Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành cơ khí kim khí (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-co-khi-kim-khi-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí kim khí. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

151–200: Quy trình gia công cơ khí và kim khí

  1. 정밀가공 - Gia công chính xác

  2. 절삭가공 - Gia công cắt gọt

  3. 연삭가공 - Gia công mài kim loại

  4. 절단가공 - Gia công cắt kim loại

  5. 드릴링가공 - Gia công khoan

  6. 터닝가공 - Gia công tiện

  7. 밀링가공 - Gia công phay

  8. 보링가공 - Gia công doa

  9. 탭핑가공 - Gia công taro

  10. 리밍가공 - Gia công doa tinh

  11. 스탬핑가공 - Gia công dập khuôn

  12. 단조가공 - Gia công rèn kim loại

  13. 주조가공 - Gia công đúc kim loại

  14. 압연가공 - Gia công cán kim loại

  15. 압출가공 - Gia công ép đùn

  16. 용접가공 - Gia 공 hàn kim loại

  17. 브레이징가공 - Gia công hàn đồng

  18. 열처리가공 - Gia công xử lý nhiệt

  19. 경화가공 - Gia công tôi cứng

  20. 소둔가공 - Gia công ủ mềm

  21. 담금질가공 - Gia công tôi thép

  22. 표면가공 - Gia công bề mặt

  23. 도금가공 - Gia công mạ kim loại

  24. 코팅가공 - Gia công phủ bề mặt

  25. 아노다이징가공 - Gia công oxit hóa

  26. 연마가공 - Gia công đánh bóng

  27. 샌드블라스팅가공 - Gia công phun cát

  28. 조립가공 - Gia công lắp ráp

  29. 교정가공 - Gia công hiệu chỉnh

  30. 검사공정 - Quy trình kiểm tra kim loại

  31. 측정공정 - Quy trình đo lường cơ khí

  32. 성형가공 - Gia công định hình

  33. 굽힘가공 - Gia công uốn kim loại

  34. 펀칭가공 - Gia công đột lỗ

  35. 스핀닝가공 - Gia công xoay tròn

  36. 마킹가공 - Gia công đánh dấu

  37. 트리밍가공 - Gia công cắt tỉa

  38. 디버링가공 - Gia công loại ba via

  39. 클리닝가공 - Gia công làm sạch

  40. 분사가공 - Gia công phun kim loại

  41. 혼합공정 - Quy trình trộn vật liệu

  42. 분쇄공정 - Quy trình nghiền kim loại

  43. 진동가공 - Gia công rung kim loại

  44. 샌딩가공 - Gia công chà nhám

  45. 톱질가공 - Gia công cưa kim loại

  46. 프레스가공 - Gia công ép kim loại

  47. 프로파일가공 - Gia công thanh định hình

  48. 와이어가공 - Gia công dây kim loại

  49. 코일가공 - Gia công cuộn kim loại

  50. 판금가공 - Gia công tấm kim loại

 


201–250: Linh kiện và cấu trúc cơ khí

  1. 샤프트부품 - Trục kim loại

  2. 피스톤부품 - Pít-tông cơ khí

  3. 실린더부품 - Xi-lanh kim loại

  4. 캠부품 - Cam cơ khí

  5. 크랭크부품 - Tay quay kim loại

  6. 플랜지부품 - Mặt bích cơ khí

  7. 커플링부품 - Khớp nối kim loại

  8. 클러치부품 - Ly hợp cơ khí

  9. 브레이크부품 - Phanh kim loại

  10. 댐퍼부품 - Bộ giảm chấn cơ khí

  11. 액추에이터부품 - Bộ truyền động kim loại

  12. 모터부품 - Động cơ cơ khí

  13. 펌프부품 - Bơm kim loại

  14. 터빈부품 - Tuabin cơ khí

  15. 컴프레서부품 - Máy nén kim loại

  16. 팬부품 - Quạt cơ khí

  17. 히터부품 - Bộ gia nhiệt kim loại

  18. 쿨러부품 - Bộ làm mát cơ khí

  19. 배관부품 - Ống kim loại cơ khí

  20. 덕트부품 - Ống dẫn khí kim loại

  21. 필터부품 - Bộ lọc cơ khí

  22. 레귤레이터부품 - Bộ điều chỉnh kim loại

  23. 컨트롤러부품 - Bộ điều khiển cơ khí

  24. 솔레노이드부품 - Van điện từ kim loại

  25. 프레임구조 - Khung kim loại

  26. 조립부품 - Linh kiện lắp ráp

  27. 모듈구조 - Mô-đun cơ khí

  28. 기계부품 - Bộ phận máy móc

  29. 금속구조 - Cấu trúc kim loại

  30. 판금구조 - Cấu trúc tấm kim loại

  31. 봉재구조 - Cấu trúc thanh kim loại

  32. 파이프구조 - Cấu trúc ống kim loại

  33. 와이어구조 - Cấu trúc dây kim loại

  34. 코일구조 - Cấu trúc cuộn kim loại

  35. 스프링구조 - Cấu trúc lò xo

  36. 베어링구조 - Cấu trúc ổ đỡ

  37. 기어구조 - Cấu trúc bánh răng

  38. 풀리구조 - Cấu trúc ròng rọc

  39. 체인구조 - Cấu trúc xích

  40. 벨트구조 - Cấu trúc dây đai

  41. 가스켓구조 - Cấu trúc gioăng

  42. 호스구조 - Cấu trúc ống dẫn

  43. 노즐구조 - Cấu trúc vòi phun

  44. 밸브구조 - Cấu trúc van

  45. 피팅구조 - Cấu trúc đầu nối

  46. 볼트구조 - Cấu trúc bu-lông

  47. 너트구조 - Cấu trúc đai ốc

  48. 와셔구조 - Cấu trúc vòng đệm

  49. 리벳구조 - Cấu trúc đinh tán

  50. 스크류구조 - Cấu trúc vít

 


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí kim khí mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn