Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-dich-vu-hanh-chinh-cong-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

251-300: Thuật ngữ về cải cách và đánh giá dịch vụ hành정 công

  1. 행정서비스헌장 - Hiến chương dịch vụ hành chính

  2. 서비스품질 - Chất lượng dịch vụ

  3. 고객만족도 - Sự hài lòng của khách hàng

  4. 민원만족도 - Sự hài lòng khiếu nại

  5. 행정평가지표 - Chỉ số đánh giá hành chính

  6. 성과측정 - Đo lường hiệu suất

  7. KPI - Chỉ số hiệu suất chính

  8. 행정혁신지표 - Chỉ số đổi mới hành chính

  9. 서비스개선 - Cải thiện dịch vụ

  10. 행정재설계 - Tái thiết kế hành chính

  11. 프로세스개선 - Cải tiến quy trình

  12. 업무최적화 - Tối ưu hóa công việc

  13. 행정표준모델 - Mô hình chuẩn hành chính

  14. 모범사례 - Thực tiễn tốt nhất

  15. 벤치마킹 - Tham khảo mô hình

  16. 혁신사례 - Trường hợp đổi mới

  17. 시범사업 - Dự án thử nghiệm

  18. 확대적용 - Áp dụng mở rộng

  19. 행정실험 - Thử nghiệm hành chính

  20. 디지털전환 - Chuyển đổi số

  21. 스마트시티 - Thành phố thông minh

  22. 공공서비스디자인 - Thiết kế dịch vụ công

  23. 사용자중심 - Tập trung người dùng

  24. 행정경험 - Trải nghiệm hành chính

  25. 민관협력 - Hợp tác công-tư

  26. 협업모델 - Mô hình hợp tác

  27. 공공참여 - Tham gia của công chúng

  28. 시민참여행정 - Hành chính có sự tham gia của dân

  29. 공공가치 - Giá trị công

  30. 사회적가치 - Giá trị xã hội

  31. 행정성과평가 - Đánh giá hiệu quả hành chính

  32. 서비스평가 - Đánh giá dịch vụ

  33. 민원분석 - Phân tích khiếu nại

  34. 개선안 - Đề xuất cải tiến

  35. 혁신전략 - Chiến lược đổi mới

  36. 행정비전 - Tầm nhìn hành chính

  37. 목표설정 - Đặt mục tiêu

  38. 지속가능행정 - Hành chính bền vững

  39. 환경행정 - Hành chính môi trường

  40. 행정문화 - Văn hóa hành chính

  41. 조직문화 - Văn hóa tổ chức

  42. 직원만족도 - Sự hài lòng của nhân viên

  43. 업무환경 - Môi trường làm việc

  44. 행정교육프로그램 - Chương trình đào tạo hành chính

  45. 역량강화 - Tăng cường năng lực

  46. 전문성개발 - Phát triển chuyên môn

  47. 혁신리더십 - Lãnh đạo đổi mới

  48. 행정컨설팅 - Tư vấn hành chính

  49. 외부평가 - Đánh giá bên ngoài

  50. 내부평가 - Đánh giá nội bộ

 


301-350: Thuật ngữ về tương tác cộng đồng và trách nhiệm xã hội

  1. 공공책임 - Trách nhiệm công

  2. 사회적책임 - Trách nhiệm xã hội

  3. 시민권리 - Quyền công dân

  4. 행정의무 -  vụ hành chính

  5. 공공의견수렴 - Thu thập ý kiến công chúng

  6. 공청회 - Buổi điều trần công khai

  7. 주민공람 - Tham khảo ý kiến cư dân

  8. 행정설명회 - Hội giải thích hành chính

  9. 민원공청 - Điều trần khiếu nại

  10. 지역사회 - Cộng đồng địa phương

  11. 주민자치 - Tự quản cư dân

  12. 행정참여 - Tham gia hành chính

  13. 공공토론 - Thảo luận công cộng

  14. 여론조사 - Khảo sát dư luận

  15. 행정홍보 - Quảng bá hành chính

  16. 공공캠페인 - Chiến dịch công

  17. 정보공유 - Chia sẻ thông tin

  18. 행정소통 - Giao tiếp hành chính

  19. 민원소통 - Giao tiếp khiếu nại

  20. 공공대응 - Ứng phó công

  21. 위기행정 - Hành chính trong khủng hoảng

  22. 비상대책 - Biện pháp khẩn cấp

  23. 행정예방 - Phòng ngừa hành chính

  24. 안전행정 - Hành chính an toàn

  25. 복지행정 - Hành chính phúc lợi

  26. 공공복지 - Phúc lợi công

  27. 사회보장 - An sinh xã hội

  28. 혜택관리 - Quản lý lợi ích

  29. 공공지원 - Hỗ trợ công

  30. 취약계층 - Nhóm yếu thế

  31. 포용행정 - Hành chính bao dung

  32. 다양성관리 - Quản lý đa dạng

  33. 형평행정 - Hành chính công bằng

  34. 차별금지 - Cấm phân biệt đối xử

  35. 공공윤리 - Đạo đức công

  36. 윤리강령 - Quy tắc đạo đức

  37. 부패방지 - Phòng chống tham nhũng

  38. 청렴행정 - Hành chính liêm chính

  39. 투명행정 - Hành chính minh bạch

  40. 공공감시 - Giám sát công

  41. 행정피해 - Thiệt hại hành chính

  42. 피해구제 - Khắc phục thiệt hại

  43. 보상절차 - Quy trình bồi thường

  44. 행정불복 - Không phục hành chính

  45. 민원재발 - Khiếu nại tái diễn

  46. 문제해결 - Giải quyết vấn đề

  47. 공공신뢰 - Niềm tin công chúng

  48. 행정만족도 - Sự hài lòng hành chính

  49. 서비스성과 - Kết quả dịch vụ

  50. 공공평가 - Đánh giá công

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn