Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành cơ khí kim khí (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-co-khi-kim-khi-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực cơ khí, kim khí trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

1–50: Máy móc và thiết bị cơ khí

  1. 기계공작 - Máy móc gia công

  2. CNC선반 - Máy tiện CNC

  3. 밀링머신 - Máy phay CNC

  4. 연삭기계 - Máy mài kim loại

  5. 절단장비 - Thiết bị cắt kim loại

  6. 드릴링장치 - Thiết bị khoan

  7. 프레스기계 - Máy ép dập kim loại

  8. 용접장비 - Thiết bị hàn kim loại

  9. 레이저가공기 - Máy gia công laser

  10. 플라즈마커터 - Máy cắt plasma

  11. 와이어절단기 - Máy cắt dây EDM

  12. 유압프레스 - Máy ép thủy lực kim loại

  13. 보링장비 - Thiết bị doa lỗ

  14. 터닝기계 - Máy tiện cơ khí

  15. 사출성형기 - Máy ép phun kim loại

  16. 연마장치 - Thiết bị đánh bóng kim loại

  17. 펀칭기계 - Máy đột lỗ kim loại

  18. 절곡장비 - Thiết bị uốn kim loại

  19. 스탬핑기 - Máy dập khuôn kim loại

  20. 단조프레스 - Máy rèn kim loại

  21. 주조장비 - Thiết bị đúc kim loại

  22. 압연기계 - Máy cán kim loại

  23. 방전가공기 - Máy gia công tia lửa điện

  24. 초음파장비 - Thiết bị gia công siêu âm

  25. 코팅기계 - Máy phủ bề mặt kim loại

  26. 열처리장비 - Thiết bị xử lý nhiệt

  27. 경화로 - Lò tôi cứng kim loại

  28. 소둔로 - Lò ủ kim loại

  29. 담금질로 - Lò tôi thép

  30. 분사장비 - Thiết bị phun kim loại

  31. 조립라인 - Dây chuyền lắp ráp cơ khí

  32. 테스트기계 - Máy kiểm tra cơ khí

  33. 건조장비 - Thiết bị sấy kim loại

  34. 포장장치 - Thiết bị đóng gói sản phẩm cơ khí

  35. 교정기계 - Máy hiệu chỉnh kim loại

  36. 스프링가공기 - Máy gia công lò xo

  37. 피복장비 - Thiết bị bọc kim loại

  38. 인쇄장비 - Thiết bị in bề mặt kim loại

  39. 스크류프레스 - Máy ép trục vít kim loại

  40. 분리장치 - Thiết bị tách kim loại

  41. 혼합기계 - Máy trộn vật liệu cơ khí

  42. 분쇄장비 - Thiết bị nghiền kim loại

  43. 진동가공기 - Máy rung gia công

  44. 샌딩장비 - Thiết bị chà nhám kim loại

  45. 톱기계 - Máy cưa kim loại

  46. 에어프레스 - Máy ép khí kim loại

  47. 플랜지성형기 - Máy tạo mặt bích

  48. 샤프트가공기 - Máy gia công trục

  49. 피스톤제작기 - Máy sản xuất pít-tông

  50. 실린더가공기 - Máy gia công xi-lanh

 


51–100: Dụng cụ và phụ kiện cơ khí

  1. 스패너공구 - Cờ lê cơ khí

  2. 렌치도구 - Mỏ lết kim loại

  3. 드라이버공구 - Tô vít cơ khí

  4. 해머도구 - Búa gia công

  5. 플라이어공구 - Kìm cơ khí

  6. 펜치도구 - Kìm nhọn kim loại

  7. 니퍼도구 - Kìm cắt dây kim loại

  8. 톱날부품 - Lưỡi cưa kim loại

  9. 절단칼 - Dao cắt cơ khí

  10. 줄도구 - Dũa kim loại

  11. 연마도구 - Đá mài cơ khí

  12. 브러시공구 - Bàn chải sắt

  13. 클램프부품 - Kẹp kim loại

  14. 바이스도구 - Ê tô cơ khí

  15. 척부품 - Đầu kẹp máy tiện

  16. 다이부품 - Khuôn dập kim loại

  17. 펀치도구 - Đầu đột cơ khí

  18. 탭도구 - Mũi taro kim loại

  19. 드릴공구 - Mũi khoan cơ khí

  20. 커터부품 - Lưỡi cắt kim loại

  21. 볼트부품 - Bu-lông cơ khí

  22. 너트부품 - Đai ốc kim loại

  23. 와셔부품 - Vòng đệm cơ khí

  24. 리벳부품 - Đinh tán kim loại

  25. 스크류부품 - Vít cơ khí

  26. 핀부품 - Chốt kim loại

  27. 스프링부품 - Lò xo cơ khí

  28. 베어링부품 - Ổ đỡ kim loại

  29. 기어부품 - Bánh răng cơ khí

  30. 풀리부품 - Ròng rọc kim loại

  31. 체인부품 - Xích cơ khí

  32. 벨트부품 - Dây đai kim loại

  33. 가스켓부품 - Gioăng cơ khí

  34. 호스부품 - Ống dẫn kim loại

  35. 노즐부품 - Vòi phun cơ khí

  36. 밸브부품 - Van kim loại

  37. 피팅부품 - Đầu nối cơ khí

  38. 게이지도구 - Đồng hồ đo kim loại

  39. 캘리퍼스도구 - Thước kẹp cơ khí

  40. 마이크로미터도구 - Panme kim loại

  41. 레벨도구 - Thước cân bằng cơ khí

  42. 자도구 - Thước thẳng kim loại

  43. 앵글도구 - Thước đo góc cơ khí

  44. 컴퍼스도구 - Com-pa kim loại

  45. 토크렌치도구 - Cờ lê lực kim loại

  46. 스크레이퍼도구 - Dao cạo cơ khí

  47. 비트공구 - Mũi đục kim loại

  48. 샌드페이퍼도구 - Giấy nhám cơ khí

  49. 실부품 - Dây đai cao su kim loại

  50. 테스터도구 - Dụng cụ kiểm tra cơ khí

 


101–150: Vật liệu kim loại và cơ khí

  1. 강철소재 - Thép gia công

  2. 스테인리스소재 - Thép không gỉ cơ khí

  3. 알루미늄소재 - Nhôm kim loại

  4. 구리소재 - Đồng cơ khí

  5. 황동소재 - Đồng thau kim loại

  6. 청동소재 - Đồng xanh cơ khí

  7. 주철소재 - Gang kim loại

  8. 티타늄소재 - Titan cơ khí

  9. 아연소재 - Kẽm kim loại

  10. 납소재 - Chì cơ khí

  11. 주석소재 - Thiếc kim loại

  12. 합금소재 - Hợp kim cơ khí

  13. 금속재료 - Vật liệu kim loại

  14. 비철금속소재 - Kim loại màu cơ khí

  15. 철소재 - Sắt gia công

  16. 판금소재 - Tấm kim loại cơ khí

  17. 봉재소재 - Thanh kim loại

  18. 파이프소재 - Ống kim loại cơ khí

  19. 와이어소재 - Dây kim loại

  20. 코일소재 - Cuộn kim loại cơ khí

  21. 박판소재 - Tấm mỏng kim loại

  22. 후판소재 - Tấm dày cơ khí

  23. 프로파일소재 - Thanh định hình kim loại

  24. 강판소재 - Tấm thép cơ khí

  25. 스크랩소재 - Phế liệu kim loại

  26. 분말소재 - Bột kim loại cơ khí

  27. 도금층 - Lớp mạ kim loại

  28. 아노다이징층 - Lớp oxit hóa cơ khí

  29. 코팅층 - Lớp phủ kim loại

  30. 절삭유액 - Dầu cắt gọt cơ khí

  31. 윤활유액 - Dầu bôi trơn kim loại

  32. 냉각유액 - Nước làm mát cơ khí

  33. 방청유액 - Chất chống gỉ kim loại

  34. 경화제소재 - Chất làm cứng cơ khí

  35. 접착제소재 - Keo dán kim loại

  36. 페인트소재 - Sơn kim loại

  37. 프라이머소재 - Lớp lót cơ khí

  38. 용제소재 - Dung môi kim loại

  39. 복합금속 - Kim loại composite

  40. 탄소강 - Thép carbon

  41. 스프링강 - Thép lò xo

  42. 공구강 - Thép làm dụng cụ

  43. 내마모강 - Thép chống mài mòn

  44. 내열강 - Thép chịu nhiệt

  45. 고강도강 - Thép cường độ cao

  46. 저탄소강 - Thép ít carbon

  47. 중탄소강 - Thép trung carbon

  48. 고탄소강 - Thép nhiều carbon

  49. 스테인리스판 - Tấm thép không gỉ

  50. 알루미늄판 - Tấm nhôm cơ khí

 


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí kim khí mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn