Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành chứng khoán (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-chung-khoan-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này. 

 

  1. 배당락일 - Ngày giao dịch không hưởng cổ tức
  2. 의결권 - Quyền biểu quyết
  3. 경영권 분쟁 - Tranh chấp quyền quản lý
  4. 자사주 매입 - Mua lại cổ phiếu quỹ
  5. 기업공개 - IPO) - Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
  6. 우선주 - Cổ phiếu ưu đãi
  7. 보통주 - Cổ phiếu phổ thông
  8. 전환사채 - CB) - Trái phiếu chuyển đổi
  9. 신주인수권부사채 - BW) - Trái phiếu kèm quyền mua cổ phiếu
  10. 회사채 - Trái phiếu doanh nghiệp
  11. 국채 - Trái phiếu chính phủ
  12. 지방채 - Trái phiếu địa phương
  13. 금융채 - Trái phiếu tài chính
  14. 하이일드채권 - Trái phiếu lợi suất cao - Junk Bond)
  15. 스왑거래 - Giao dịch hoán đổi
  16. 이자율 스왑 - Hoán đổi lãi suất
  17. 통화 스왑 - Hoán đổi tiền tệ
  18. 외환시장 - Thị trường ngoại hối
  19. 기준환율 - Tỷ giá tham chiếu
  20. 환차손 - Lỗ tỷ giá
  21. 환차익 - Lãi tỷ giá
  22. 미국 국채 수익률 - Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ
  23. 주가지수 - Chỉ số chứng khoán
  24. 코스피 - KOSPI) - Chỉ số KOSPI
  25. 코스닥 - KOSDAQ) - Chỉ số KOSDAQ
  26. 나스닥 - NASDAQ) - Chỉ số NASDAQ
  27. 다우존스지수 - DJI) - Chỉ số Dow Jones
  28. S&P 500 지수 - Chỉ số S&P 500
  29. 니케이 225 - Chỉ số Nikkei 225
  30. 상하이종합지수 - Chỉ số Shanghai Composite
  31. DAX 지수 - Chỉ số DAX - Đức)
  32. FTSE 100 지수 - Chỉ số FTSE 100 - Anh)
  33. 베타계수 - Hệ số Beta
  34. 알파수익 - Lợi nhuận Alpha
  35. 기관투자자 - Nhà đầu tư tổ chức
  36. 개인투자자 - Nhà đầu tư cá nhân
  37. 외국인투자자 - Nhà đầu tư nước ngoài
  38. 펀드매니저 - Quản lý quỹ đầu tư
  39. 자산운용사 - Công ty quản lý tài sản
  40. 투자자문사 - Công ty tư vấn đầu tư
  41. 벤처캐피탈 - VC) - Quỹ đầu tư mạo hiểm
  42. 엔젤투자자 - Nhà đầu tư thiên thần
  43. 기업신용평가 - Đánh giá tín dụng doanh nghiệp
  44. 재무제표 분석 - Phân tích báo cáo tài chính
  45. 공시정보 - Thông tin công bố
  46. 내부자 거래 - Giao dịch nội gián
  47. 증권범죄 - Tội phạm chứng khoán
  48. 가짜뉴스 - 허위공시) - Tin giả - Công bố thông tin sai lệch)
  49. 펌프 앤 덤프 - Chiêu trò "bơm và xả"
  50. 세력 개입 - Sự tham gia của "tay to" -  thế lực lớn/ cá mập)
  51. 작전주 - Cổ phiếu bị thao túng
  52. 매매 체결 - Khớp lệnh giao dịch
  53. 시장가 주문 - Lệnh thị trường
  54. 지정가 주문 - Lệnh giới hạn
  55. STOP 주문 - Lệnh dừng
  56. STOP-LIMIT 주문 - Lệnh dừng giới hạn
  57. IOC - Immediate or Cancel) 주문 - Lệnh khớp ngay hoặc hủy
  58. FOK - Fill or Kill) 주문 - Lệnh khớp toàn bộ hoặc hủy
  59. GTC - Good Till Canceled) 주문 - Lệnh có hiệu lực đến khi hủy
  60. 장후 시간외 거래 - Giao dịch ngoài giờ sau phiên chính
  61. 장전 시간외 거래 - Giao dịch ngoài giờ trước phiên chính
  62. 단주 거래 - Giao dịch lô lẻ
  63. 블록딜 - 대량매매) - Giao dịch khối lượng lớn - Block Deal)
  64. 유동성 공급자 - LP) - Nhà tạo lập thị trường - Liquidity Provider)
  65. 호가창 - Sổ lệnh đặt mua/bán
  66. 매수호가 - Giá đặt mua
  67. 매도호가 - Giá đặt bán
  68. 틱 사이즈 - Bước giá tối thiểu
  69. 스프레드 - Chênh lệch giá mua/bán - Bid-Ask Spread)
  70. 갭 상승 - Khoảng trống giá tăng
  71. 갭 하락 - Khoảng trống giá giảm
  72. 동시호가 - Lệnh khớp cùng thời điểm
  73. 기술적 분석 - Phân tích kỹ thuật
  74. 기본적 분석 - Phân tích cơ bản
  75. 차트 분석 - Phân tích biểu đồ
  76. 이동평균선 - MA) - Đường trung bình động
  77. 단순이동평균선 - SMA) - Đường trung bình động đơn giản
  78. 지수이동평균선 - EMA) - Đường trung bình động hàm mũ
  79. 볼린저 밴드 - Bollinger Bands) - Dải Bollinger
  80. RSI - 상대강도지수) - Chỉ số sức mạnh tương đối - RSI)
  81. MACD - 이동평균수렴확산지수) - Chỉ báo MACD
  82. 스토캐스틱 오실레이터 - Chỉ báo Stochastic Oscillator
  83. 골든 크로스 - Giao cắt vàng - Golden Cross)
  84. 데드 크로스 - Giao cắt tử thần - Dead Cross)
  85. 피보나치 되돌림 - Mức hồi Fibonacci
  86. 캔들패턴 - Mô hình nến
  87. 도지 캔들 - Nến Doji
  88. 망치형 캔들 - Nến búa - Hammer)
  89. 십자형 캔들 - Nến thập giá
  90. 유성형 캔들 - Nến bắn sao
  91. 장악형 캔들 - Mô hình nến nhấn chìm
  92. 시가 갭 상승 - Giá mở cửa tăng vọt
  93. 시가 갭 하락 - Giá mở cửa giảm mạnh
  94. 배당수익률 (DY) - Tỷ suất cổ tức
  95. 주당순이익 (EPS) - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
  96. 주가수익비율 (PER) - Hệ số P/E
  97. 주가순자산비율 (PBR) - Hệ số P/B
  98. 기업가치 (EV) - Giá trị doanh nghiệp
  99. 자기자본이익률 (ROE) - Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
  100. 순이익률 (Net Profit Margin) - Biên lợi nhuận ròng
  101. 부채비율 - Tỷ lệ nợ
  102. 유동비율 - Tỷ lệ thanh khoản
  103. 매출액 증가율 - Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
  104. 현금흐름표 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  105. EBITDA - Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao
  106. 채권 금리 - Lãi suất trái phiếu
  107. 연준 금리정책 - Chính sách lãi suất của Fed
  108. 테이퍼링 - Thu hẹp quy mô bơm tiền (Tapering)
  109. 양적완화 (QE) - Nới lỏng định lượng
  110. 금리 인상 - Tăng lãi suất
  111. 금리 인하 - Giảm lãi suất
  112. 국제 유가 변동 - Biến động giá dầu thế giới
  113. 금 가격 변동 - Biến động giá vàng
  114. 달러 인덱스 ( DXY) - Chỉ số sức mạnh đồng USD
  115. 환율 변동성 - Biến động tỷ giá
  116. 외환 보유고 - Dự trữ ngoại hối
  117. 신흥시장 (EM) - Thị trường mới nổi
  118. 선진시장 - Thị trường phát triển
  119. 채권 발행 - Phát hành trái phiếu
  120. IPO 공모가 - Giá chào bán IPO
  121. 상장 첫날 변동성 - Biến đng giá ngày đu niêm yết
  122. 코넥스 시장 - Sàn KONEX - dành cho doanh nghip nh)
  123. 거래소 폐장일 - Ngày ngh giao dch
  124. 증권거래세 - Thuế giao dch chng khoán
  125. 양도소득세 - Thuế thu nhp t chuyn nhượng chng khoán

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn