Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực kế toán, kiểm toán trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. Thuật ngữ cơ bản về kế toán
-
회계 - Kế toán
-
재무제표 - Báo cáo tài chính
-
대차대조표 - Bảng cân đối kế toán
-
손익계산서 - Báo cáo kết quả kinh doanh
-
현금흐름표 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
-
자산 - Tài sản
-
부채 - Nợ phải trả
-
자본 - Vốn
-
수익 - Doanh thu
-
비용 - Chi phí
-
이익 - Lợi nhuận
-
손실 - Lỗ
-
장부 - Sổ sách
-
원장 - Sổ cái
-
분개 - Bút toán
-
계정 - Tài khoản
-
결산 - Quyết toán
-
기장 - Ghi sổ
-
조정 - Điều chỉnh
-
마감 - Kết sổ
2. Tài sản trong kế toán
-
유동자산 - Tài sản lưu động
-
비유동자산 - Tài sản cố định
-
고정자산 - Tài sản cố định hữu hình
-
무형자산 - Tài sản vô hình
-
재고자산 - Hàng tồn kho
-
매출채권 - Khoản phải thu
-
선급비용 - Chi phí trả trước
-
현금및현금성자산 - Tiền mặt và tương đương tiền
-
투자자산 - Tài sản đầu tư
-
단기투자자산 - Tài sản đầu tư ngắn hạn
-
기초재고 - Hàng tồn kho đầu kỳ
-
기말재고 - Hàng tồn kho cuối kỳ
-
미수금 - Khoản chưa thu
-
대손충당금 - Dự phòng nợ xấu
-
자산손상 - Suy giảm tài sản
-
이연자산 - Tài sản hoãn lại
-
자산재평가 - Tái định giá tài sản
-
자산총계 - Tổng tài sản
-
자산구성 - Thành phần tài sản
-
자산평가 - Đánh giá tài sản
3. Nợ và vốn
-
유동부채 - Nợ ngắn hạn
-
비유동부채 - Nợ dài hạn
-
매입채무 - Khoản phải trả
-
미지급비용 - Chi phí phải trả
-
차입금 - Khoản vay
-
자본금 - Vốn điều lệ
-
이익잉여금 - Lợi nhuận giữ lại
-
자본잉여금 - Thặng dư vốn
-
주주지분 - Vốn chủ sở hữu
-
배당금 - Cổ tức
-
이연부채 - Nợ hoãn lại
-
부채총계 - Tổng nợ
-
자본총계 - Tổng vốn
-
자본구조 - Cơ cấu vốn
-
부채비율 - Tỷ lệ nợ
-
미지급금 - Khoản chưa trả
-
선수금 - Tiền nhận trước
-
자본변동표 - Bảng biến động vốn
-
자본회전율 - Vòng quay vốn
-
채무상환 - Trả nợ
4. Thu nhập và chi phí
-
매출 - Doanh thu bán hàng
-
매출원가 - Giá vốn hàng bán
-
영업이익 - Lợi nhuận hoạt động
-
영업외수익 - Thu nhập ngoài hoạt động
-
영업외비용 - Chi phí ngoài hoạt động
-
순이익 - Lợi nhuận ròng
-
감가상각비 - Chi phí khấu hao
-
인건비 - Chi phí nhân công
-
관리비 - Chi phí quản lý
-
판매비 - Chi phí bán hàng
-
이자비용 - Chi phí lãi vay
-
이자수익 - Thu nhập lãi
-
매출총이익 - Lợi nhuận gộp
-
영업손익 - Lãi/lỗ hoạt động
-
손익조정 - Điều chỉnh lãi lỗ
-
비용절감 - Cắt giảm chi phí
-
수익성 - Tính sinh lời
-
비용분석 - Phân tích chi phí
-
수익분석 - Phân tích doanh thu
-
손익분석 - Phân tích lãi lỗ
5. Quy trình kế toán
-
집계 - Tổng hợp
-
분석 - Phân tích
-
추정 - Ước tính
-
평가 - Định giá
-
분류 - Phân loại
-
대사 - Đối chiếu
-
검토 - Xem xét
-
잔액 - Số dư
-
대변 - Bên có
-
차변 - Bên nợ
-
이월 - Chuyển tiếp
-
정산 - Thanh toán
-
계정과목 - Mục tài khoản
-
회계정책 - Chính sách kế toán
-
회계기준 - Chuẩn mực kế toán
-
재무제표작성 - Lập báo cáo tài chính
-
자금조달 - Huy động vốn
-
자금운용 - Quản lý vốn
-
현금흐름 - Dòng tiền
-
자금계획 - Kế hoạch tài chính
6. Thuế trong kế toán
-
세금 - Thuế
-
부가가치세 - Thuế giá trị gia tăng
-
법인세 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
-
소득세 - Thuế thu nhập cá nhân
-
공제 - Khấu trừ
-
납부 - Nộp thuế
-
신고 - Khai thuế
-
면세 - Miễn thuế
-
과세 - Đánh thuế
-
세무조정 - Điều chỉnh thuế
-
세무신고 - Báo cáo thuế
-
세무계획 - Kế hoạch thuế
-
세무감사 - Kiểm toán thuế
-
세무컨설팅 - Tư vấn thuế
-
세무규제 - Quy định thuế
-
세무검사 - Kiểm tra thuế
-
세금계산서 - Hóa đơn thuế
-
세액공제 - Khấu trừ thuế
-
세무회계 - Kế toán thuế
-
과세표준 - Cơ sở chịu thuế
7. Kiểm toán
-
감사 - Kiểm toán
-
내부감사 - Kiểm toán nội bộ
-
외부감사 - Kiểm toán độc lập
-
감사보고서 - Báo cáo kiểm toán
-
감사인 - Kiểm toán viên
-
감사절차 - Quy trình kiểm toán
-
위험평가 - Đánh giá rủi ro
-
내부통제 - Kiểm soát nội bộ
-
샘플링 - Lấy mẫu
-
증거 - Bằng chứng
-
감사기법 - Kỹ thuật kiểm toán
-
감사계획 - Kế hoạch kiểm toán
-
감사범위 - Phạm vi kiểm toán
-
감사표준 - Tiêu chuẩn kiểm toán
-
감사결과 - Kết quả kiểm toán
-
감사증적 - Dấu vết kiểm toán
-
감사조정 - Điều chỉnh kiểm toán
-
통제환경 - Môi trường kiểm soát
-
감사위원회 - Ủy ban kiểm toán
-
재고실사 - Kiểm kê hàng tồn kho
8. Báo cáo và phân tích tài chính
-
재무상태표 - Bảng cân đối tài chính
-
주석 - Ghi chú
-
비교 - So sánh
-
변동 - Biến động
-
추이 - Xu hướng
-
비율 - Tỷ lệ
-
재무보고 - Báo cáo tài chính
-
자산수익률 - Tỷ suất sinh lời tài sản
-
자본수익률 - Tỷ suất sinh lời vốn
-
유동비율 - Tỷ lệ thanh khoản
-
당좌비율 - Tỷ lệ thanh toán nhanh
-
이자보상비율 - Tỷ lệ bao phủ lãi vay
-
매출증가율 - Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
-
비용증가율 - Tỷ lệ tăng trưởng chi phí
-
이익률 - Tỷ suất lợi nhuận
-
자산회전율 - Vòng quay tài sản
-
재고회전율 - Vòng quay hàng tồn kho
-
채권회전율 - Vòng quay khoản phải thu
-
재무건전성 - Tình trạng tài chính
-
유동성 - Tính thanh khoản
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán - kiểm toán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn