Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng sinh hoạt thường ngày dành cho xuất khẩu lao động trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
-
해외근로 - Làm việc ở nước ngoài
-
노동자 - Người lao động
-
출국준비 - Chuẩn bị xuất cảnh
-
비행기표 - Vé máy bay
-
짐싸기 - Đóng gói hành lý
-
여권 - Hộ chiếu
-
비자신청 - Đăng ký visa
-
건강검진 - Kiểm tra sức khỏe
-
병원예약 - Đặt lịch khám bệnh
-
접종 - Tiêm phòng
-
훈련소 - Trung tâm đào tạo
-
한국어공부 - Học tiếng Hàn
-
시험합격 - Đậu kỳ thi
-
면접준비 - Chuẩn bị phỏng vấn
-
회사소개 - Giới thiệu công ty
-
계약서 - Hợp đồng
-
서명하다 - Ký tên
-
근무지 - Nơi làm việc
-
급여협상 - Thương lượng lương
-
월급날 - Ngày nhận lương
-
초과근무 - Làm thêm giờ
-
야근 - Tăng ca ban đêm
-
휴일 - Ngày nghỉ
-
숙소제공 - Cung cấp chỗ ở
-
방세 - Tiền thuê phòng
-
전기세 - Tiền điện
-
수도세 - Tiền nước
-
식당 - Nhà ăn
-
밥값 - Tiền cơm
-
시장 - Chợ
-
장보기 - Đi chợ
-
요리하다 - Nấu ăn
-
설거지 - Rửa bát
-
빨래 - Giặt đồ
-
다리미 - Bàn là
-
청소 - Dọn dẹp
-
쓰레기 - Rác
-
분리수거 - Phân loại rác
-
근무시간 - Giờ làm việc
-
출근 - Đi làm
-
퇴근 - Tan làm
-
지각 - Đi muộn
-
결근 - Nghỉ làm
-
병가 - Nghỉ ốm
-
휴가신청 - Xin nghỉ phép
-
상사 - Cấp trên
-
동료 - Đồng nghiệp
-
팀장 - Trưởng nhóm
-
작업복 - Quần áo làm việc
-
안전모 - Mũ bảo hộ
-
장갑 - Găng tay
-
안전화 - Giày bảo hộ
-
공구 - Dụng cụ
-
기계 - Máy móc
-
고장 - Hỏng hóc
-
수리 - Sửa chữa
-
생산라인 - Dây chuyền sản xuất
-
조립 - Lắp ráp
-
검사 - Kiểm tra
-
포장 - Đóng gói
-
물량 - Số lượng hàng
-
납기 - Thời hạn giao hàng
-
실수 - Sai sót
-
야단 - Bị mắng
-
칭찬 - Khen ngợi
-
보너스 - Thưởng
-
승진 - Thăng chức
-
해고 - Sa thải
-
퇴사 - Nghỉ việc
-
귀국비용 - Chi phí về nước
-
송금 - Chuyển tiền
-
은행계좌 - Tài khoản ngân hàng
-
환전 - Đổi tiền
-
저축 - Tiết kiệm
-
생활비 - Chi phí sinh hoạt
-
빚 - Nợ
-
이자 - Lãi suất
-
대출 - Vay tiền
-
상환 - Trả nợ
-
세금납부 - Nộp thuế
-
보험료 - Phí bảo hiểm
-
건강보험 - Bảo hiểm y tế
-
산재보험 - Bảo hiểm tai nạn lao động
-
사고 - Tai nạn
-
부상 - Chấn thương
-
병원비 - Tiền viện phí
-
약값 - Tiền thuốc
-
진찰 - Khám bệnh
-
응급실 - Phòng cấp cứu
-
수술 - Phẫu thuật
-
입원 - Nhập viện
-
퇴원 - Xuất viện
-
피로 - Mệt mỏi
-
스트레스 - Căng thẳng
-
잠 - Ngủ
-
휴식 - Nghỉ ngơi
-
운동 - Tập thể dục
-
감기 - Cảm cúm
-
열 - Sốt
-
두통 - Đau đầu
-
복통 - Đau bụng
-
약국 - Nhà thuốc
-
처방전 - Đơn thuốc
-
의사 - Bác sĩ
-
간호사 - Y tá
-
통역 - Thông dịch
-
언어장벽 - Rào cản ngôn ngữ
-
소통 - Giao tiếp
-
전화 - Điện thoại
-
메시지 - Tin nhắn
-
인터넷 - Internet
-
와이파이 - Wifi
-
충전기 - Sạc pin
-
배터리 - Pin
-
노트북 - Máy tính xách tay
-
사진 - Hình ảnh
-
가족 - Gia đình
-
그리움 - Nỗi nhớ
-
편지 - Thư
-
선물 - Quà
-
택배 - Chuyển phát
-
주소 - Địa chỉ
-
우체국 - Bưu điện
-
교통 - Giao thông
-
버스 - Xe buýt
-
지하철 - Tàu điện ngầm
-
택시 - Taxi
-
자전거 - Xe đạp
-
운전 - Lái xe
-
길찾기 - Tìm đường
-
지도 - Bản đồ
-
날씨 - Thời tiết
-
비 - Mưa
-
눈 - Tuyết
-
추위 - Lạnh
-
더위 - Nóng
-
우산 - Ô
-
장화 - Ủng
-
외투 - Áo khoác
-
모자 - Mũ
-
목도리 - Khăn quàng cổ
-
쇼핑 - Mua sắm
-
할인 - Giảm giá
-
계산 - Thanh toán
-
영수증 - Hóa đơn
-
물건 - Đồ dùng
-
옷 - Quần áo
-
신발 - Giày
-
가방 - Cặp, túi
-
화장품 - Mỹ phẩm
-
세제 - Nước tẩy rửa
-
샴푸 - Dầu gội
-
비누 - Xà phòng
-
치약 - Kem đánh răng
-
칫솔 - Bàn chải
-
면도기 - Dao cạo
-
이발소 - Tiệm cắt tóc
-
미용실 - Tiệm làm đẹp
-
손톱깎이 - Cái cắt móng tay
-
귀국 - Về nước
-
공항 - Sân bay
-
체크인 - Làm thủ tục lên máy bay
-
수하물 - Hành lý ký gửi
-
기내식 - Đồ ăn trên máy bay
-
도착 - Đến nơi
-
환영 - Chào đón
-
고향 - Quê hương
-
이웃 - Hàng xóm
-
친구 - Bạn bè
-
모임 - Cuộc gặp gỡ
-
술 - Rượu
-
맥주 - Bia
-
안주 - Đồ nhắm
-
노래방 - Phòng karaoke
-
영화 - Phim
-
티켓 - Vé
-
관광 - Du lịch
-
명소 - Địa điểm nổi tiếng
-
기념품 - Quà lưu niệm
-
사진찍기 - Chụp ảnh
-
문화 - Văn hóa
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dành cho người đi xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn