Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí kim khí. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
251–300: Kỹ thuật và kiểm soát chất lượng
-
설계도면 - Bản vẽ thiết kế cơ khí
-
제작공정 - Quy trình chế tạo kim loại
-
정밀측정 - Đo lường chính xác
-
품질검사 - Kiểm tra chất lượng kim loại
-
내구성테스트 - Thử nghiệm độ bền cơ khí
-
신뢰성검증 - Xác nhận độ tin cậy
-
효율분석 - Phân tích hiệu suất
-
결함탐지 - Phát hiện lỗi kim loại
-
진단기술 - Kỹ thuật chẩn đoán cơ khí
-
모니터링기술 - Kỹ thuật giám sát kim loại
-
예방정비 - Bảo trì phòng ngừa
-
정비기술 - Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí
-
교체공정 - Quy trình thay thế linh kiện
-
윤활기술 - Kỹ thuật bôi trơn kim loại
-
청소공정 - Quy trình vệ sinh cơ khí
-
고장분석 - Phân tích hỏng hóc
-
규격확인 - Xác nhận tiêu chuẩn kim loại
-
인증검사 - Kiểm tra chứng nhận cơ khí
-
품질관리 - Quản lý chất lượng kim loại
-
최적화기술 - Kỹ thuật tối ưu hóa
-
데이터분석 - Phân tích dữ liệu cơ khí
-
실험공정 - Quy trình thử nghiệm kim loại
-
시뮬레이션기술 - Kỹ thuật mô phỏng cơ khí
-
평가기술 - Kỹ thuật đánh giá kim loại
-
개선공정 - Quy trình cải tiến cơ khí
-
설비점검 - Kiểm tra thiết bị kim loại
-
구조분석 - Phân tích kết cấu cơ khí
-
성능테스트 - Thử nghiệm hiệu suất
-
내열성검사 - Kiểm tra chịu nhiệt kim loại
-
내마모성검사 - Kiểm tra chống mài mòn
-
강도측정 - Đo độ bền kim loại
-
경도측정 - Đo độ cứng cơ khí
-
연성측정 - Đo độ dẻo kim loại
-
취성측정 - Đo độ giòn cơ khí
-
부식검사 - Kiểm tra ăn mòn kim loại
-
피로도테스트 - Thử nghiệm độ mỏi
-
변형분석 - Phân tích biến dạng kim loại
-
균열탐지 - Phát hiện nứt cơ khí
-
응력측정 - Đo ứng suất kim loại
-
변위측정 - Đo độ dịch chuyển
-
진동측정 - Đo rung động cơ khí
-
소음측정 - Đo tiếng ồn kim loại
-
열화분석 - Phân tích lão hóa
-
수명예측 - Dự đoán tuổi thọ kim loại
-
마모도검사 - Kiểm tra mức mài mòn
-
표면검사 - Kiểm tra bề mặt kim loại
-
치수측정 - Đo kích thước cơ khí
-
공차분석 - Phân tích dung sai
-
정밀도검사 - Kiểm tra độ chính xác
-
균일도측정 - Đo độ đồng đều kim loại
301–350: Sản xuất và quản lý cơ khí
-
생산공정 - Quy trình sản xuất cơ khí
-
가공라인 - Dây chuyền gia công kim loại
-
작업지시 - Hướng dẫn công việc cơ khí
-
설비운영 - Vận hành thiết bị kim loại
-
자재관리 - Quản lý nguyên liệu cơ khí
-
공급관리 - Quản lý cung ứng kim loại
-
납품일정 - Lịch giao hàng cơ khí
-
출하관리 - Quản lý xuất xưởng kim loại
-
재고조사 - Kiểm kê kho cơ khí
-
공장운영 - Điều hành nhà máy kim loại
-
작업환경 - Môi trường làm việc cơ khí
-
안전관리 - Quản lý an toàn kim loại
-
보호장비 - Thiết bị bảo hộ cơ khí
-
경고표시 - Dấu hiệu cảnh báo kim loại
-
비상대책 - Biện pháp khẩn cấp cơ khí
-
소화장비 - Thiết bị chữa cháy kim loại
-
배기시스템 - Hệ thống thông gió cơ khí
-
방진기술 - Kỹ thuật chống bụi kim loại
-
방음설비 - Thiết bị cách âm cơ khí
-
비용관리 - Quản lý chi phí kim loại
-
손실분석 - Phân tích tổn thất cơ khí
-
생산성측정 - Đo năng suất kim loại
-
대량가공 - Gia công hàng loạt
-
맞춤가공 - Gia công theo yêu cầu
-
프로토타입제작 - Chế tạo nguyên mẫu kim loại
-
설계관리 - Quản lý thiết kế cơ khí
-
제작일정 - Lịch trình chế tạo kim loại
-
감독기술 - Kỹ thuật giám sát cơ khí
-
기술지원 - Hỗ trợ kỹ thuật kim loại
-
교육프로그램 - Chương trình đào tạo cơ khí
-
기술개발 - Phát triển kỹ thuật kim loại
-
혁신기술 - Công nghệ đổi mới cơ khí
-
자동화공정 - Quy trình tự động hóa kim loại
-
스마트가공 - Gia công thông minh
-
로봇가공 - Gia công bằng robot
-
디지털제작 - Chế tạo số hóa kim loại
-
산업기계 - Máy móc công nghiệp cơ khí
-
제조기술 - Công nghệ sản xuất kim loại
-
투자계획 - Kế hoạch đầu tư cơ khí
-
자본운영 - Quản lý vốn kim loại
-
수익분석 - Phân tích lợi nhuận cơ khí
-
성장전략 - Chiến lược tăng trưởng kim loại
-
시장분석 - Phân tích thị trường cơ khí
-
수요예측 - Dự báo nhu cầu kim loại
-
공급망관리 - Quản lý chuỗi cung ứng cơ khí
-
협력업체관리 - Quản lý nhà cung cấp kim loại
-
고객요구 - Yêu cầu khách hàng cơ khí
-
계약관리 - Quản lý hợp đồng kim loại
-
견적서작성 - Soạn thảo báo giá cơ khí
-
프로젝트운영 - Điều hành dự án kim loại
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí kim khí mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn