Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chính trị - nhà nước. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
9. Các cơ quan và tổ chức cụ thể
-
법무부 - Bộ Tư pháp
-
내무부 - Bộ Nội vụ
-
국방부 - Bộ Quốc phòng
-
교육부 - Bộ Giáo dục
-
과기부 - Bộ Khoa học và Công nghệ
-
복지부 - Bộ Y tế và Phúc lợi
-
환경부 - Bộ Môi trường
-
노동부 - Bộ Lao động
-
문체부 - Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
-
기재부 - Bộ Kế hoạch và Tài chính
-
조달청 - Cơ quan Quản lý Mua sắm Công
-
통계청 - Cục Thống kê Quốc gia
-
경찰청 - Cục Cảnh sát Quốc gia
-
소방청 - Cục Phòng cháy Chữa cháy
-
세무서 - Cơ quan Thuế
-
검찰 - Viện Kiểm sát
-
공정위 - Ủy ban Công bằng Thương mại
-
금융위 - Ủy ban Dịch vụ Tài chính
-
인사혁신처 - Cơ quan Quản lý Nhân sự
-
병무청 - Cục Quản lý vụ Quân sự
10. Các khái niệm và hoạt động chính trị khác
-
혁명 - Cách mạng
-
쿠데타 - Đảo chính
-
시위 - Biểu tình
-
파업 - Đình công
-
연설 - Bài phát biểu
-
토론 - Tranh luận
-
공약 - Cam kết tranh cử
-
캠페인 - Chiến dịch
-
여론 - Dư luận
-
언론 - Truyền thông
-
선전 - Tuyên truyền
-
협상 - Thương lượng
-
중재 - Hòa giải
-
탄핵 - Luận tội
-
사임 - Từ chức
-
해임 - Bãi nhiệm
-
임명 - Bổ nhiệm
-
승인 - Phê chuẩn
-
비준 - Chuẩn y
-
훈장 - Huân chương
11. Các khái niệm pháp lý và quản lý
-
위법 - Vi phạm pháp luật
-
합법 - Hợp pháp
-
권한 - Thẩm quyền
-
관할 - Quyền tài phán
-
규정 - Quy tắc
-
벌금 - Tiền phạt
-
징계 - Kỷ luật
-
면책 - Miễn trách nhiệm
-
증거 - Bằng chứng
-
조사 - Điều tra
-
감독 - Quản lý
-
명령 - Lệnh
-
금지 - Cấm
-
의결권 - Quyền biểu quyết
-
집행유예 - Hoãn thi hành án
-
구속 - Bắt giữ
-
석방 - Thả tự do
-
체포 - Bắt
-
기소 - Khởi tố
-
무죄 - Vô tội
12. Các thuật ngữ liên quan đến ngân sách và tài chính công
-
국고 - Kho bạc quốc gia
-
세입 - Thu ngân sách
-
세출 - Chi ngân sách
-
결산 - Quyết toán
-
추경 - Ngân sách bổ sung
-
적자 - Thâm hụt
-
흑자 - Thặng dư
-
공채 - Trái phiếu công
-
기금 - Quỹ
-
배정 - Phân bổ
-
지출 - Chi tiêu
-
수입 - Thu nhập
-
납세 - Nộp thuế
-
면세 - Miễn thuế
-
증세 - Tăng thuế
-
감세 - Giảm thuế
-
세율 - Thuế suất
-
국세 - Thuế quốc gia
-
지방세 - Thuế địa phương
-
관세 - Thuế quan
13. Các khái niệm về quyền công dân
-
시민권 - Quyền công dân
-
참정권 - Quyền tham gia chính trị
-
투표권 - Quyền bầu cử
-
피선거권 - Quyền ứng cử
-
평등권 - Quyền bình đẳng
-
자유권 - Quyền tự do
-
재산권 - Quyền sở hữu tài sản
-
표현의자유 - Tự do ngôn luận
-
집회의자유 - Tự do hội họp
-
종교의자유 - Tự do tôn giáo
-
거주이전의자유 - Tự do cư trú và di chuyển
-
사생활보호 - Bảo vệ quyền riêng tư
-
정보공개 - Công khai thông tin
-
청원 - Kiến nghị
-
국민소환 - Bãi nhiệm dân cử
14. Các thuật ngữ về tổ chức và hoạt động nội bộ
-
회의 - Cuộc họp
-
의사일정 - Chương trình nghị sự
-
안건 - Nội dung thảo luận
-
발언 - Phát biểu
-
질의 - Chất vấn
-
답변 - Trả lời
-
결의 - Nghị quyết
-
보고 - Báo cáo
-
제출 - Nộp
-
심사 - Xem xét
-
승인 - Đồng ý
-
반대 - Phản đối
-
찬성 - Ủng hộ
-
기권 - Bỏ phiếu trắng
-
출석 - Có mặt
-
결석 - Vắng mặt
-
정족수 - Số lượng tối thiểu (để họp)
-
개회 - Khai mạc
-
폐회 - Bế mạc
-
연기 - Hoãn
15. Các khái niệm khác trong chính trị
-
통합 - Thống nhất
-
분열 - Chia rẽ
-
갈등 - Xung đột
-
조정 - Điều chỉnh
-
타협 - Thỏa hiệp
-
신뢰 - Tin tưởng
-
위기 - Khủng hoảng
-
안정 - Ổn định
-
혼란 - Hỗn loạn
-
개입 - Can thiệp
-
자치 - Tự quản
-
분권 - Phân quyền
-
중앙집권 - Tập quyền
-
관행 - Thói quen (chính trị)
-
전례 - Tiền lệ
-
책무 - Trách nhiệm giải trình
-
공익 - Lợi ích công
-
사익 - Lợi ích riêng
-
중재자 - Người trung gian
-
동조 - Đồng thuận
16. Các thuật ngữ liên quan đến lịch sử chính trị Hàn Quốc
-
광복 - Giải phóng (1945)
-
6.25전쟁 - Chiến tranh Triều Tiên
-
군정 - Chính quyền quân sự
-
제1공화국 - Đệ Nhất Cộng hòa
-
5.16쿠데타 - Đảo chính 16/5
-
유신체제 - Chế độ Yusin
-
민주화 - Dân chủ hóa
-
6월항쟁 - Phong trào tháng 6
-
촛불집회 - Biểu tình ánh nến
-
헌정 - Hiến chính
17. Các khái niệm hiện đại và xu hướng chính trị
-
포퓰리즘 - Chủ dân túy
-
글로벌리즘 - Toàn cầu hóa
-
지역주의 - Chủ khu vực
-
환경주의 - Chủ môi trường
-
페미니즘 - Chủ nữ quyền
-
다문화 - Đa văn hóa
-
디지털정부 - Chính phủ số
-
스마트시티 - Thành phố thông minh
-
빅데이터 - Dữ liệu lớn
-
인공지능 - Trí tuệ nhân tạo
-
블록체인 - Chuỗi khối
-
투명정부 - Chính phủ minh bạch
-
참여정치 - Chính trị tham gia
-
시민운동 - Phong trào công dân
-
NGO - Tổ chức phi chính phủ
18. Các thuật ngữ liên quan đến khủng hoảng và quản lý
-
비상계획 - Kế hoạch khẩn cấp
-
재난 - Thảm họa
-
방역 - Phòng dịch
-
격리 - Cách ly
-
통금 - Giới nghiêm
-
집단면역 - Miễn dịch cộng đồng
-
백신정책 - Chính sách vaccine
-
경제위기 - Khủng hoảng kinh tế
-
정치적불안 - Bất ổn chính trị
-
국가안전보장회의 - Hội đồng An ninh Quốc gia
19. Các khái niệm bổ sung
-
공직 - Chức vụ công
-
퇴임 - Nghỉ hưu (chính trị)
-
후임 - Người kế nhiệm
-
전임 - Người tiền nhiệm
-
임기 - Nhiệm kỳ
-
연임 - Tái đắc cử
-
중임 - Giữ chức liên tục
-
직무 - Nhiệm vụ
-
권한대행 - Quyền hạn tạm thời
-
공석 - Chỗ trống (chức vụ)
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chính trị - nhà nước mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn