Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành kế toán - kiểm toán (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan-kiem-toan-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực kế toán, kiểm toán trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

1. Thuật ngữ cơ bản về kế toán

  1. 회계 - Kế toán

  2. 재무제표 - Báo cáo tài chính

  3. 대차대조표 - Bảng cân đối kế toán

  4. 손익계산서 - Báo cáo kết quả kinh doanh

  5. 현금흐름표 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

  6. 자산 - Tài sản

  7. 부채 - Nợ phải trả

  8. 자본 - Vốn

  9. 수익 - Doanh thu

  10. 비용 - Chi phí

  11. 이익 - Lợi nhuận

  12. 손실 - Lỗ

  13. 장부 - Sổ sách

  14. 원장 - Sổ cái

  15. 분개 - Bút toán

  16. 계정 - Tài khoản

  17. 결산 - Quyết toán

  18. 기장 - Ghi sổ

  19. 조정 - Điều chỉnh

  20. 마감 - Kết sổ

 


2. Tài sản trong kế toán

  1. 유동자산 - Tài sản lưu động

  2. 비유동자산 - Tài sản cố định

  3. 고정자산 - Tài sản cố định hữu hình

  4. 무형자산 - Tài sản vô hình

  5. 재고자산 - Hàng tồn kho

  6. 매출채권 - Khoản phải thu

  7. 선급비용 - Chi phí trả trước

  8. 현금및현금성자산 - Tiền mặt và tương đương tiền

  9. 투자자산 - Tài sản đầu tư

  10. 단기투자자산 - Tài sản đầu tư ngắn hạn

  11. 기초재고 - Hàng tồn kho đầu kỳ

  12. 기말재고 - Hàng tồn kho cuối kỳ

  13. 미수금 - Khoản chưa thu

  14. 대손충당금 - Dự phòng nợ xấu

  15. 자산손상 - Suy giảm tài sản

  16. 이연자산 - Tài sản hoãn lại

  17. 자산재평가 - Tái định giá tài sản

  18. 자산총계 - Tổng tài sản

  19. 자산구성 - Thành phần tài sản

  20. 자산평가 - Đánh giá tài sản

 


3. Nợ và vốn

  1. 유동부채 - Nợ ngắn hạn

  2. 비유동부채 - Nợ dài hạn

  3. 매입채무 - Khoản phải trả

  4. 미지급비용 - Chi phí phải trả

  5. 차입금 - Khoản vay

  6. 자본금 - Vốn điều lệ

  7. 이익잉여금 - Lợi nhuận giữ lại

  8. 자본잉여금 - Thặng dư vốn

  9. 주주지분 - Vốn chủ sở hữu

  10. 배당금 - Cổ tức

  11. 이연부채 - Nợ hoãn lại

  12. 부채총계 - Tổng nợ

  13. 자본총계 - Tổng vốn

  14. 자본구조 - Cơ cấu vốn

  15. 부채비율 - Tỷ lệ nợ

  16. 미지급금 - Khoản chưa trả

  17. 선수금 - Tiền nhận trước

  18. 자본변동표 - Bảng biến động vốn

  19. 자본회전율 - Vòng quay vốn

  20. 채무상환 - Trả nợ

 


4. Thu nhập và chi phí

  1. 매출 - Doanh thu bán hàng

  2. 매출원가 - Giá vốn hàng bán

  3. 영업이익 - Lợi nhuận hoạt động

  4. 영업외수익 - Thu nhập ngoài hoạt động

  5. 영업외비용 - Chi phí ngoài hoạt động

  6. 순이익 - Lợi nhuận ròng

  7. 감가상각비 - Chi phí khấu hao

  8. 인건비 - Chi phí nhân công

  9. 관리비 - Chi phí quản lý

  10. 판매비 - Chi phí bán hàng

  11. 이자비용 - Chi phí lãi vay

  12. 이자수익 - Thu nhập lãi

  13. 매출총이익 - Lợi nhuận gộp

  14. 영업손익 - Lãi/lỗ hoạt động

  15. 손익조정 - Điều chỉnh lãi lỗ

  16. 비용절감 - Cắt giảm chi phí

  17. 수익성 - Tính sinh lời

  18. 비용분석 - Phân tích chi phí

  19. 수익분석 - Phân tích doanh thu

  20. 손익분석 - Phân tích lãi lỗ

 


5. Quy trình kế toán

  1. 집계 - Tổng hợp

  2. 분석 - Phân tích

  3. 추정 - Ước tính

  4. 평가 - Định giá

  5. 분류 - Phân loại

  6. 대사 - Đối chiếu

  7. 검토 - Xem xét

  8. 잔액 - Số dư

  9. 대변 - Bên có

  10. 차변 - Bên nợ

  11. 이월 - Chuyển tiếp

  12. 정산 - Thanh toán

  13. 계정과목 - Mục tài khoản

  14. 회계정책 - Chính sách kế toán

  15. 회계기준 - Chuẩn mực kế toán

  16. 재무제표작성 - Lập báo cáo tài chính

  17. 자금조달 - Huy động vốn

  18. 자금운용 - Quản lý vốn

  19. 현금흐름 - Dòng tiền

  20. 자금계획 - Kế hoạch tài chính

 


6. Thuế trong kế toán

  1. 세금 - Thuế

  2. 부가가치세 - Thuế giá trị gia tăng

  3. 법인세 - Thuế thu nhập doanh nghiệp

  4. 소득세 - Thuế thu nhập cá nhân

  5. 공제 - Khấu trừ

  6. 납부 - Nộp thuế

  7. 신고 - Khai thuế

  8. 면세 - Miễn thuế

  9. 과세 - Đánh thuế

  10. 세무조정 - Điều chỉnh thuế

  11. 세무신고 - Báo cáo thuế

  12. 세무계획 - Kế hoạch thuế

  13. 세무감사 - Kiểm toán thuế

  14. 세무컨설팅 - Tư vấn thuế

  15. 세무규제 - Quy định thuế

  16. 세무검사 - Kiểm tra thuế

  17. 세금계산서 - Hóa đơn thuế

  18. 세액공제 - Khấu trừ thuế

  19. 세무회계 - Kế toán thuế

  20. 과세표준 - Cơ sở chịu thuế

 


7. Kiểm toán

  1. 감사 - Kiểm toán

  2. 내부감사 - Kiểm toán nội bộ

  3. 외부감사 - Kiểm toán độc lập

  4. 감사보고서 - Báo cáo kiểm toán

  5. 감사인 - Kiểm toán viên

  6. 감사절차 - Quy trình kiểm toán

  7. 위험평가 - Đánh giá rủi ro

  8. 내부통제 - Kiểm soát nội bộ

  9. 샘플링 - Lấy mẫu

  10. 증거 - Bằng chứng

  11. 감사기법 - Kỹ thuật kiểm toán

  12. 감사계획 - Kế hoạch kiểm toán

  13. 감사범위 - Phạm vi kiểm toán

  14. 감사표준 - Tiêu chuẩn kiểm toán

  15. 감사결과 - Kết quả kiểm toán

  16. 감사증적 - Dấu vết kiểm toán

  17. 감사조정 - Điều chỉnh kiểm toán

  18. 통제환경 - Môi trường kiểm soát

  19. 감사위원회 - Ủy ban kiểm toán

  20. 재고실사 - Kiểm kê hàng tồn kho

 


8. Báo cáo và phân tích tài chính

  1. 재무상태표 - Bảng cân đối tài chính

  2. 주석 - Ghi chú

  3. 비교 - So sánh

  4. 변동 - Biến động

  5. 추이 - Xu hướng

  6. 비율 - Tỷ lệ

  7. 재무보고 - Báo cáo tài chính

  8. 자산수익률 - Tỷ suất sinh lời tài sản

  9. 자본수익률 - Tỷ suất sinh lời vốn

  10. 유동비율 - Tỷ lệ thanh khoản

  11. 당좌비율 - Tỷ lệ thanh toán nhanh

  12. 이자보상비율 - Tỷ lệ bao phủ lãi vay

  13. 매출증가율 - Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu

  14. 비용증가율 - Tỷ lệ tăng trưởng chi phí

  15. 이익률 - Tỷ suất lợi nhuận

  16. 자산회전율 - Vòng quay tài sản

  17. 재고회전율 - Vòng quay hàng tồn kho

  18. 채권회전율 - Vòng quay khoản phải thu

  19. 재무건전성 - Tình trạng tài chính

  20. 유동성 - Tính thanh khoản

 


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán - kiểm toán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn