Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành chứng khoán (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-chung-khoan-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này. 

  1. 부채비율 - Tỷ lệ nợ trên vốn
  2. 자기자본 - Vốn chủ sở hữu
  3. 총자산 - Tổng tài sản
  4. 순이익 - Lợi nhuận ròng
  5. 영업이익 - Lợi nhuận hoạt động
  6. 매출액 - Doanh thu
  7. 매출총이익 - Lợi nhuận gộp
  8. 순이익률 - Biên lợi nhuận ròng
  9. 영업이익률 - Biên lợi nhuận hoạt động
  10. 부채 - Nợ
  11. 단기부채 - Nợ ngắn hạn
  12. 장기부채 - Nợ dài hạn
  13. 유보율 - Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận
  14. 수익률 - Tỷ suất lợi nhuận
  15. 부실채권 - NPL) - Nợ xấu
  16. 현금흐름 - CF) - Dòng tiền
  17. 영업활동현금흐름 - Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
  18. 투자활동현금흐름 - Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
  19. 재무활동현금흐름 - Dòng tiền từ hoạt động tài chính
  20. 이중상장 - Niêm yết kép
  21. 시가총액 상위 종목 - Cổ phiếu có vốn hóa lớn
  22. 국내주식 - Cổ phiếu trong nước
  23. 해외주식 - Cổ phiếu nước ngoài
  24. ETF - 상장지수펀드) - Quỹ hoán đổi danh mục
  25. 뮤추얼펀드 - Quỹ tương hỗ
  26. 사모펀드 - Quỹ đầu tư tư nhân
  27. 퇴직연금펀드 - Quỹ lương hưu
  28. 연기금 - Quỹ hưu trí
  29. 국부펀드 - Quỹ đầu tư quốc gia
  30. 인플레이션 - Lạm phát
  31. 디플레이션 - Giảm phát
  32. 스태그플레이션 - Lạm phát đình trệ
  33. 경제성장률 - Tốc độ tăng trưởng kinh tế
  34. GDP - 국내총생산) - Tổng sản phẩm quốc nội
  35. GNP - 국민총생산) - Tổng sản phẩm quốc dân
  36. 국제수지 - Cán cân thanh toán quốc tế
  37. 환율 - Tỷ giá hối đoái
  38. 달러화 강세 - Đồng USD mạnh lên
  39. 원화 약세 - Đồng KRW suy yếu
  40. 외환보유고 - Dự trữ ngoại hối
  41. 국채금리 - Lãi suất trái phiếu chính phủ
  42. 정책금리 - Lãi suất chính sách
  43. 기준금리 - Lãi suất cơ bản
  44. 양적완화 - Nới lỏng định lượng
  45. 경기부양책 - Chính sách kích thích kinh tế
  46. 금리인하 - Giảm lãi suất
  47. 경제불황 - Suy thoái kinh tế
  48. 기업부도 - Phá sản doanh nghiệp
  49. 부도율 - Tỷ lệ phá sản
  50. 리스크 관리 - Quản lý rủi ro
  51. 시장리스크 - Rủi ro thị trường
  52. 신용리스크 - Rủi ro tín dụng
  53. 유동성리스크 - Rủi ro thanh khoản
  54. 운용리스크 - Rủi ro vận hành
  55. 환율리스크 - Rủi ro tỷ giá
  56. 헤지전략 - Chiến lược phòng hộ
  57. 포트폴리오 다변화 - Đa dạng hóa danh mục
  58. 분산투자 - Đầu tư phân tán
  59. 장기투자전략 - Chiến lược đầu tư dài hạn
  60. 단기매매전략 - Chiến lược giao dịch ngắn hạn
  61. 기술적 분석 - Phân tích kỹ thuật
  62. 기본적 분석 - Phân tích cơ bản
  63. 이동평균선 - Đường trung bình động
  64. 골든크로스 - Giao cắt vàng
  65. 데드크로스 - Giao cắt tử thần
  66. 거래량 분석 - Phân tích khối lượng giao dịch
  67. RSI - 상대강도지수) - Chỉ số sức mạnh tương đối
  68. MACD - 이동평균 수렴발산지수) - Chỉ báo MACD
  69. 볼린저밴드 - Dải Bollinger
  70. 캔들차트 - Biểu đồ nến
  71. 피보나치 되돌림 - Fibonacci retracement
  72. 차트패턴 - Mô hình biểu đồ
  73. 헤드앤숄더 패턴 - Mô hình đầu và vai
  74. 더블탑 패턴 - Mô hình hai đỉnh
  75. 더블바텀 패턴 - Mô hình hai đáy
  76. 삼중천장 패턴 - Mô hình ba đỉnh
  77. 삼중바닥 패턴 - Mô hình ba đáy
  78. 깃발 패턴 - Mô hình cờ - Flag Pattern)
  79. 쐐기형 패턴 - Mô hình nêm - Wedge Pattern)
  80. 추세선 - Đường xu hướng
  81. 지지선 - Đường hỗ trợ
  82. 저항선 - Đường kháng cự
  83. 횡보장세 - Thị trường đi ngang
  84. 상승추세 - Xu hướng tăng
  85. 하락추세 - Xu hướng giảm
  86. 매도세 - Áp lực bán
  87. 매수세 - Áp lực mua
  88. 단기반등 - Hồi phục ngắn hạn
  89. 일봉 - Biểu đồ nến ngày
  90. 주봉 - Biểu đồ nến tuần
  91. 월봉 - Biểu đồ nến tháng
  92. 연봉차트 - Biểu đồ nến năm
  93. 거래량 증가 - Tăng khối lượng giao dịch
  94. 거래량 감소 - Giảm khối lượng giao dịch
  95. 거래정지 - Tạm ngừng giao dịch
  96. 투자경고종목 - Cổ phiếu cảnh báo đầu tư
  97. 투자위험종목 - Cổ phiếu có rủi ro đầu tư cao
  98. 공매도 제한 - Hạn chế bán khống
  99. 신용거래 - Giao dịch ký quỹ
  100. 레버리지 투자 - Đầu tư sử dụng đòn bẩy
  101. 마진콜 - Lệnh gọi ký quỹ
  102. 증거금률 - Tỷ lệ ký quỹ
  103. 옵션 만기일 - Ngày đáo hạn hợp đồng quyền chọn
  104. 선물 만기일 - Ngày đáo hạn hợp đồng tương lai
  105. 선물 계약 - Hợp đồng tương lai
  106. 콜옵션 - Quyền chọn mua
  107. 풋옵션 - Quyền chọn bán
  108. 옵션 프리미엄 - Phí quyền chọn
  109. 행사가격 - Giá thực hiện
  110. 유로옵션 - Quyền chọn kiểu châu Âu
  111. 미국옵션 - Quyền chọn kiểu Mỹ
  112. 헷지 펀드 - Quỹ phòng hộ - Hedge Fund)
  113. 알고리즘 트레이딩 - Giao dịch thuật toán
  114. 고빈도 매매 - HFT) - Giao dịch tần suất cao
  115. 초단타매매 - 스캘핑) - Giao dịch lướt sóng - Scalping)
  116. 스윙 트레이딩 - Giao dịch theo sóng - Swing Trading)
  117. 포지션 트레이딩 - Giao dịch theo vị thế
  118. 신고가 경신 - Cổ phiếu đạt mức cao nhất lịch sử
  119. 신저가 경신 - Cổ phiếu chạm đáy mới

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn