Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành cơ khí kim khí (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-co-khi-kim-khi-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí kim khí. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

251–300: Kỹ thuật và kiểm soát chất lượng

  1. 설계도면 - Bản vẽ thiết kế cơ khí

  2. 제작공정 - Quy trình chế tạo kim loại

  3. 정밀측정 - Đo lường chính xác

  4. 품질검사 - Kiểm tra chất lượng kim loại

  5. 내구성테스트 - Thử nghiệm độ bền cơ khí

  6. 신뢰성검증 - Xác nhận độ tin cậy

  7. 효율분석 - Phân tích hiệu suất

  8. 결함탐지 - Phát hiện lỗi kim loại

  9. 진단기술 - Kỹ thuật chẩn đoán cơ khí

  10. 모니터링기술 - Kỹ thuật giám sát kim loại

  11. 예방정비 - Bảo trì phòng ngừa

  12. 정비기술 - Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí

  13. 교체공정 - Quy trình thay thế linh kiện

  14. 윤활기술 - Kỹ thuật bôi trơn kim loại

  15. 청소공정 - Quy trình vệ sinh cơ khí

  16. 고장분석 - Phân tích hỏng hóc

  17. 규격확인 - Xác nhận tiêu chuẩn kim loại

  18. 인증검사 - Kiểm tra chứng nhận cơ khí

  19. 품질관리 - Quản lý chất lượng kim loại

  20. 최적화기술 - Kỹ thuật tối ưu hóa

  21. 데이터분석 - Phân tích dữ liệu cơ khí

  22. 실험공정 - Quy trình thử nghiệm kim loại

  23. 시뮬레이션기술 - Kỹ thuật mô phỏng cơ khí

  24. 평가기술 - Kỹ thuật đánh giá kim loại

  25. 개선공정 - Quy trình cải tiến cơ khí

  26. 설비점검 - Kiểm tra thiết bị kim loại

  27. 구조분석 - Phân tích kết cấu cơ khí

  28. 성능테스트 - Thử nghiệm hiệu suất

  29. 내열성검사 - Kiểm tra chịu nhiệt kim loại

  30. 내마모성검사 - Kiểm tra chống mài mòn

  31. 강도측정 - Đo độ bền kim loại

  32. 경도측정 - Đo độ cứng cơ khí

  33. 연성측정 - Đo độ dẻo kim loại

  34. 취성측정 - Đo độ giòn cơ khí

  35. 부식검사 - Kiểm tra ăn mòn kim loại

  36. 피로도테스트 - Thử nghiệm độ mỏi

  37. 변형분석 - Phân tích biến dạng kim loại

  38. 균열탐지 - Phát hiện nứt cơ khí

  39. 응력측정 - Đo ứng suất kim loại

  40. 변위측정 - Đo độ dịch chuyển

  41. 진동측정 - Đo rung động cơ khí

  42. 소음측정 - Đo tiếng ồn kim loại

  43. 열화분석 - Phân tích lão hóa

  44. 수명예측 - Dự đoán tuổi thọ kim loại

  45. 마모도검사 - Kiểm tra mức mài mòn

  46. 표면검사 - Kiểm tra bề mặt kim loại

  47. 치수측정 - Đo kích thước cơ khí

  48. 공차분석 - Phân tích dung sai

  49. 정밀도검사 - Kiểm tra độ chính xác

  50. 균일도측정 - Đo độ đồng đều kim loại

 


301–350: Sản xuất và quản lý cơ khí

  1. 생산공정 - Quy trình sản xuất cơ khí

  2. 가공라인 - Dây chuyền gia công kim loại

  3. 작업지시 - Hướng dẫn công việc cơ khí

  4. 설비운영 - Vận hành thiết bị kim loại

  5. 자재관리 - Quản lý nguyên liệu cơ khí

  6. 공급관리 - Quản lý cung ứng kim loại

  7. 납품일정 - Lịch giao hàng cơ khí

  8. 출하관리 - Quản lý xuất xưởng kim loại

  9. 재고조사 - Kiểm kê kho cơ khí

  10. 공장운영 - Điều hành nhà máy kim loại

  11. 작업환경 - Môi trường làm việc cơ khí

  12. 안전관리 - Quản lý an toàn kim loại

  13. 보호장비 - Thiết bị bảo hộ cơ khí

  14. 경고표시 - Dấu hiệu cảnh báo kim loại

  15. 비상대책 - Biện pháp khẩn cấp cơ khí

  16. 소화장비 - Thiết bị chữa cháy kim loại

  17. 배기시스템 - Hệ thống thông gió cơ khí

  18. 방진기술 - Kỹ thuật chống bụi kim loại

  19. 방음설비 - Thiết bị cách âm cơ khí

  20. 비용관리 - Quản lý chi phí kim loại

  21. 손실분석 - Phân tích tổn thất cơ khí

  22. 생산성측정 - Đo năng suất kim loại

  23. 대량가공 - Gia công hàng loạt

  24. 맞춤가공 - Gia công theo yêu cầu

  25. 프로토타입제작 - Chế tạo nguyên mẫu kim loại

  26. 설계관리 - Quản lý thiết kế cơ khí

  27. 제작일정 - Lịch trình chế tạo kim loại

  28. 감독기술 - Kỹ thuật giám sát cơ khí

  29. 기술지원 - Hỗ trợ kỹ thuật kim loại

  30. 교육프로그램 - Chương trình đào tạo cơ khí

  31. 기술개발 - Phát triển kỹ thuật kim loại

  32. 혁신기술 - Công nghệ đổi mới cơ khí

  33. 자동화공정 - Quy trình tự động hóa kim loại

  34. 스마트가공 - Gia công thông minh

  35. 로봇가공 - Gia công bằng robot

  36. 디지털제작 - Chế tạo số hóa kim loại

  37. 산업기계 - Máy móc công nghiệp cơ khí

  38. 제조기술 - Công nghệ sản xuất kim loại

  39. 투자계획 - Kế hoạch đầu tư cơ khí

  40. 자본운영 - Quản lý vốn kim loại

  41. 수익분석 - Phân tích lợi nhuận cơ khí

  42. 성장전략 - Chiến lược tăng trưởng kim loại

  43. 시장분석 - Phân tích thị trường cơ khí

  44. 수요예측 - Dự báo nhu cầu kim loại

  45. 공급망관리 - Quản lý chuỗi cung ứng cơ khí

  46. 협력업체관리 - Quản lý nhà cung cấp kim loại

  47. 고객요구 - Yêu cầu khách hàng cơ khí

  48. 계약관리 - Quản lý hợp đồng kim loại

  49. 견적서작성 - Soạn thảo báo giá cơ khí

  50. 프로젝트운영 - Điều hành dự án kim loại

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí kim khí mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn