. 투명성 - Tính minh bạch

  21. 신뢰성 - Tính đáng tin cậy

  22. 공정성 - Tính công bằng

  23. 독립성 - Tính độc lập

  24. 재무계획 - Kế hoạch tài chính

  25. 예산편성 - Lập ngân sách

  26. 예산관리 - Quản lý ngân sách

  27. 실적평가 - Đánh giá kết quả

  28. 성과측정 - Đo lường hiệu suất

  29. 자원배분 - Phân bổ nguồn lực

  30. 비용효율성 - Hiệu quả chi phí

  31. 위험분석 - Phân tích rủi ro

  32. 자본적정성 - Tính đầy đủ vốn

  33. 재무안정성 - Ổn định tài chính

  34. 성장성 - Tính tăng trưởng

  35. 효율성 - Tính hiệu quả

  36. 경영성과 - Kết quả kinh doanh

  37. 재무성과 - Kết quả tài chính

  38. 운영성과 - Kết quả hoạt động

  39. 자금조정 - Điều chỉnh tài chính

  40. 재무조정 - Điều chỉnh tài chính

  41. 비용조정 - Điều chỉnh chi phí

  42. 수익조정 - Điều chỉnh doanh thu

  43. 자산조정 - Điều chỉnh tài sản

  44. 부채조정 - Điều chỉnh nợ

  45. 자본조정 - Điều chỉnh vốn

  46. 재고조정 - Điều chỉnh hàng tồn kho

  47. 세무전략 - Chiến lược thuế

  48. 감사전략 - Chiến lược kiểm toán

  49. 자산관리 - Quản lý tài sản

  50. 부채관리 - Quản lý nợ

  51. 자본관리 - Quản lý vốn

  52. 재고관리 - Quản lý hàng tồn kho

  53. 현금관리 - Quản lý tiền mặt

  54. 재무계약 - Hợp đồng tài chính

  55. 세무계약 - Hợp đồng thuế

  56. 감사계약 - Hợp đồng kiểm toán

  57. 자산계약 - Hợp đồng tài sản

  58. 부채계약 - Hợp đồng nợ

  59. 자본계약 - Hợp đồng vốn

  60. 거래계약 - Hợp đồng giao dịch

  61. 재무규제 - Quy định tài chính

  62. 세무규제 - Quy định thuế

  63. 감사규제 - Quy định kiểm toán

  64. 자산규제 - Quy định tài sản

  65. 부채규제 - Quy định nợ

  66. 자본규제 - Quy định vốn

  67. 재무감독 - Giám sát tài chính

  68. 세무감독 - Giám sát thuế

  69. 감사감독 - Giám sát kiểm toán

  70. 자산감독 - Giám sát tài sản

  71. 부채감독 - Giám sát nợ

  72. 자본감독 - Giám sát vốn

  73. 재무검사 - Kiểm tra tài chính

  74. 세무검사 - Kiểm tra thuế

  75. 감사검사 - Kiểm tra kiểm toán

  76. 자산검사 - Kiểm tra tài sản

  77. 부채검사 - Kiểm tra nợ

  78. 자본검사 - Kiểm tra vốn

  79. 재무컨설팅 - Tư vấn tài chính

  80. 세무컨설팅 - Tư vấn thuế

  81. 감사컨설팅 - Tư vấn kiểm toán

  82. 자산컨설팅 - Tư vấn tài sản

  83. 부채컨설팅 - Tư vấn nợ

  84. 자본컨설팅 - Tư vấn vốn

  85. 재무교육 - Đào tạo tài chính

  86. 세무교육 - Đào tạo thuế

  87. 감사교육 - Đào tạo kiểm toán

  88. 자산교육 - Đào tạo tài sản

  89. 부채교육 - Đào tạo nợ

  90. 자본교육 - Đào tạo vốn

  91. 재무소프트웨어 - Phần mềm tài chính

  92. 세무소프트웨어 - Phần mềm thuế

  93. 감사소프트웨어 - Phần mềm kiểm toán

  94. 자산소프트웨어 - Phần mềm tài sản

  95. 부채소프트웨어 - Phần mềm nợ

  96. 자본소프트웨어 - Phần mềm vốn

  97. 재무시스템 - Hệ thống tài chính

  98. 세무시스템 - Hệ thống thuế

  99. 감사시스템 - Hệ thống kiểm toán

  100. 자산시스템 - Hệ thống tài sản

  101. 부채시스템 - Hệ thống nợ

  102. 자본시스템 - Hệ thống vốn

  103. 재무예측 - Dự báo tài chính

  104. 비용예측 - Dự báo chi phí

  105. 수익예측 - Dự báo doanh thu

  106. 자산예측 - Dự báo tài sản

  107. 부채예측 - Dự báo nợ

  108. 자본예측 - Dự báo vốn

  109. 현금예측 - Dự báo tiền mặt

  110. 위험예측 - Dự báo rủi ro

  111. 성과예측 - Dự báo kết quả

  112. 재무전략 - Chiến lược tài chính

  113. 비용전략 - Chiến lược chi phí

  114. 수익전략 - Chiến lược doanh thu

  115. 자금전략 - Chiến lược tài chính

  116. 회계사 - Kế toán viên

  117. 공인회계사 - Kế toán viên công chứng

  118. 세무사 - Chuyên gia thuế

  119. 재무관리 - Quản lý tài chính

  120. 자금분석 - Phân tích tài chính

  121. 자산부채비율 - Tỷ lệ nợ trên tài sản

  122. 순자산 - Tài sản ròng

  123. 배당성향 - Tỷ lệ chi trả cổ tức

  124. 자금세탁방지 - Phòng chống rửa tiền

  125. 법규준수 - Tuân thủ pháp luật

  126. 감가상각 - Khấu hao

  127. 평가손익 - Lãi/lỗ định giá

  128. 투자회수 - Thu hồi đầu tư

  129. 자본예산 - Ngân sách vốn

  130. 자산운용 - Quản lý tài sản

  131. 재무회계 - Kế toán tài chính

  132. 관리회계 - Kế toán quản trị

  133. 원가회계 - Kế toán giá thành

  134. 원가계산 - Tính toán chi phí

  135. 원가분석 - Phân tích giá thành

  136. 표준원가 - Chi phí tiêu chuẩn

  137. 실제원가 - Chi phí thực tế

  138. 변동비용 - Chi phí biến đổi

  139. 고정비용 - Chi phí cố định

  140. 직접비용 - Chi phí trực tiếp

  141. 간접비용 - Chi phí gián tiếp

  142. 분배 - Phân bổ

  143. 손익분기점 - Điểm hòa vốn

  144. 손익계산 - Tính toán lãi lỗ

  145. 자산매각 - Bán tài sản

  146. 부채상환 - Thanh toán nợ

  147. 자본조달 - Huy động vốn chủ sở hữu

  148. 회계연도 - Năm tài chính

  149. 중간결산 - Quyết toán giữa kỳ

  150. 연말결산 - Quyết toán cuối năm

  151. 감사意见 - Ý kiến kiểm toán

  152. 적정의견 - Ý kiến chấp nhận toàn phần

  153. 한정의견 - Ý kiến chấp nhận có điều kiện

  154. 부적정의견 - Ý kiến không chấp nhận

  155. 의견거절 - Từ chối đưa ý kiến

  156. 감사샘플 - Mẫu kiểm toán

  157. 위험기반감사 - Kiểm toán dựa trên rủi ro

  158. 재무통제 - Kiểm soát tài chính

  159. 계정조정 - Điều chỉnh tài khoản

  160. 재무주석 - Ghi chú tài chính

  161. 자금순환 - Luân chuyển vốn

  162. 자산분류 - Phân loại tài sản

  163. 부채분류 - Phân loại nợ

  164. 수익인식 - Ghi nhận doanh thu

  165. 비용인식 - Ghi nhận chi phí

  166. 자산인식 - Ghi nhận tài sản

  167. 부채인식 - Ghi nhận nợ

  168. 회계처리 - Xử lý kế toán

  169. 감사증명 - Chứng nhận kiểm toán

  170. 재무감정 - Đánh giá tài chính

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán kiểm toán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn