Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 종가 - Giá đóng cửa
- 시가/시초가 - Giá mở cửa
- 고가 - Giá cao nhất
- 저가 - Giá thấp nhất
- 상한가: giá trần - Note: giá trần khác với giá cao nhất - 고가) )
- 하한가: giá sàn - Note: giá sàn khác với giá thấp nhất - 저가))
- 전일종가 - Giá đóng cửa ngày hôm trước
- 체결가 - Giá khớp lệnh
- 매도 - Bán
- 매수 - Mua
- 호가 - Giá đặt mua/bán
- 주문 - Đặt lệnh
- 거래량 - Khối lượng giao dịch
- 거래대금 - Giá trị giao dịch
- 매도잔량 - Lượng bán còn lại
- 매수잔량 - Lượng mua còn lại
- 시가총액 - Vốn hóa thị trường
- 장중 - Trong phiên giao dịch
- 코스피 - Chỉ số KOSPI
- 코스닥 - Chỉ số KOSDAQ
- 선물 - Hợp đồng tương lai
- 옵션 - Quyền chọn
- 지수 - Chỉ số
- 지수선물 - Hợp đồng tương lai chỉ số
- 외국인 투자자 - Nhà đầu tư nước ngoài
- 기관 투자자 - Nhà đầu tư tổ chức
- 개인 투자자 - Nhà đầu tư cá nhân
- 신용융자 - Cho vay ký quỹ
- 미수금 - Khoản vay margin chưa thanh toán
- 레버리지 - Đòn bẩy tài chính
- 공매도 - Bán khống
- 차익거래 - Giao dịch chênh lệch giá
- 스프레드 - Chênh lệch giá
- 배당 - Cổ tức
- 주식배당 - Cổ tức bằng cổ phiếu
- 현금배당 - Cổ tức bằng tiền mặt
- 유상증자 - Phát hành thêm có trả tiền
- 무상증자 - Phát hành thêm không trả tiền
- 주주총회 - Đại hội cổ đông
- 기업공개 - IPO) - Phát hành cổ phiếu lần đầu
- 상장 - Niêm yết
- 상장폐지 - Hủy niêm yết
- 권리락 - Ngày không hưởng quyền
- 신주 - Cổ phiếu mới phát hành
- 구주 - Cổ phiếu cũ
- 청약 - Đăng ký mua cổ phiếu mới phát hành
- 유통주식수 - Số lượng cổ phiếu lưu hành
- 액면가 - Mệnh giá
- 시가총액비중 - Tỷ trọng vốn hóa
- PER ( 주가수익비율) - Hệ số P/E - Giá trên lợi nhuận mỗi cổ phiếu)
- PBR ( 주가순자산비율) - Hệ số P/B - Giá trên giá trị sổ sách)
- ROE ( 자기자본이익률) - Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
- EPS ( 주당순이익) - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
- BPS ( 주당순자산가치) - Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu
- 배당수익률 - Tỷ suất cổ tức
- 호황 - Thị trường tăng trưởng mạnh
- 불황 - Thị trường suy thoái
- 강세장 - Thị trường giá lên (Bull Market)
- 약세장 - Thị trường giá xuống (Bear Market)
- 상승장 - Thị trường tăng
- 하락장 - Thị trường giảm
- 지지선 - Mức hỗ trợ
- 저항선 - Mức kháng cự
- 변동성 - Biến động giá
- 선도거래 - Hợp đồng kỳ hạn
- 헤지펀드 - Quỹ phòng hộ
- 벤처캐피털 - Vốn đầu tư mạo hiểm
- 주가조작 - Thao túng giá cổ phiếu
- 분할매수 - Mua từng phần
- 분할매도 - Bán từng phần
- 손절매 - Cắt lỗ
- 이익실현 - Chốt lời
- 데이 트레이딩 - Giao dịch trong ngày
- 스윙 트레이딩 - Giao dịch theo xu hướng
- 장기투자 - Đầu tư dài hạn
- 단기투자 - Đầu tư ngắn hạn
- 배당락 - Ngày không hưởng cổ tức
- 증권거래세 - Thuế giao dịch chứng khoán
- 자사주 매입 - Mua lại cổ phiếu quỹ
- 합병 - Sáp nhập
- 분할 - Chia tách công ty
- 경영권 인수 - Thâu tóm quyền quản lý
- 적대적 M&A - Mua bán sáp nhập thù địch
- 우선주 - Cổ phiếu ưu đãi
- 보통주 - Cổ phiếu phổ thông
- 사채 - Trái phiếu doanh nghiệp
- 국채 - Trái phiếu chính phủ
- 회사채 - Trái phiếu công ty
- 신주인수권 - Quyền mua cổ phiếu mới
- 공모주 - Cổ phiếu phát hành công khai
- 기관매도 - Bán ra của tổ chức
- 기관매수 - Mua vào của tổ chức
- 외인매도 - Nhà đầu tư nước ngoài bán
- 외인매수 - Nhà đầu tư nước ngoài mua
- 장 마감 - Kết thúc phiên giao dịch
- 시간외 거래 - Giao dịch ngoài giờ
- 애널리스트 - Nhà phân tích chứng khoán
- 금리 - Lãi suất
- 유로본드 - Trái phiếu quốc tế
- 기업가치 - Giá trị doanh nghiệp
- 주식시장 - Thị trường chứng khoán
- 금융시장 - Thị trường tài chính
- 자본시장 - Thị trường vốn
- 채권시장 - Thị trường trái phiếu
- 파생상품 - Sản phẩm phái sinh
- 주식거래 - Giao dịch cổ phiếu
- 장외거래 - OTC 거래) - Giao dịch phi tập trung - OTC)
- 선물거래소 - Sở giao dịch hợp đồng tương lai
- 증권거래소 - Sở giao dịch chứng khoán
- 청산소 - Trung tâm thanh toán bù trừ
- 결제일 - Ngày thanh toán
- 인수합병 - M&A) - Mua bán & sáp nhập
- 우량주 - Cổ phiếu blue-chip
- 저가주 - Cổ phiếu giá rẻ - penny stock)
- 성장주 - Cổ phiếu tăng trưởng
- 가치주 - Cổ phiếu giá trị
- 고배당주 - Cổ phiếu có cổ tức cao
- 테마주 - Cổ phiếu theo chủ đề - theme stock)
- 경기순환주 - Cổ phiếu chu kỳ
- 방어주 - Cổ phiếu phòng thủ
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chứng khoán mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn