Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 배당락일 - Ngày giao dịch không hưởng cổ tức
- 의결권 - Quyền biểu quyết
- 경영권 분쟁 - Tranh chấp quyền quản lý
- 자사주 매입 - Mua lại cổ phiếu quỹ
- 기업공개 - IPO) - Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
- 우선주 - Cổ phiếu ưu đãi
- 보통주 - Cổ phiếu phổ thông
- 전환사채 - CB) - Trái phiếu chuyển đổi
- 신주인수권부사채 - BW) - Trái phiếu kèm quyền mua cổ phiếu
- 회사채 - Trái phiếu doanh nghiệp
- 국채 - Trái phiếu chính phủ
- 지방채 - Trái phiếu địa phương
- 금융채 - Trái phiếu tài chính
- 하이일드채권 - Trái phiếu lợi suất cao - Junk Bond)
- 스왑거래 - Giao dịch hoán đổi
- 이자율 스왑 - Hoán đổi lãi suất
- 통화 스왑 - Hoán đổi tiền tệ
- 외환시장 - Thị trường ngoại hối
- 기준환율 - Tỷ giá tham chiếu
- 환차손 - Lỗ tỷ giá
- 환차익 - Lãi tỷ giá
- 미국 국채 수익률 - Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ
- 주가지수 - Chỉ số chứng khoán
- 코스피 - KOSPI) - Chỉ số KOSPI
- 코스닥 - KOSDAQ) - Chỉ số KOSDAQ
- 나스닥 - NASDAQ) - Chỉ số NASDAQ
- 다우존스지수 - DJI) - Chỉ số Dow Jones
- S&P 500 지수 - Chỉ số S&P 500
- 니케이 225 - Chỉ số Nikkei 225
- 상하이종합지수 - Chỉ số Shanghai Composite
- DAX 지수 - Chỉ số DAX - Đức)
- FTSE 100 지수 - Chỉ số FTSE 100 - Anh)
- 베타계수 - Hệ số Beta
- 알파수익 - Lợi nhuận Alpha
- 기관투자자 - Nhà đầu tư tổ chức
- 개인투자자 - Nhà đầu tư cá nhân
- 외국인투자자 - Nhà đầu tư nước ngoài
- 펀드매니저 - Quản lý quỹ đầu tư
- 자산운용사 - Công ty quản lý tài sản
- 투자자문사 - Công ty tư vấn đầu tư
- 벤처캐피탈 - VC) - Quỹ đầu tư mạo hiểm
- 엔젤투자자 - Nhà đầu tư thiên thần
- 기업신용평가 - Đánh giá tín dụng doanh nghiệp
- 재무제표 분석 - Phân tích báo cáo tài chính
- 공시정보 - Thông tin công bố
- 내부자 거래 - Giao dịch nội gián
- 증권범죄 - Tội phạm chứng khoán
- 가짜뉴스 - 허위공시) - Tin giả - Công bố thông tin sai lệch)
- 펌프 앤 덤프 - Chiêu trò "bơm và xả"
- 세력 개입 - Sự tham gia của "tay to" - thế lực lớn/ cá mập)
- 작전주 - Cổ phiếu bị thao túng
- 매매 체결 - Khớp lệnh giao dịch
- 시장가 주문 - Lệnh thị trường
- 지정가 주문 - Lệnh giới hạn
- STOP 주문 - Lệnh dừng
- STOP-LIMIT 주문 - Lệnh dừng giới hạn
- IOC - Immediate or Cancel) 주문 - Lệnh khớp ngay hoặc hủy
- FOK - Fill or Kill) 주문 - Lệnh khớp toàn bộ hoặc hủy
- GTC - Good Till Canceled) 주문 - Lệnh có hiệu lực đến khi hủy
- 장후 시간외 거래 - Giao dịch ngoài giờ sau phiên chính
- 장전 시간외 거래 - Giao dịch ngoài giờ trước phiên chính
- 단주 거래 - Giao dịch lô lẻ
- 블록딜 - 대량매매) - Giao dịch khối lượng lớn - Block Deal)
- 유동성 공급자 - LP) - Nhà tạo lập thị trường - Liquidity Provider)
- 호가창 - Sổ lệnh đặt mua/bán
- 매수호가 - Giá đặt mua
- 매도호가 - Giá đặt bán
- 틱 사이즈 - Bước giá tối thiểu
- 스프레드 - Chênh lệch giá mua/bán - Bid-Ask Spread)
- 갭 상승 - Khoảng trống giá tăng
- 갭 하락 - Khoảng trống giá giảm
- 동시호가 - Lệnh khớp cùng thời điểm
- 기술적 분석 - Phân tích kỹ thuật
- 기본적 분석 - Phân tích cơ bản
- 차트 분석 - Phân tích biểu đồ
- 이동평균선 - MA) - Đường trung bình động
- 단순이동평균선 - SMA) - Đường trung bình động đơn giản
- 지수이동평균선 - EMA) - Đường trung bình động hàm mũ
- 볼린저 밴드 - Bollinger Bands) - Dải Bollinger
- RSI - 상대강도지수) - Chỉ số sức mạnh tương đối - RSI)
- MACD - 이동평균수렴확산지수) - Chỉ báo MACD
- 스토캐스틱 오실레이터 - Chỉ báo Stochastic Oscillator
- 골든 크로스 - Giao cắt vàng - Golden Cross)
- 데드 크로스 - Giao cắt tử thần - Dead Cross)
- 피보나치 되돌림 - Mức hồi Fibonacci
- 캔들패턴 - Mô hình nến
- 도지 캔들 - Nến Doji
- 망치형 캔들 - Nến búa - Hammer)
- 십자형 캔들 - Nến thập giá
- 유성형 캔들 - Nến bắn sao
- 장악형 캔들 - Mô hình nến nhấn chìm
- 시가 갭 상승 - Giá mở cửa tăng vọt
- 시가 갭 하락 - Giá mở cửa giảm mạnh
- 배당수익률 (DY) - Tỷ suất cổ tức
- 주당순이익 (EPS) - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
- 주가수익비율 (PER) - Hệ số P/E
- 주가순자산비율 (PBR) - Hệ số P/B
- 기업가치 (EV) - Giá trị doanh nghiệp
- 자기자본이익률 (ROE) - Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
- 순이익률 (Net Profit Margin) - Biên lợi nhuận ròng
- 부채비율 - Tỷ lệ nợ
- 유동비율 - Tỷ lệ thanh khoản
- 매출액 증가율 - Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
- 현금흐름표 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- EBITDA - Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao
- 채권 금리 - Lãi suất trái phiếu
- 연준 금리정책 - Chính sách lãi suất của Fed
- 테이퍼링 - Thu hẹp quy mô bơm tiền (Tapering)
- 양적완화 (QE) - Nới lỏng định lượng
- 금리 인상 - Tăng lãi suất
- 금리 인하 - Giảm lãi suất
- 국제 유가 변동 - Biến động giá dầu thế giới
- 금 가격 변동 - Biến động giá vàng
- 달러 인덱스 ( DXY) - Chỉ số sức mạnh đồng USD
- 환율 변동성 - Biến động tỷ giá
- 외환 보유고 - Dự trữ ngoại hối
- 신흥시장 (EM) - Thị trường mới nổi
- 선진시장 - Thị trường phát triển
- 채권 발행 - Phát hành trái phiếu
- IPO 공모가 - Giá chào bán IPO
- 상장 첫날 변동성 - Biến động giá ngày đầu niêm yết
- 코넥스 시장 - Sàn KONEX - dành cho doanh nghiệp nhỏ)
- 거래소 폐장일 - Ngày nghỉ giao dịch
- 증권거래세 - Thuế giao dịch chứng khoán
- 양도소득세 - Thuế thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn