Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực dịch vụ hành chính công trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1-50: Thuật ngữ về tổ chức và quản lý hành chính công
-
행정기관 - Cơ quan hành chính
-
공공행정 - Hành chính công
-
행정체계 - Hệ thống hành chính
-
관할권 - Quyền hạn pháp lý
-
권한위임 - Ủy quyền
-
행정구역 - Khu vực hành chính
-
직제 - Cơ cấu tổ chức
-
행정조직 - Tổ chức hành chính
-
계층구조 - Cấu trúc phân cấp
-
기능분화 - Phân hóa chức năng
-
업무조정 - Điều phối công việc
-
행정통합 - Hợp nhất hành chính
-
행정분권 - Phân quyền hành chính
-
중앙행정 - Hành chính trung ương
-
지방행정 - Hành chính địa phương
-
행정감독 - Giám sát hành chính
-
행정책임 - Trách nhiệm hành chính
-
행정규범 - Quy chuẩn hành chính
-
행정지침 - Chỉ thị hành chính
-
행정계획 - Kế hoạch hành chính
-
행정평가 - Đánh giá hành정
-
성과관리 - Quản lý hiệu suất
-
행정운영 - Điều hành hành chính
-
업무표준 - Tiêu chuẩn nghiệp vụ
-
행정절차법 - Luật thủ tục hành chính
-
행정기본법 - Luật cơ bản về hành chính
-
행정규제 - Quy định hạn chế hành chính
-
규제완화 - Nới lỏng quy định
-
행정개혁 - Cải cách hành chính
-
행정혁신 - Đổi mới hành chính
-
행정효율성 - Hiệu quả hành chính
-
행정서비스평가 - Đánh giá dịch vụ hành chính
-
공공기관운영법 - Luật vận hành cơ quan công
-
행정정보공개 - Công khai thông tin hành chính
-
행정감사 - Kiểm toán hành chính
-
내부통제 - Kiểm soát nội bộ
-
행정자율 - Tự chủ hành chính
-
행정협력 - Hợp tác hành chính
-
업무연계 - Liên kết công việc
-
행정조사 - Điều tra hành chính
-
실태조사 - Khảo sát thực trạng
-
행정통계 - Thống kê hành chính
-
정책분석 - Phân tích chính sách
-
행정예산 - Ngân sách hành chính
-
예산편성 - Lập ngân sách
-
행정자원 - Tài nguyên hành chính
-
인력배치 - Phân bổ nhân sự
-
직무기술서 - Mô tả công việc
-
행정교육 - Đào tạo hành chính
-
역량평가 - Đánh giá năng lực
51-100: Thuật ngữ về quy trình và thủ tục hành chính công
-
민원처리 - Xử lý khiếu nại dân sự
-
민원서비스 - Dịch vụ dân sự
-
행정신청 - Đơn xin hành chính
-
신청절차 - Quy trình nộp đơn
-
처리기한 - Thời hạn xử lý
-
접수번호 - Số tiếp nhận
-
민원접수 - Tiếp nhận khiếu nại
-
심사기준 - Tiêu chí thẩm định
-
행정심사 - Thẩm định hành chính
-
허가발급 - Cấp giấy phép
-
증명발급 - Cấp giấy chứng nhận
-
등록신청 - Đơn đăng ký
-
등록관리 - Quản lý đăng ký
-
행정처분 - Quyết định hành chính
-
처분통지 - Thông báo quyết định
-
이의신청 - Đơn phản đối
-
행정심판 - Phúc thẩm hành chính
-
심판청구 - Yêu cầu phúc thẩm
-
행정소송 - Kiện tụng hành chính
-
소송제기 - Khởi kiện
-
행정구제 - Biện pháp khắc phục hành chính
-
구제절차 - Quy trình khắc phục
-
행정재심 - Tái thẩm hành chính
-
재심청구 - Yêu cầu tái thẩm
-
행정취소 - Hủy bỏ hành chính
-
취소처분 - Quyết định hủy bỏ
-
행정정정 - Sửa đổi hành chính
-
보완요구 - Yêu cầu bổ sung
-
추가제출 - Nộp bổ sung
-
서류검증 - Kiểm chứng hồ sơ
-
사실확인 - Xác minh sự thật
-
현장조사 - Điều tra thực địa
-
행정조치 - Biện pháp hành chính
-
경고처분 - Quyết định cảnh báo
-
과태료 - Phạt hành chính
-
행정벌 - Hình phạt hành chính
-
집행정지 - Tạm dừng thi hành
-
행정강제 - Cưỡng chế hành chính
-
강제집행 - Thi hành cưỡng chế
-
행정대집행 - Đại diện thi hành
-
대집행비용 - Chi phí thi hành thay
-
행정통지 - Thông báo hành chính
-
공시송달 - Thông báo công khai
-
송달확인 - Xác nhận gửi thông báo
-
처리결과 - Kết quả xử lý
-
결과공개 - Công bố kết quả
-
행정피드백 - Phản hồi hành chính
-
민원추적 - Theo dõi khiếu nại
-
민원관리시스템 - Hệ thống quản lý khiếu nại
-
절차간소화 - Đơn giản hóa thủ tục
101-150: Thuật ngữ về công nghệ và số hóa trong hành chính công
-
전자행정 - Hành chính điện tử
-
민원24 - Dịch vụ dân sự 24/7
-
공공포털 - Cổng công cộng
-
행정정보시스템 - Hệ thống thông tin hành chính
-
데이터공유 - Chia sẻ dữ liệu
-
클라우드서비스 - Dịch vụ đám mây
-
전자서식 - Mẫu đơn điện tử
-
전자접수 - Tiếp nhận điện tử
-
전자결재 - Phê duyệt điện tử
-
전자문서 - Văn bản điện tử
-
디지털아카이브 - Lưu trữ số
-
데이터베이스 - Cơ sở dữ liệu
-
통합데이터 - Dữ liệu hợp nhất
-
실시간처리 - Xử lý thời gian thực
-
전자인증서 - Chứng nhận điện tử
-
공인인증 - Xác thực công nhận
-
생체인식 - Nhận diện sinh trắc học
-
블록체인 - Công nghệ chuỗi khối
-
행정앱 - Ứng dụng hành chính
-
모바일서비스 - Dịch vụ di động
-
원스톱서비스 - Dịch vụ một cửa
-
비대면서비스 - Dịch vụ không tiếp xúc
-
챗봇 - Trợ lý ảo
-
AI행정 - Hành chính trí tuệ nhân tạo
-
빅데이터분석 - Phân tích dữ liệu lớn
-
예측행정 - Hành chính dự đoán
-
전자공개 - Công khai điện tử
-
오픈데이터 - Dữ liệu mở
-
API연동 - Kết nối API
-
시스템통합 - Hợp nhất hệ thống
-
네트워크보안 - Bảo mật mạng
-
데이터암호화 - Mã hóa dữ liệu
-
전자추적 - Theo dõi điện tử
-
로그기록 - Nhật ký hệ thống
-
시스템점검 - Kiểm tra hệ thống
-
장애대응 - Ứng phó sự cố
-
백업시스템 - Hệ thống sao lưu
-
복구계획 - Kế hoạch khôi phục
-
디지털격차 - Khoảng cách số
-
접근성개선 - Cải thiện khả năng tiếp cận
-
사용자경험 - Trải nghiệm người dùng
-
UI설계 - Thiết kế giao diện
-
UX최적화 - Tối ưu trải nghiệm
-
전자민원 - Khiếu nại điện tử
-
온라인심사 - Thẩm định trực tuyến
-
디지털서명 - Chữ ký số
-
전자통지 - Thông báo điện tử
-
스마트행정 - Hành chính thông minh
-
행정자동화 - Tự động hóa hành chính
-
데이터표준화 - Chuẩn hóa dữ liệu
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn