Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 부채비율 - Tỷ lệ nợ trên vốn
- 자기자본 - Vốn chủ sở hữu
- 총자산 - Tổng tài sản
- 순이익 - Lợi nhuận ròng
- 영업이익 - Lợi nhuận hoạt động
- 매출액 - Doanh thu
- 매출총이익 - Lợi nhuận gộp
- 순이익률 - Biên lợi nhuận ròng
- 영업이익률 - Biên lợi nhuận hoạt động
- 부채 - Nợ
- 단기부채 - Nợ ngắn hạn
- 장기부채 - Nợ dài hạn
- 유보율 - Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận
- 수익률 - Tỷ suất lợi nhuận
- 부실채권 - NPL) - Nợ xấu
- 현금흐름 - CF) - Dòng tiền
- 영업활동현금흐름 - Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
- 투자활동현금흐름 - Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
- 재무활동현금흐름 - Dòng tiền từ hoạt động tài chính
- 이중상장 - Niêm yết kép
- 시가총액 상위 종목 - Cổ phiếu có vốn hóa lớn
- 국내주식 - Cổ phiếu trong nước
- 해외주식 - Cổ phiếu nước ngoài
- ETF - 상장지수펀드) - Quỹ hoán đổi danh mục
- 뮤추얼펀드 - Quỹ tương hỗ
- 사모펀드 - Quỹ đầu tư tư nhân
- 퇴직연금펀드 - Quỹ lương hưu
- 연기금 - Quỹ hưu trí
- 국부펀드 - Quỹ đầu tư quốc gia
- 인플레이션 - Lạm phát
- 디플레이션 - Giảm phát
- 스태그플레이션 - Lạm phát đình trệ
- 경제성장률 - Tốc độ tăng trưởng kinh tế
- GDP - 국내총생산) - Tổng sản phẩm quốc nội
- GNP - 국민총생산) - Tổng sản phẩm quốc dân
- 국제수지 - Cán cân thanh toán quốc tế
- 환율 - Tỷ giá hối đoái
- 달러화 강세 - Đồng USD mạnh lên
- 원화 약세 - Đồng KRW suy yếu
- 외환보유고 - Dự trữ ngoại hối
- 국채금리 - Lãi suất trái phiếu chính phủ
- 정책금리 - Lãi suất chính sách
- 기준금리 - Lãi suất cơ bản
- 양적완화 - Nới lỏng định lượng
- 경기부양책 - Chính sách kích thích kinh tế
- 금리인하 - Giảm lãi suất
- 경제불황 - Suy thoái kinh tế
- 기업부도 - Phá sản doanh nghiệp
- 부도율 - Tỷ lệ phá sản
- 리스크 관리 - Quản lý rủi ro
- 시장리스크 - Rủi ro thị trường
- 신용리스크 - Rủi ro tín dụng
- 유동성리스크 - Rủi ro thanh khoản
- 운용리스크 - Rủi ro vận hành
- 환율리스크 - Rủi ro tỷ giá
- 헤지전략 - Chiến lược phòng hộ
- 포트폴리오 다변화 - Đa dạng hóa danh mục
- 분산투자 - Đầu tư phân tán
- 장기투자전략 - Chiến lược đầu tư dài hạn
- 단기매매전략 - Chiến lược giao dịch ngắn hạn
- 기술적 분석 - Phân tích kỹ thuật
- 기본적 분석 - Phân tích cơ bản
- 이동평균선 - Đường trung bình động
- 골든크로스 - Giao cắt vàng
- 데드크로스 - Giao cắt tử thần
- 거래량 분석 - Phân tích khối lượng giao dịch
- RSI - 상대강도지수) - Chỉ số sức mạnh tương đối
- MACD - 이동평균 수렴발산지수) - Chỉ báo MACD
- 볼린저밴드 - Dải Bollinger
- 캔들차트 - Biểu đồ nến
- 피보나치 되돌림 - Fibonacci retracement
- 차트패턴 - Mô hình biểu đồ
- 헤드앤숄더 패턴 - Mô hình đầu và vai
- 더블탑 패턴 - Mô hình hai đỉnh
- 더블바텀 패턴 - Mô hình hai đáy
- 삼중천장 패턴 - Mô hình ba đỉnh
- 삼중바닥 패턴 - Mô hình ba đáy
- 깃발 패턴 - Mô hình cờ - Flag Pattern)
- 쐐기형 패턴 - Mô hình nêm - Wedge Pattern)
- 추세선 - Đường xu hướng
- 지지선 - Đường hỗ trợ
- 저항선 - Đường kháng cự
- 횡보장세 - Thị trường đi ngang
- 상승추세 - Xu hướng tăng
- 하락추세 - Xu hướng giảm
- 매도세 - Áp lực bán
- 매수세 - Áp lực mua
- 단기반등 - Hồi phục ngắn hạn
- 일봉 - Biểu đồ nến ngày
- 주봉 - Biểu đồ nến tuần
- 월봉 - Biểu đồ nến tháng
- 연봉차트 - Biểu đồ nến năm
- 거래량 증가 - Tăng khối lượng giao dịch
- 거래량 감소 - Giảm khối lượng giao dịch
- 거래정지 - Tạm ngừng giao dịch
- 투자경고종목 - Cổ phiếu cảnh báo đầu tư
- 투자위험종목 - Cổ phiếu có rủi ro đầu tư cao
- 공매도 제한 - Hạn chế bán khống
- 신용거래 - Giao dịch ký quỹ
- 레버리지 투자 - Đầu tư sử dụng đòn bẩy
- 마진콜 - Lệnh gọi ký quỹ
- 증거금률 - Tỷ lệ ký quỹ
- 옵션 만기일 - Ngày đáo hạn hợp đồng quyền chọn
- 선물 만기일 - Ngày đáo hạn hợp đồng tương lai
- 선물 계약 - Hợp đồng tương lai
- 콜옵션 - Quyền chọn mua
- 풋옵션 - Quyền chọn bán
- 옵션 프리미엄 - Phí quyền chọn
- 행사가격 - Giá thực hiện
- 유로옵션 - Quyền chọn kiểu châu Âu
- 미국옵션 - Quyền chọn kiểu Mỹ
- 헷지 펀드 - Quỹ phòng hộ - Hedge Fund)
- 알고리즘 트레이딩 - Giao dịch thuật toán
- 고빈도 매매 - HFT) - Giao dịch tần suất cao
- 초단타매매 - 스캘핑) - Giao dịch lướt sóng - Scalping)
- 스윙 트레이딩 - Giao dịch theo sóng - Swing Trading)
- 포지션 트레이딩 - Giao dịch theo vị thế
- 신고가 경신 - Cổ phiếu đạt mức cao nhất lịch sử
- 신저가 경신 - Cổ phiếu chạm đáy mới
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn