Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-dich-vu-hanh-chinh-cong-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

151-200: Thuật ngữ về pháp lý và quy định trong hành chính công

  1. 행정법 - Luật hành chính

  2. 공법 - Luật công

  3. 행정규칙 - Quy tắc hành chính

  4. 시행세칙 - Quy định chi tiết thi hành

  5. 법률해석 - Giải thích pháp luật

  6. 행정판례 - Tiền lệ hành chính

  7. 법령개정 - Sửa đổi pháp lệnh

  8. 규제심사 - Thẩm tra quy định

  9. 입법예고 - Dự thảo lập pháp

  10. 행정예규 - Quy định hành chính nội bộ

  11. 준법감시 - Giám sát tuân thủ pháp luật

  12. 법률자문 - Tư vấn pháp lý

  13. 행정위반 - Vi phạm hành chính

  14. 위법성 - Tính bất hợp pháp

  15. 적법성 - Tính hợp pháp

  16. 행정명령 - Lệnh hành chính

  17. 강제이행 - Thi hành bắt buộc

  18. 행정벌칙 - Quy định phạt hành chính

  19. 과징금 - Phạt tiền bổ sung

  20. 행정조사권 - Quyền điều tra hành chính

  21. 증거수집 - Thu thập chứng cứ

  22. 진술서 - Tuyên bố bằng văn bản

  23. 공공질서 - Trật tự công cộng

  24. 공익보호 - Bảo vệ lợi ích công

  25. 사익조정 - Điều chỉnh lợi ích tư nhân

  26. 행정계약 - Hợp đồng hành chính

  27. 계약이행 - Thực hiện hợp đồng

  28. 계약분쟁 - Tranh chấp hợp đồng

  29. 행정재량 - Quyền tự quyết hành chính

  30. 재량남용 - Lạm dụng quyền tự quyết

  31. 행정공정성 - Công bằng hành chính

  32. 형평성원칙 - Nguyên tắc bình đẳng

  33. 비례원칙 - Nguyên tắc tương xứng

  34. 신뢰보호 - Bảo vệ niềm tin

  35. 법적안정성 - Ổn định pháp lý

  36. 행정투명성 - Minh bạch hành chính

  37. 정보공개법 - Luật công khai thông tin

  38. 개인정보보호법 - Luật bảo vệ thông tin cá nhân

  39. 행정심판법 - Luật phúc thẩm hành chính

  40. 행정소송법 - Luật kiện tụng hành chính

  41. 법률효과 - Hiệu quả pháp lý

  42. 행정행위 - Hành vi hành chính

  43. 행위취소 - Hủy hành vi

  44. 무효확인 - Xác nhận vô hiệu

  45. 행정구속력 - Sức ràng buộc hành chính

  46. 기속력 - Tính bắt buộc

  47. 행정집행법 - Luật thi hành hành chính

  48. 법집행 - Thực thi pháp luật

  49. 규제영향분석 - Phân tích tác động quy định

  50. 입법평가 - Đánh giá lập pháp

 


201-250: Thuật ngữ về tài chính và ngân sách hành정 công

  1. 공공재정 - Tài chính công

  2. 행정예산안 - Dự thảo ngân sách hành chính

  3. 예산배분 - Phân bổ ngân sách

  4. 재정운용 - Quản lý tài chính

  5. 세출예산 - Ngân sách chi tiêu

  6. 세입예산 - Ngân sách thu nhập

  7. 재정건전성 - Tính lành mạnh tài chính

  8. 재정적자 - Thâm hụt tài chính

  9. 잉여금 - Thặng dư

  10. 예비비 - Ngân sách dự phòng

  11. 재정조정 - Điều chỉnh tài chính

  12. 예산집행 - Thi hành ngân sách

  13. 집행률 - Tỷ lệ thực hiện

  14. 재정감독 - Giám sát tài chính

  15. 예산감사 - Kiểm toán ngân sách

  16. 결산보고 - Báo cáo quyết toán

  17. 재정성과 - Hiệu quả tài chính

  18. 비용편익분석 - Phân tích chi phí-lợi ích

  19. 재정지출효율 - Hiệu quả chi tiêu tài chính

  20. 세출조정 - Điều chỉnh chi tiêu

  21. 공공투자 - Đầu tư công

  22. 사업예산 - Ngân sách dự án

  23. 재정계획 - Kế hoạch tài chính

  24. 중기재정계획 - Kế hoạch tài chính trung hạn

  25. 재정분석 - Phân tích tài chính

  26. 재정통계 - Thống kê tài chính

  27. 공공자금 - Quỹ công

  28. 기금운용 - Quản lý quỹ

  29. 재정지원 - Hỗ trợ tài chính

  30. 보조금 - Trợ cấp

  31. 교부금 - Khoản cấp phát

  32. 특별회계 - Tài khoản đặc biệt

  33. 일반회계 - Tài khoản chung

  34. 재정운영계획 - Kế hoạch vận hành tài chính

  35. 예산초과 - Vượt ngân sách

  36. 재정절감 - Tiết kiệm tài chính

  37. 재원확보 - Đảm bảo nguồn lực

  38. 세입확충 - Tăng cường thu nhập

  39. 공공부채 - Nợ công

  40. 채무관리 - Quản lý nợ

  41. 재정위험 - Rủi ro tài chính

  42. 재정안정화 - Ổn định tài chính

  43. 예산심의 - Thẩm định ngân sách

  44. 예산승인 - Phê duyệt ngân sách

  45. 재정책임 - Trách nhiệm tài chính

  46. 세출관리 - Quản lý chi tiêu

  47. 재정규율 - Kỷ luật tài chính

  48. 재정평가 - Đánh giá tài chính

  49. 공공사업비 - Chi phí dự án công

  50. 재정모니터링 - Giám sát tài chính

 


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn