Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành du lịch (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-du-lich-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Du lịch trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

1. Các loại hình du lịch

  1. 관광 (gwangwang) - Du lịch

  2. 여행 (yeohaeng) - Lữ hành

  3. 휴양 (hyuyang) - Nghỉ dưỡng

  4. 모험 관광 (moheom gwangwang) - Du lịch mạo hiểm

  5. 생태 관광 (saengtae gwangwang) - Du lịch sinh thái

  6. 문화 관광 (munhwa gwangwang) - Du lịch văn hóa

  7. 역사 관광 (yeoksa gwangwang) - Du lịch lịch sử

  8. 종교 관광 (jonggyo gwangwang) - Du lịch tôn giáo

  9. 의료 관광 (uiryo gwangwang) - Du lịch y tế

  10. 단체 여행 (danche yeohaeng) - Du lịch theo đoàn

2. Địa điểm du lịch

  1. 관광지 (gwangwangji) - Địa điểm du lịch

  2. 명소 (myeongso) - Danh thắng

  3. 유적지 (yujeokji) - Di tích lịch sử

  4. 박물관 (bakmulgwan) - Bảo tàng

  5. 해변 (haebyeon) - Bãi biển

  6. 산 (san) - Núi

  7. 강 (gang) - Sông

  8. 호수 (hosu) - Hồ

  9. 섬 (seom) - Đảo

  10. 사찰 (sachal) - Chùa chiền

 


3. Phương tiện di chuyển

  1. 교통 (gyotong) - Giao thông

  2. 비행기 (bihaenggi) - Máy bay

  3. 기차 (gicha) - Tàu hỏa

  4. 버스 (beoseu) - Xe buýt

  5. 택시 (taeksi) - Taxi

  6. 렌터카 (renteoka) - Xe thuê

  7. 배 (bae) - Tàu thủy

  8. 자전거 (jajeongeo) - Xe đạp

  9. 도보 (dobo) - Đi bộ

  10. 지하철 (jihacheol) - Tàu điện ngầm

 


4. Chỗ ở

  1. 숙소 (sukso) - Chỗ ở

  2. 호텔 (hotel) - Khách sạn

  3. 모텔 (motel) - Nhà nghỉ

  4. 펜션 (pensyeon) - Nhà nghỉ kiểu phương Tây ( Pension)

  5. 게스트하우스 (geseu-teuhauseu) - Nhà khách ( Guest house)

  6. 민박 (minbak) - Homestay

  7. 캠핑장 (kaempingjang) - Khu cắm trại

  8. 리조트 (rijoteu) - Khu nghỉ dưỡng ( Resort)

  9. 호스텔 (hoseutel) - Nhà trọ (Hostel)

  10. 여관 (yeogwan) - Quán trọ truyền thống

 


5. Dịch vụ du lịch

  1. 예약 (yeyak) - Đặt chỗ

  2. 체크인 (chekeu-in) - Nhận phòng

  3. 체크아웃 (chekeu-aut) - Trả phòng

  4. 안내 (annae) - Hướng dẫn

  5. 가이드 (gaideu) - Hướng dẫn viên

  6. 투어 (tueo) - Chuyến tham quan

  7. 패키지 (paekiji) - Gói du lịch

  8. 할인 (harin) - Giảm giá

  9. 환불 (hwanbul) - Hoàn tiền

  10. 보험 (boheom) - Bảo hiểm

 


6. Hoạt động du lịch

  1. 탐방 (tambang) - Tham quan

  2. 등산 (deungsan) - Leo núi

  3. 수영 (suyeong) - Bơi lội

  4. 낚시 (naksi) - Câu cá

  5. 사진 촬영 (sajin chwalyeong) - Chụp ảnh

  6. 쇼핑 (syoping) - Mua sắm

  7. 음식 체험 (eumsik cheheom) - Trải nghiệm ẩm thực

  8. 공연 관람 (gongyeon gwannam) - Xem biểu diễn

  9. 휴식 (hyusik) - Nghỉ ngơi

  10. 캠핑 (kaemping) - Cắm trại

 


7. Ẩm thực du lịch

  1. 음식점 (eumsikjeom) - Nhà hàng

  2. 메뉴 (menyu) - Thực đơn

  3. 주문 (jumun) - Gọi món

  4. 전통 음식 (jeontong eumsik) - Ẩm thực truyền thống

  5. 간식 (gansik) - Đồ ăn nhẹ

  6. 음료 (eumryo) - Đồ uống

  7. 맛집 (matjip) - Quán ăn ngon

  8. 요리 (yori) - Món ăn

  9. 레스토랑 (reseutorang) - Nhà hàng 

  10. 카페 (kape) - Quán cà phê

 


8. Thời gian và lịch trình

  1. 일정 (iljeong) - Lịch trình

  2. 출발 (chulbal) - Khởi hành

  3. 도착 (dochak) - Đến nơi

  4. 체류 (cheryu) - Lưu trú

  5. 기간 (gigan) - Thời gian

  6. 예약 날짜 (yeyak naljja) - Ngày đặt trước

  7. 휴일 (hyuil) - Ngày nghỉ

  8. 성수기 (seongsugi) - Mùa cao điểm

  9. 비수기 (bisugi) - Mùa thấp điểm

  10. 지연 (jiyeon) - Trì hoãn

 


9. Vé và giấy tờ

  1. 티켓 (tiket) - Vé

  2. 항공권 (hanggonggwon) - Vé máy bay

  3. 입장권 (ipjanggwon) - Vé vào cửa

  4. 여권 (yeogwon) - Hộ chiếu

  5. 비자 (bija) - Visa

  6. 신분증 (sinbunjeung) - Chứng minh thư

  7. 예약 확인서 (yeyak hwaginseo) - Xác nhận đặt chỗ

  8. 여행 보험증 (yeohaeng boheomjeung) - Chứng nhận bảo hiểm du lịch

  9. 할인권 (harin-gwon) - Phiếu giảm giá

  10. 승차권 (seungchagwon) - Vé xe

 


10. Thời tiết và môi trường

  1. 날씨 (nalssi) - Thời tiết

  2. 기온 (gion) - Nhiệt độ

  3. 맑음 (malgeum) - Trời quang

  4. 흐림 (heurim) - Trời mây

  5. 비 (bi) - Mưa

  6. 눈 (nun) - Tuyết

  7. 바람 (baram) - Gió

  8. 습도 (seupdo) - Độ ẩm

  9. 태풍 (taepung) - Bão

  10. 안개 (angae) - Sương mù

 


11. Các thuật ngữ liên quan đến khách du lịch

  1. 관광객 (gwangwanggaek) - Khách du lịch

  2. 여행자 (yeohaengja) - Người lữ hành

  3. 외국인 (oegugin) - Người nước ngoài

  4. 내국인 (naegugin) - Người trong nước

  5. 단체 관광객 (danche gwangwanggaek) - Khách đoàn

  6. 개별 여행자 (gaebyeol yeohaengja) - Du khách tự do/ Khách đi riêng

  7. VIP (bi-aipi) - Khách VIP

  8. 가족 여행자 (gajok yeohaengja) - Du khách gia đình

  9. 배낭 여행자 (baenang yeohaengja) - Dân du lịch bụi

  10. 현지인 (hyeonjiin) - Người địa phương

 


12. Văn hóa và sự kiện

  1. 축제 (chukje) - Lễ hội

  2. 전통 (jeontong) - Truyền thống

  3. 풍습 (pungsok) - Phong tục

  4. 기념품 (ginyeompum) - Đồ lưu niệm

  5. 공예품 (gongyepum) - Sản phẩm thủ công

  6. 의상 (uisang) - Trang phục

  7. 춤 (chum) - Vũ điệu

  8. 음악 (eumak) - Âm nhạc

  9. 전시회 (jeonsihoe) - Triển lãm

  10. 행사 (haengsa) - Sự kiện

 


13. Hành lý và trang bị

  1. 가방 (gabang) - Túi xách

  2. 배낭 (baenang) - Ba lô

  3. 캐리어 (kaerieo) - Vali

  4. 짐 (jim) - Hành lý

  5. 분실물 (bunsilmul) - Đồ thất lạc

  6. 카메라 (kamera) - Máy ảnh

  7. 지도 (jido) - Bản đồ

  8. 나침반 (nachimban) - La bàn

  9. 기내 수하물: Hành lý xách tay

  10. 위탁 수하물: Hành lý ký gửi

 


14. Tình huống khẩn cấp

  1. 응급  - Khẩn cấp

  2. 멀미약: thuốc chống say xe

  3. 경찰  - Cảnh sát

  4. 병원 - Bệnh viện

  5. 약국  - Nhà thuốc

  6. 사고 - Tai nạn

  7. 분실  - Mất mát

  8. 구조  - Cứu hộ

  9. 비상 연락처: Số liên lạc khẩn cấp/ 가족 연락처: số liên hệ của người thân

  10. 긴급 전화 - Điện thoại khẩn cấp

 


16. Các loại vé và dịch vụ bổ sung

  1. 왕복 티켓 (wangbok tiket) - Vé khứ hồi

  2. 편도 티켓 (pyeondo tiket) - Vé một chiều

  3. 우선석 (useonseok) - Ghế ưu tiên

  4. 추가 요금 (chuga yogeum) - Phí bổ sung

  5. 무료 (muryo) - Miễn phí

  6. 유료 (yuryo) - Có phí

  7. 셔틀 (syeoteul) - Xe đưa đón

  8. 픽업 서비스 (pik-eop seobiseu) - Dịch vụ đón khách

  9. 짐 보관 (jim bogwan) - Giữ hành lý

  10. 가이드북 (gaideubuk) - Sách hướng dẫn

 


17. Động vật và thiên nhiên

  1. 동물원 (dongmulwon) - Sở thú

  2. 식물원 (singmulwon) - Vườn thực vật

  3. 숲 (sup) - Rừng

  4. 폭포 (pokpo) - Thác nước

  5. 동굴 (donggul) - Hang động

  6. 새 (sae) - Chim

  7. 물고기 (mulgogi) - Cá

  8. 나무 (namu) - Cây

  9. 꽃 (kkot) - Hoa

  10. 야생 (yasaeng) - Hoang dã


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn