Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành dành cho người đi xuất khẩu lao động (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 10/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-danh-cho-nguoi-di-xuat-khau-lao-dong-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng sinh hoạt thường ngày dành cho xuất khẩu lao động trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 해외근로 - Làm việc ở nước ngoài

  2. 노동자 - Người lao động

  3. 출국준비 - Chuẩn bị xuất cảnh

  4. 비행기표 - Vé máy bay

  5. 짐싸기 - Đóng gói hành lý

  6. 여권 - Hộ chiếu

  7. 비자신청 - Đăng ký visa

  8. 건강검진 - Kiểm tra sức khỏe

  9. 병원예약 - Đặt lịch khám bệnh

  10. 접종 - Tiêm phòng

  11. 훈련소 - Trung tâm đào tạo

  12. 한국어공부 - Học tiếng Hàn

  13. 시험합격 - Đậu kỳ thi

  14. 면접준비 - Chuẩn bị phỏng vấn

  15. 회사소개 - Giới thiệu công ty

  16. 계약서 - Hợp đồng

  17. 서명하다 - Ký tên

  18. 근무지 - Nơi làm việc

  19. 급여협상 - Thương lượng lương

  20. 월급날 - Ngày nhận lương

  21. 초과근무 - Làm thêm giờ

  22. 야근 - Tăng ca ban đêm

  23. 휴일 - Ngày nghỉ

  24. 숙소제공 - Cung cấp chỗ ở

  25. 방세 - Tiền thuê phòng

  26. 전기세 - Tiền điện

  27. 수도세 - Tiền nước

  28. 식당 - Nhà ăn

  29. 밥값 - Tiền cơm

  30. 시장 - Chợ

  31. 장보기 - Đi chợ

  32. 요리하다 - Nấu ăn

  33. 설거지 - Rửa bát

  34. 빨래 - Giặt đồ

  35. 다리미 - Bàn là

  36. 청소 - Dọn dẹp

  37. 쓰레기 - Rác

  38. 분리수거 - Phân loại rác

  39. 근무시간 - Giờ làm việc

  40. 출근 - Đi làm

  41. 퇴근 - Tan làm

  42. 지각 - Đi muộn

  43. 결근 - Nghỉ làm

  44. 병가 - Nghỉ ốm

  45. 휴가신청 - Xin nghỉ phép

  46. 상사 - Cấp trên

  47. 동료 - Đồng nghiệp

  48. 팀장 - Trưởng nhóm

  49. 작업복 - Quần áo làm việc

  50. 안전모 - Mũ bảo hộ

  51. 장갑 - Găng tay

  52. 안전화 - Giày bảo hộ

  53. 공구 - Dụng cụ

  54. 기계 - Máy móc

  55. 고장 - Hỏng hóc

  56. 수리 - Sửa chữa

  57. 생산라인 - Dây chuyền sản xuất

  58. 조립 - Lắp ráp

  59. 검사 - Kiểm tra

  60. 포장 - Đóng gói

  61. 물량 - Số lượng hàng

  62. 납기 - Thời hạn giao hàng

  63. 실수 - Sai sót

  64. 야단 - Bị mắng

  65. 칭찬 - Khen ngợi

  66. 보너스 - Thưởng

  67. 승진 - Thăng chức

  68. 해고 - Sa thải

  69. 퇴사 - Nghỉ việc

  70. 귀국비용 - Chi phí về nước

  71. 송금 - Chuyển tiền

  72. 은행계좌 - Tài khoản ngân hàng

  73. 환전 - Đổi tiền

  74. 저축 - Tiết kiệm

  75. 생활비 - Chi phí sinh hoạt

  76. 빚 - Nợ

  77. 이자 - Lãi suất

  78. 대출 - Vay tiền

  79. 상환 - Trả nợ

  80. 세금납부 - Nộp thuế

  81. 보험료 - Phí bảo hiểm

  82. 건강보험 - Bảo hiểm y tế

  83. 산재보험 - Bảo hiểm tai nạn lao động

  84. 사고 - Tai nạn

  85. 부상 - Chấn thương

  86. 병원비 - Tiền viện phí

  87. 약값 - Tiền thuốc

  88. 진찰 - Khám bệnh

  89. 응급실 - Phòng cấp cứu

  90. 수술 - Phẫu thuật

  91. 입원 - Nhập viện

  92. 퇴원 - Xuất viện

  93. 피로 - Mệt mỏi

  94. 스트레스 - Căng thẳng

  95. 잠 - Ngủ

  96. 휴식 - Nghỉ ngơi

  97. 운동 - Tập thể dục

  98. 감기 - Cảm cúm

  99. 열 - Sốt

  100. 두통 - Đau đầu

  101. 복통 - Đau bụng

  102. 약국 - Nhà thuốc

  103. 처방전 - Đơn thuốc

  104. 의사 - Bác sĩ

  105. 간호사 - Y tá

  106. 통역 - Thông dịch

  107. 언어장벽 - Rào cản ngôn ngữ

  108. 소통 - Giao tiếp

  109. 전화 - Điện thoại

  110. 메시지 - Tin nhắn

  111. 인터넷 - Internet

  112. 와이파이 - Wifi

  113. 충전기 - Sạc pin

  114. 배터리 - Pin

  115. 노트북 - Máy tính xách tay

  116. 사진 - Hình ảnh

  117. 가족 - Gia đình

  118. 그리움 - Nỗi nhớ

  119. 편지 - Thư

  120. 선물 - Quà

  121. 택배 - Chuyển phát

  122. 주소 - Địa chỉ

  123. 우체국 - Bưu điện

  124. 교통 - Giao thông

  125. 버스 - Xe buýt

  126. 지하철 - Tàu điện ngầm

  127. 택시 - Taxi

  128. 자전거 - Xe đạp

  129. 운전 - Lái xe

  130. 길찾기 - Tìm đường

  131. 지도 - Bản đồ

  132. 날씨 - Thời tiết

  133. 비 - Mưa

  134. 눈 - Tuyết

  135. 추위 - Lạnh

  136. 더위 - Nóng

  137. 우산 - Ô

  138. 장화 - Ủng

  139. 외투 - Áo khoác

  140. 모자 - Mũ

  141. 목도리 - Khăn quàng cổ

  142. 쇼핑 - Mua sắm

  143. 할인 - Giảm giá

  144. 계산 - Thanh toán

  145. 영수증 - Hóa đơn

  146. 물건 - Đồ dùng

  147. 옷 - Quần áo

  148. 신발 - Giày

  149. 가방 - Cặp, túi

  150. 화장품 - Mỹ phẩm

  151. 세제 - Nước tẩy rửa

  152. 샴푸 - Dầu gội

  153. 비누 - Xà phòng

  154. 치약 - Kem đánh răng

  155. 칫솔 - Bàn chải

  156. 면도기 - Dao cạo

  157. 이발소 - Tiệm cắt tóc

  158. 미용실 - Tiệm làm đẹp

  159. 손톱깎이 - Cái cắt móng tay

  160. 귀국 - Về nước

  161. 공항 - Sân bay

  162. 체크인 - Làm thủ tục lên máy bay

  163. 수하물 - Hành lý ký gửi

  164. 기내식 - Đồ ăn trên máy bay

  165. 도착 - Đến nơi

  166. 환영 - Chào đón

  167. 고향 - Quê hương

  168. 이웃 - Hàng xóm

  169. 친구 - Bạn bè

  170. 모임 - Cuộc gặp gỡ

  171. 술 - Rượu

  172. 맥주 - Bia

  173. 안주 - Đồ nhắm

  174. 노래방 - Phòng karaoke

  175. 영화 - Phim

  176. 티켓 - Vé

  177. 관광 - Du lịch

  178. 명소 - Địa điểm nổi tiếng

  179. 기념품 - Quà lưu niệm

  180. 사진찍기 - Chụp ảnh

  181. 문화 - Văn hóa

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dành cho người đi xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn