Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
251-300: Thuật ngữ về cải cách và đánh giá dịch vụ hành정 công
-
행정서비스헌장 - Hiến chương dịch vụ hành chính
-
서비스품질 - Chất lượng dịch vụ
-
고객만족도 - Sự hài lòng của khách hàng
-
민원만족도 - Sự hài lòng khiếu nại
-
행정평가지표 - Chỉ số đánh giá hành chính
-
성과측정 - Đo lường hiệu suất
-
KPI - Chỉ số hiệu suất chính
-
행정혁신지표 - Chỉ số đổi mới hành chính
-
서비스개선 - Cải thiện dịch vụ
-
행정재설계 - Tái thiết kế hành chính
-
프로세스개선 - Cải tiến quy trình
-
업무최적화 - Tối ưu hóa công việc
-
행정표준모델 - Mô hình chuẩn hành chính
-
모범사례 - Thực tiễn tốt nhất
-
벤치마킹 - Tham khảo mô hình
-
혁신사례 - Trường hợp đổi mới
-
시범사업 - Dự án thử nghiệm
-
확대적용 - Áp dụng mở rộng
-
행정실험 - Thử nghiệm hành chính
-
디지털전환 - Chuyển đổi số
-
스마트시티 - Thành phố thông minh
-
공공서비스디자인 - Thiết kế dịch vụ công
-
사용자중심 - Tập trung người dùng
-
행정경험 - Trải nghiệm hành chính
-
민관협력 - Hợp tác công-tư
-
협업모델 - Mô hình hợp tác
-
공공참여 - Tham gia của công chúng
-
시민참여행정 - Hành chính có sự tham gia của dân
-
공공가치 - Giá trị công
-
사회적가치 - Giá trị xã hội
-
행정성과평가 - Đánh giá hiệu quả hành chính
-
서비스평가 - Đánh giá dịch vụ
-
민원분석 - Phân tích khiếu nại
-
개선안 - Đề xuất cải tiến
-
혁신전략 - Chiến lược đổi mới
-
행정비전 - Tầm nhìn hành chính
-
목표설정 - Đặt mục tiêu
-
지속가능행정 - Hành chính bền vững
-
환경행정 - Hành chính môi trường
-
행정문화 - Văn hóa hành chính
-
조직문화 - Văn hóa tổ chức
-
직원만족도 - Sự hài lòng của nhân viên
-
업무환경 - Môi trường làm việc
-
행정교육프로그램 - Chương trình đào tạo hành chính
-
역량강화 - Tăng cường năng lực
-
전문성개발 - Phát triển chuyên môn
-
혁신리더십 - Lãnh đạo đổi mới
-
행정컨설팅 - Tư vấn hành chính
-
외부평가 - Đánh giá bên ngoài
-
내부평가 - Đánh giá nội bộ
301-350: Thuật ngữ về tương tác cộng đồng và trách nhiệm xã hội
-
공공책임 - Trách nhiệm công
-
사회적책임 - Trách nhiệm xã hội
-
시민권리 - Quyền công dân
-
행정의무 - vụ hành chính
-
공공의견수렴 - Thu thập ý kiến công chúng
-
공청회 - Buổi điều trần công khai
-
주민공람 - Tham khảo ý kiến cư dân
-
행정설명회 - Hội giải thích hành chính
-
민원공청 - Điều trần khiếu nại
-
지역사회 - Cộng đồng địa phương
-
주민자치 - Tự quản cư dân
-
행정참여 - Tham gia hành chính
-
공공토론 - Thảo luận công cộng
-
여론조사 - Khảo sát dư luận
-
행정홍보 - Quảng bá hành chính
-
공공캠페인 - Chiến dịch công
-
정보공유 - Chia sẻ thông tin
-
행정소통 - Giao tiếp hành chính
-
민원소통 - Giao tiếp khiếu nại
-
공공대응 - Ứng phó công
-
위기행정 - Hành chính trong khủng hoảng
-
비상대책 - Biện pháp khẩn cấp
-
행정예방 - Phòng ngừa hành chính
-
안전행정 - Hành chính an toàn
-
복지행정 - Hành chính phúc lợi
-
공공복지 - Phúc lợi công
-
사회보장 - An sinh xã hội
-
혜택관리 - Quản lý lợi ích
-
공공지원 - Hỗ trợ công
-
취약계층 - Nhóm yếu thế
-
포용행정 - Hành chính bao dung
-
다양성관리 - Quản lý đa dạng
-
형평행정 - Hành chính công bằng
-
차별금지 - Cấm phân biệt đối xử
-
공공윤리 - Đạo đức công
-
윤리강령 - Quy tắc đạo đức
-
부패방지 - Phòng chống tham nhũng
-
청렴행정 - Hành chính liêm chính
-
투명행정 - Hành chính minh bạch
-
공공감시 - Giám sát công
-
행정피해 - Thiệt hại hành chính
-
피해구제 - Khắc phục thiệt hại
-
보상절차 - Quy trình bồi thường
-
행정불복 - Không phục hành chính
-
민원재발 - Khiếu nại tái diễn
-
문제해결 - Giải quyết vấn đề
-
공공신뢰 - Niềm tin công chúng
-
행정만족도 - Sự hài lòng hành chính
-
서비스성과 - Kết quả dịch vụ
-
공공평가 - Đánh giá công
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn