Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành dành cho người đi xuất khẩu lao động (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 10/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-danh-cho-nguoi-di-xuat-khau-lao-dong-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dành cho người đi xuất khẩu lao động. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 적응 - Thích nghi
  2. 외로움 - Cô đơn
  3. 도움 - Giúp đỡ
  4. 부탁 - Nhờ vả
  5. 감사 - Cảm ơn
  6. 미안 - Xin lỗi
  7. 축하 - Chúc mừng
  8. 생일 - Sinh nhật
  9. 선물주기 - Tặng quà
  10. 케이크 - Bánh kem
  11. 파티 - Tiệc
  12. 춤 - Nhảy múa
  13. 음악 - Âm nhạc
  14. 게임 - Trò chơi
  15. 승리 - Chiến thắng
  16. 패배 - Thua cuộc
  17. 규칙 - Luật chơi
  18. 심판 - Trọng tài
  19. 점수 - Điểm số
  20. 응원 - Cổ vũ
  21. 경기 - Trận đấu
  22. 운동장 - Sân thể thao
  23. 축구 - Bóng đá
  24. 배구 - Bóng chuyền
  25. 농구 - Bóng rổ
  26. 수영 - Bơi lội
  27. 달리기 - Chạy bộ
  28. 등산 - Leo núi
  29. 캠핑 - Cắm trại
  30. 텐트 - Lều
  31. 불 - Lửa
  32. 고기구이 - Thịt nướng
  33. 소풍 - Dã ngoại
  34. 강 - Sông
  35. 바다 - Biển
  36. 낚시 - Câu cá
  37. 물고기 - Cá
  38. 배 - Thuyền
  39. 구명조끼 - Áo phao
  40. 위험 - Nguy hiểm
  41. 구급상자 - Hộp sơ cứu
  42. 붕대 - Băng gạc
  43. 소독약 - Thuốc sát trùng
  44. 체온계 - Nhiệt kế
  45. 진통제 - Thuốc giảm đau
  46. 멀미약 - Thuốc say xe
  47. 소화제 - Thuốc tiêu hóa
  48. 설사약 - Thuốc tiêu chảy
  49. 알레르기 - Dị ứng
  50. 피부 - Da
  51. 발진 - Phát ban
  52. 가려움 - Ngứa
  53. 긁다 - Gãi
  54. 상처 - Vết thương
  55. 피 - Máu
  56. 멍 - Vết bầm
  57. 염좌 - Bong gân
  58. 뼈 - Xương
  59. 골절 - Gãy xương
  60. 깁스 - Bó bột
  61. 목발 - Nạng
  62. 회복 - Hồi phục
  63. 재활 - Phục hồi chức năng
  64. 약속 - Hẹn
  65. 시간맞춤 - Canh giờ
  66. 늦음 - Trễ
  67. 취소 - Hủy
  68. 변경 - Thay đổi
  69. 확인 - Xác nhận
  70. 질문 - Câu hỏi
  71. 답변 - Trả lời
  72. 불만 - Phàn nàn
  73. 항의 - Phản đối
  74. 해결책 - Giải pháp
  75. 조언 - Lời khuyên
  76. 경험 - Kinh nghiệm
  77. 실력 - Kỹ năng
  78. 노력 - Nỗ lực
  79. 목표 - Mục tiêu
  80. 꿈 - Giấc mơ
  81. 성공 - Thành công
  82. 실패 - Thất bại
  83. 후회 - Hối tiếc
  84. 계획 - Kế hoạch
  85. 준비물 - Đồ chuẩn bị
  86. 리스트 - Danh sách
  87. 체크 - Kiểm tra
  88. 잊다 - Quên
  89. 기억 - Nhớ
  90. 기록 - Ghi chép
  91. 메모 - Ghi chú
  92. 펜 - Bút
  93. 노트 - Sổ tay
  94. 달력 - Lịch
  95. 날짜 - Ngày
  96. 주 - Tuần
  97. 월 - Tháng
  98. 연도 - Năm
  99. 공휴일 - Ngày lễ
  100. 설날 - Tết âm lịch
  101. 추석 - Tết trung thu
  102. 행사 - Sự kiện
  103. 축제 - Lễ hội
  104. 불꽃놀이 - Pháo hoa
  105. 전통 - Truyền thống
  106. 의상 - Trang phục
  107. 한복 - Áo truyền thống Hàn
  108. 신년 - Năm mới
  109. 기도 - Cầu nguyện
  110. 사원 - Chùa
  111. 교회 - Nhà thờ
  112. 종교 - Tôn giáo
  113. 믿음 - Niềm tin
  114. 명상 - Thiền
  115. 평화 - Bình yên
  116. 행복 - Hạnh phúc
  117. 사랑 - Tình yêu
  118. 결혼 - Kết hôn
  119. 약혼 - Đính hôn
  120. 데이트 - Hẹn hò
  121. 소개팅 - Xem mắt
  122. 연애 - Yêu
  123. 이별 - Chia tay
  124. 눈물 - Nước mắt
  125. 웃음 - Nụ cười
  126. 기쁨 - Vui vẻ
  127. 슬픔 - Buồn bã
  128. 화 - Giận
  129. 사과 - Xin lỗi
  130. 용서 - Tha thứ
  131. 존중 - Tôn trọng
  132. 예의 - Lễ phép
  133. 인사 - Chào hỏi
  134. 악수 - Bắt tay
  135. 포옹 - Ôm
  136. 작별 - Chia tay
  137. 재회 - Tái hợp
  138. 추억 - Kỷ niệm
  139. 일기 - Nhật ký
  140. 글 - Chữ viết
  141. 독서 - Đọc sách
  142. 공부 - Học hành
  143. 시험 - Thi cử
  144. 성적 - Kết quả
  145. 노력하다 - Cố gắng
  146. 집중 - Tập trung
  147. 졸음 - Buồn ngủ
  148. 커피 - Cà phê
  149. 차 - Trà
  150. 물 - Nước
  151. 주스 - Nước ép
  152. 음료 - Đồ uống
  153. 간식 - Đồ ăn vặt
  154. 과자 - Bánh kẹo
  155. 초콜릿 - Sô-cô-la
  156. 아이스크림 - Kem
  157. 과일 - Trái cây
  158. 채소 - Rau củ
  159. 고기 - Thịt
  160. 생선 - Cá
  161. 밥 - Cơm
  162. 국 - Canh
  163. 반찬 - Món ăn kèm
  164. 김치 - Kim chi
  165. 매운맛 - Vị cay
  166. 단맛 - Vị ngọt
  167. 짠맛 - Vị mặn
  168. 배고프다 - Đói
  169. 배부프다 - No
  170. 연봉: lương năm
  171. 월급 - Lương tháng
  172. 시급 - Lương theo giờ
  173. 급여 명세서 - Bảng lương
  174. 수당 - Trợ cấp

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dành cho người đi xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn