Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
151-200: Thuật ngữ về pháp lý và quy định trong hành chính công
-
행정법 - Luật hành chính
-
공법 - Luật công
-
행정규칙 - Quy tắc hành chính
-
시행세칙 - Quy định chi tiết thi hành
-
법률해석 - Giải thích pháp luật
-
행정판례 - Tiền lệ hành chính
-
법령개정 - Sửa đổi pháp lệnh
-
규제심사 - Thẩm tra quy định
-
입법예고 - Dự thảo lập pháp
-
행정예규 - Quy định hành chính nội bộ
-
준법감시 - Giám sát tuân thủ pháp luật
-
법률자문 - Tư vấn pháp lý
-
행정위반 - Vi phạm hành chính
-
위법성 - Tính bất hợp pháp
-
적법성 - Tính hợp pháp
-
행정명령 - Lệnh hành chính
-
강제이행 - Thi hành bắt buộc
-
행정벌칙 - Quy định phạt hành chính
-
과징금 - Phạt tiền bổ sung
-
행정조사권 - Quyền điều tra hành chính
-
증거수집 - Thu thập chứng cứ
-
진술서 - Tuyên bố bằng văn bản
-
공공질서 - Trật tự công cộng
-
공익보호 - Bảo vệ lợi ích công
-
사익조정 - Điều chỉnh lợi ích tư nhân
-
행정계약 - Hợp đồng hành chính
-
계약이행 - Thực hiện hợp đồng
-
계약분쟁 - Tranh chấp hợp đồng
-
행정재량 - Quyền tự quyết hành chính
-
재량남용 - Lạm dụng quyền tự quyết
-
행정공정성 - Công bằng hành chính
-
형평성원칙 - Nguyên tắc bình đẳng
-
비례원칙 - Nguyên tắc tương xứng
-
신뢰보호 - Bảo vệ niềm tin
-
법적안정성 - Ổn định pháp lý
-
행정투명성 - Minh bạch hành chính
-
정보공개법 - Luật công khai thông tin
-
개인정보보호법 - Luật bảo vệ thông tin cá nhân
-
행정심판법 - Luật phúc thẩm hành chính
-
행정소송법 - Luật kiện tụng hành chính
-
법률효과 - Hiệu quả pháp lý
-
행정행위 - Hành vi hành chính
-
행위취소 - Hủy hành vi
-
무효확인 - Xác nhận vô hiệu
-
행정구속력 - Sức ràng buộc hành chính
-
기속력 - Tính bắt buộc
-
행정집행법 - Luật thi hành hành chính
-
법집행 - Thực thi pháp luật
-
규제영향분석 - Phân tích tác động quy định
-
입법평가 - Đánh giá lập pháp
201-250: Thuật ngữ về tài chính và ngân sách hành정 công
-
공공재정 - Tài chính công
-
행정예산안 - Dự thảo ngân sách hành chính
-
예산배분 - Phân bổ ngân sách
-
재정운용 - Quản lý tài chính
-
세출예산 - Ngân sách chi tiêu
-
세입예산 - Ngân sách thu nhập
-
재정건전성 - Tính lành mạnh tài chính
-
재정적자 - Thâm hụt tài chính
-
잉여금 - Thặng dư
-
예비비 - Ngân sách dự phòng
-
재정조정 - Điều chỉnh tài chính
-
예산집행 - Thi hành ngân sách
-
집행률 - Tỷ lệ thực hiện
-
재정감독 - Giám sát tài chính
-
예산감사 - Kiểm toán ngân sách
-
결산보고 - Báo cáo quyết toán
-
재정성과 - Hiệu quả tài chính
-
비용편익분석 - Phân tích chi phí-lợi ích
-
재정지출효율 - Hiệu quả chi tiêu tài chính
-
세출조정 - Điều chỉnh chi tiêu
-
공공투자 - Đầu tư công
-
사업예산 - Ngân sách dự án
-
재정계획 - Kế hoạch tài chính
-
중기재정계획 - Kế hoạch tài chính trung hạn
-
재정분석 - Phân tích tài chính
-
재정통계 - Thống kê tài chính
-
공공자금 - Quỹ công
-
기금운용 - Quản lý quỹ
-
재정지원 - Hỗ trợ tài chính
-
보조금 - Trợ cấp
-
교부금 - Khoản cấp phát
-
특별회계 - Tài khoản đặc biệt
-
일반회계 - Tài khoản chung
-
재정운영계획 - Kế hoạch vận hành tài chính
-
예산초과 - Vượt ngân sách
-
재정절감 - Tiết kiệm tài chính
-
재원확보 - Đảm bảo nguồn lực
-
세입확충 - Tăng cường thu nhập
-
공공부채 - Nợ công
-
채무관리 - Quản lý nợ
-
재정위험 - Rủi ro tài chính
-
재정안정화 - Ổn định tài chính
-
예산심의 - Thẩm định ngân sách
-
예산승인 - Phê duyệt ngân sách
-
재정책임 - Trách nhiệm tài chính
-
세출관리 - Quản lý chi tiêu
-
재정규율 - Kỷ luật tài chính
-
재정평가 - Đánh giá tài chính
-
공공사업비 - Chi phí dự án công
-
재정모니터링 - Giám sát tài chính
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn