Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-dich-vu-hanh-chinh-cong-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực dịch vụ hành chính công trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

1-50: Thuật ngữ về tổ chức và quản lý hành chính công

  1. 행정기관 - Cơ quan hành chính

  2. 공공행정 - Hành chính công

  3. 행정체계 - Hệ thống hành chính

  4. 관할권 - Quyền hạn pháp lý

  5. 권한위임 - Ủy quyền

  6. 행정구역 - Khu vực hành chính

  7. 직제 - Cơ cấu tổ chức

  8. 행정조직 - Tổ chức hành chính

  9. 계층구조 - Cấu trúc phân cấp

  10. 기능분화 - Phân hóa chức năng

  11. 업무조정 - Điều phối công việc

  12. 행정통합 - Hợp nhất hành chính

  13. 행정분권 - Phân quyền hành chính

  14. 중앙행정 - Hành chính trung ương

  15. 지방행정 - Hành chính địa phương

  16. 행정감독 - Giám sát hành chính

  17. 행정책임 - Trách nhiệm hành chính

  18. 행정규범 - Quy chuẩn hành chính

  19. 행정지침 - Chỉ thị hành chính

  20. 행정계획 - Kế hoạch hành chính

  21. 행정평가 - Đánh giá hành정

  22. 성과관리 - Quản lý hiệu suất

  23. 행정운영 - Điều hành hành chính

  24. 업무표준 - Tiêu chuẩn nghiệp vụ

  25. 행정절차법 - Luật thủ tục hành chính

  26. 행정기본법 - Luật cơ bản về hành chính

  27. 행정규제 - Quy định hạn chế hành chính

  28. 규제완화 - Nới lỏng quy định

  29. 행정개혁 - Cải cách hành chính

  30. 행정혁신 - Đổi mới hành chính

  31. 행정효율성 - Hiệu quả hành chính

  32. 행정서비스평가 - Đánh giá dịch vụ hành chính

  33. 공공기관운영법 - Luật vận hành cơ quan công

  34. 행정정보공개 - Công khai thông tin hành chính

  35. 행정감사 - Kiểm toán hành chính

  36. 내부통제 - Kiểm soát nội bộ

  37. 행정자율 - Tự chủ hành chính

  38. 행정협력 - Hợp tác hành chính

  39. 업무연계 - Liên kết công việc

  40. 행정조사 - Điều tra hành chính

  41. 실태조사 - Khảo sát thực trạng

  42. 행정통계 - Thống kê hành chính

  43. 정책분석 - Phân tích chính sách

  44. 행정예산 - Ngân sách hành chính

  45. 예산편성 - Lập ngân sách

  46. 행정자원 - Tài nguyên hành chính

  47. 인력배치 - Phân bổ nhân sự

  48. 직무기술서 - Mô tả công việc

  49. 행정교육 - Đào tạo hành chính

  50. 역량평가 - Đánh giá năng lực

 


51-100: Thuật ngữ về quy trình và thủ tục hành chính công

  1. 민원처리 - Xử lý khiếu nại dân sự

  2. 민원서비스 - Dịch vụ dân sự

  3. 행정신청 - Đơn xin hành chính

  4. 신청절차 - Quy trình nộp đơn

  5. 처리기한 - Thời hạn xử lý

  6. 접수번호 - Số tiếp nhận

  7. 민원접수 - Tiếp nhận khiếu nại

  8. 심사기준 - Tiêu chí thẩm định

  9. 행정심사 - Thẩm định hành chính

  10. 허가발급 - Cấp giấy phép

  11. 증명발급 - Cấp giấy chứng nhận

  12. 등록신청 - Đơn đăng ký

  13. 등록관리 - Quản lý đăng ký

  14. 행정처분 - Quyết định hành chính

  15. 처분통지 - Thông báo quyết định

  16. 이의신청 - Đơn phản đối

  17. 행정심판 - Phúc thẩm hành chính

  18. 심판청구 - Yêu cầu phúc thẩm

  19. 행정소송 - Kiện tụng hành chính

  20. 소송제기 - Khởi kiện

  21. 행정구제 - Biện pháp khắc phục hành chính

  22. 구제절차 - Quy trình khắc phục

  23. 행정재심 - Tái thẩm hành chính

  24. 재심청구 - Yêu cầu tái thẩm

  25. 행정취소 - Hủy bỏ hành chính

  26. 취소처분 - Quyết định hủy bỏ

  27. 행정정정 - Sửa đổi hành chính

  28. 보완요구 - Yêu cầu bổ sung

  29. 추가제출 - Nộp bổ sung

  30. 서류검증 - Kiểm chứng hồ sơ

  31. 사실확인 - Xác minh sự thật

  32. 현장조사 - Điều tra thực địa

  33. 행정조치 - Biện pháp hành chính

  34. 경고처분 - Quyết định cảnh báo

  35. 과태료 - Phạt hành chính

  36. 행정벌 - Hình phạt hành chính

  37. 집행정지 - Tạm dừng thi hành

  38. 행정강제 - Cưỡng chế hành chính

  39. 강제집행 - Thi hành cưỡng chế

  40. 행정대집행 - Đại diện thi hành

  41. 대집행비용 - Chi phí thi hành thay

  42. 행정통지 - Thông báo hành chính

  43. 공시송달 - Thông báo công khai

  44. 송달확인 - Xác nhận gửi thông báo

  45. 처리결과 - Kết quả xử lý

  46. 결과공개 - Công bố kết quả

  47. 행정피드백 - Phản hồi hành chính

  48. 민원추적 - Theo dõi khiếu nại

  49. 민원관리시스템 - Hệ thống quản lý khiếu nại

  50. 절차간소화 - Đơn giản hóa thủ tục

 


101-150: Thuật ngữ về công nghệ và số hóa trong hành chính công

  1. 전자행정 - Hành chính điện tử

  2. 민원24 - Dịch vụ dân sự 24/7

  3. 공공포털 - Cổng công cộng

  4. 행정정보시스템 - Hệ thống thông tin hành chính

  5. 데이터공유 - Chia sẻ dữ liệu

  6. 클라우드서비스 - Dịch vụ đám mây

  7. 전자서식 - Mẫu đơn điện tử

  8. 전자접수 - Tiếp nhận điện tử

  9. 전자결재 - Phê duyệt điện tử

  10. 전자문서 - Văn bản điện tử

  11. 디지털아카이브 - Lưu trữ số

  12. 데이터베이스 - Cơ sở dữ liệu

  13. 통합데이터 - Dữ liệu hợp nhất

  14. 실시간처리 - Xử lý thời gian thực

  15. 전자인증서 - Chứng nhận điện tử

  16. 공인인증 - Xác thực công nhận

  17. 생체인식 - Nhận diện sinh trắc học

  18. 블록체인 - Công nghệ chuỗi khối

  19. 행정앱 - Ứng dụng hành chính

  20. 모바일서비스 - Dịch vụ di động

  21. 원스톱서비스 - Dịch vụ một cửa

  22. 비대면서비스 - Dịch vụ không tiếp xúc

  23. 챗봇 - Trợ lý ảo

  24. AI행정 - Hành chính trí tuệ nhân tạo

  25. 빅데이터분석 - Phân tích dữ liệu lớn

  26. 예측행정 - Hành chính dự đoán

  27. 전자공개 - Công khai điện tử

  28. 오픈데이터 - Dữ liệu mở

  29. API연동 - Kết nối API

  30. 시스템통합 - Hợp nhất hệ thống

  31. 네트워크보안 - Bảo mật mạng

  32. 데이터암호화 - Mã hóa dữ liệu

  33. 전자추적 - Theo dõi điện tử

  34. 로그기록 - Nhật ký hệ thống

  35. 시스템점검 - Kiểm tra hệ thống

  36. 장애대응 - Ứng phó sự cố

  37. 백업시스템 - Hệ thống sao lưu

  38. 복구계획 - Kế hoạch khôi phục

  39. 디지털격차 - Khoảng cách số

  40. 접근성개선 - Cải thiện khả năng tiếp cận

  41. 사용자경험 - Trải nghiệm người dùng

  42. UI설계 - Thiết kế giao diện

  43. UX최적화 - Tối ưu trải nghiệm

  44. 전자민원 - Khiếu nại điện tử

  45. 온라인심사 - Thẩm định trực tuyến

  46. 디지털서명 - Chữ ký số

  47. 전자통지 - Thông báo điện tử

  48. 스마트행정 - Hành chính thông minh

  49. 행정자동화 - Tự động hóa hành chính

  50. 데이터표준화 - Chuẩn hóa dữ liệu

 


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dịch vụ hành chính công mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn