Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
18. Công cụ và thiết bị
-
망원경 (mangwongyeong) - Kính viễn vọng
-
등산 장비 (deungsan jangbi) - Thiết bị leo núi
-
수영복 (suyeongbok) - Đồ bơi
-
텐트 (tenteu) - Lều
-
침낭 (chimnang) - Túi ngủ
-
배터리 (baeteori) - Pin
-
충전기 (chungjeongi) - Sạc pin
-
헤드랜턴 (hedeuraenteon) - Đèn đội đầu
-
구급 상자 (gugeup sangja) - Hộp sơ cứu
-
방수 (bangsu) - Chống nước
19. Các loại phí
-
입장료 (ipjangnyo) - Phí vào cửa
-
주차비 (juchabi) - Phí đỗ xe
-
관람료 (gwannamnyo) - Phí tham quan
-
서비스 요금 (seobiseu yogeum) - Phí dịch vụ
-
세금 (segeum) - Thuế
-
팁 (tip) - Tiền boa
-
예약비 (yeyakbi) - Phí đặt trước
-
취소 수수료 (chwi-so susuryo) - Phí hủy
-
초과 요금 (chogwa yogeum) - Phí vượt mức
-
할증 요금 (haljeung yogeum) - Phí phụ thu
20. Các vấn đề thường gặp
-
지각 (jigak) - Trễ giờ
-
취소 (chwi-so) - Hủy bỏ
-
오해 (ohae) - Hiểu lầm
-
불편 (bulpyeon) - Bất tiện
-
소음 (soeum) - Tiếng ồn
-
혼잡 (honjap) - Đông đúc
-
대기 (daegi) - Chờ đợi
-
고장 (gojang) - Hỏng hóc
-
손상 (sonsang) - Hư hại
-
불만 (bulman) - Phàn nàn
21. Các danh lam thắng cảnh nổi tiếng
-
경복궁 (gyeongbokgung) - Cung Gyeongbok
-
한옥마을 (hanokmaeul) - Làng Hanok
-
제주도 (jejudo) - Đảo Jeju
-
남산타워 (namsantawo) - Tháp Namsan
-
부산 (busan) - Busan
-
설악산 (seoraksan) - Núi Seorak
-
경주 (gyeongju) - Gyeongju
-
인천 (incheon) - Incheon
-
DMZ (di-em-ji) - Khu phi quân sự
-
해운대 (haeundae) - Bãi biển Haeundae
22. Các mùa trong năm
-
봄 (bom) - Mùa xuân
-
여름 (yeoreum) - Mùa hè
-
가을 (gaeul) - Mùa thu
-
겨울 (gyeoul) - Mùa đông
-
건기 (geongi) - Mùa khô
-
우기 (ugi) - Mùa mưa
-
벚꽃 시즌 (beotkkot sijeun) - Mùa hoa anh đào
-
단풍 시즌 (danpung sijeun) - Mùa lá đỏ
-
스키 시즌 (seuki sijeun) - Mùa trượt tuyết
-
휴가철 (hyugacheol) - Mùa nghỉ lễ
23. Các loại hình giải trí
-
놀이공원 (norikongwon) - Công viên giải trí
-
워터파크 (woteopakeu) - Công viên nước
-
영화관 (yeonghwagwan) - Rạp chiếu phim
-
노래방 (noraebang) - Phòng karaoke
-
게임센터 (geimsenteo) - Trung tâm trò chơi
-
카지노 (kajino) - Sòng bạc
-
바 (ba) - Quán bar
-
클럽 (keulleop) - Câu lạc bộ
-
콘서트 (konseoteu) - Buổi hòa nhạc
-
스포츠 경기 (seupocheu gyeonggi) - Trận đấu thể thao
24. Các yếu tố an toàn
-
안전 (anjeon) - An toàn
-
위험 (wiheom) - Nguy hiểm
-
경고 (gyeonggo) - Cảnh báo
-
금지 (geumji) - Cấm
-
규칙 (gyuchik) - Quy định
-
보호 (boho) - Bảo vệ
-
감시 (gamsi) - Giám sát
-
소화기 (sohwagi) - Bình chữa cháy
-
비상구 (bisanggu) - Lối thoát hiểm
-
안전벨트 (anjeonbelteu) - Dây đai an toàn
25. Các loại hình lưu trú khác
-
농촌 체험 (nongchon cheheom) - Trải nghiệm nông thôn
-
온천 (oncheon) - Suối nước nóng
-
글램핑 (geullaemping) - Cắm trại sang trọng
-
카라반 (karaban) - Nhà xe lưu động
-
유스호스텔 (yuseuhoseutel) - Nhà trọ thanh niên
-
산장 (sanjang) - Nhà nghỉ trên núi
-
별장 (byeoljang) - Biệt thự
-
오두막 (odumak) - Nhà gỗ
-
전통 한옥 (jeontong hanok) - Nhà truyền thống Hàn Quốc
-
휴게소 (hyugeso) - Trạm nghỉ chân
27. Các loại giấy tờ bổ sung
-
신청서 (sincheongseo) - Đơn xin
-
계약서 (gyeyakseo) - Hợp đồng
-
영수증 (yeongsujeung) - Biên lai
-
증명서 (jeungmyeongseo) - Giấy chứng nhận
-
허가증 (heogajeung) - Giấy phép
-
보증서 (bojeungseo) - Giấy bảo lãnh
-
동의서 (donguiseo) - Thư đồng ý
-
확인서 (hwaginseo) - Giấy xác nhận
-
추천서 (chucheonseo) - Thư giới thiệu
-
초대장 (chodaejang) - Thư mời
28. Các loại phương tiện bổ sung
-
오토바이 (otobai) - Xe máy
-
스쿠터 (seukuteo) - Xe tay ga
-
헬리콥터 (hellikopteo) - Trực thăng
-
요트 (yoteu) - Du thuyền
-
크루즈 (keurujeu) - Tàu du lịch
-
케이블카 (keibeulka) - Cáp treo
-
리프트 (ripeuteu) - Thang máy trượt tuyết
-
전동차 (jeondongcha) - Tàu điện
-
마차 (macha) - Xe ngựa
-
썰매 (sseolmae) - Xe trượt tuyết
29. Các loại hình du lịch đặc biệt
-
크루즈 관광 (keurujeu gwangwang) - Du lịch tàu biển
-
사파리 (sapari) - Du lịch săn bắn
-
골프 여행 (golpeu yeohaeng) - Du lịch chơi golf
-
스파 관광 (seupa gwangwang) - Du lịch spa
-
요가 여행 (yoga yeohaeng) - Du lịch yoga
-
자원봉사 여행 (jawonbongsa yeohaeng) - Du lịch tình nguyện
-
교육 여행 (gyoyuk yeohaeng) - Du lịch giáo dục
-
사진 여행 (sajin yeohaeng) - Du lịch chụp ảnh
-
와인 투어 (wain tueo) - Tham quan rượu vang
-
낚시 투어 (naksi tueo) - Du lịch câu cá
31. Các khía cạnh bổ sung về du lịch
-
관광 산업 (gwangwang saneop) - Ngành công nghiệp du lịch
-
지역 개발 (jiyeok gaebal) - Phát triển khu vực
-
지속 가능성 (jisok ganeungseong) - Tính bền vững
-
환경 보호 (hwan-gyeong boho) - Bảo vệ môi trường
-
관광 정책 (gwangwang jeongchaek) - Chính sách du lịch
-
홍보 (hongbo) - Quảng bá
-
마케팅 (maketing) - Tiếp thị
-
투자 (tuja) - Đầu tư
-
수익 (suyik) - Lợi nhuận
-
경쟁력 (gyeongjaengnyeok) - Sức cạnh tranh
32. Các loại hình sự kiện và hoạt động
-
세미나 (semina) - Hội thảo
-
워크숍 (wokeusyop) - Buổi tập huấn
-
컨퍼런스 (keonpeoreonseu) - Hội nghị
-
캠프 (kaempeu) - Trại hè
-
퍼레이드 (peoreideu) - Diễu hành
-
불꽃놀이 (bulkkotnori) - Pháo hoa
-
경연 대회 (gyeongyeon daehoe) - Cuộc thi
-
플래시몹 (peullaesimob) - Tụ tập bất ngờ
-
팬미팅 (paenmiting) - Gặp gỡ người hâm mộ
-
시식회 (sisikhoe) - Buổi thử món ăn
33. Các yếu tố địa lý và cảnh quan
-
평야 (pyeongya) - Đồng bằng
-
언덕 (eondeok) - Đồi
-
계곡 (gyegok) - Thung lũng
-
절벽 (jeolbyeok) - Vách đá
-
습지 (seupji) - Đầm lầy
-
사막 (samak) - Sa mạc
-
오아시스 (oasiseu) - Ốc đảo
-
만 (man) - Vịnh
-
반도 (bando) - Bán đảo
-
해안선 (haeanseon) - Đường bờ biển
34. Các yếu tố văn hóa và xã hội
-
민속 (minsok) - Dân gian
-
전설 (jeonseol) - Truyền thuyết
-
유산 (yusan) - Di sản
-
공동체 (gongdongche) - Cộng đồng
-
다문화 (damunhwa) - Đa văn hóa
-
교류 (gyoryu) - Giao lưu
-
상호작용 (sanghojagyong) - Tương tác
-
관습 (gwanseup) - Tập quán
-
예절 (yejeol) - Nghi thức
-
환영 (hwanyeong) - Chào đón
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn