Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực chính trị, nhà nước trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. Cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị
-
정부 - Chính phủ
-
국회 - Quốc hội
-
대통령 - Tổng thống
-
국무총리 - Thủ tướng
-
의회 - Hội đồng nghị viện
-
행정부 - Hành pháp
-
입법부 - Lập pháp
-
사법부 - Tư pháp
-
헌법 - Hiến pháp
-
법원 - Tòa án
-
의원 - Nghị sĩ
-
장관 - Bộ trưởng
-
차관 - Thứ trưởng
-
청와대 - Phủ Tổng thống
-
국무회의 - Hội nghị Nội các
-
부처 - Bộ (cơ quan hành chính)
-
지방자치 - Tự trị địa phương
-
시청 - Tòa thị chính
-
도청 - Văn phòng tỉnh
-
군청 - Văn phòng huyện/ quận
-
공무원 - Công chức
-
관료 - Quan chức
-
행정 - Hành chính
-
사무소 - Văn phòng
-
기관 - Cơ quan
-
위원회 - Ủy ban
-
감사원 - Viện Kiểm toán Quốc gia
-
선거관리위원회 - Ủy ban Quản lý Bầu cử Quốc gia
-
정당 - Đảng phái
-
당원 - Thành viên đảng
2. Chức vụ và vai trò chính trị
-
대통령직 - Chức vụ Tổng thống
-
총리직 - Chức vụ Thủ tướng
-
의장 - Chủ tịch (Quốc hội)
-
부의장 - Phó Chủ tịch
-
비서실장 - Chánh Văn phòng
-
대변인 - Người phát ngôn
-
고문 - Cố vấn
-
보좌관 - Trợ lý
-
국회의원 - Đại biểu Quốc hội
-
지방의원 - Đại biểu địa phương
-
당대표 - Lãnh đạo đảng
-
원내대표 - Trưởng nhóm nghị sĩ trong Quốc hội
-
사무총장 - Tổng Thư ký
-
정책실장 - Trưởng phòng chính sách
-
간사 - Thư ký (trong đảng hoặc ủy ban)
-
정치인 - Chính trị gia
-
관선 - Quan chức do chính phủ bổ nhiệm
-
민선 - Quan chức do dân bầu
-
후보자 - Ứng cử viên
-
당선자 - Người trúng cử
3. Quy trình lập pháp và luật pháp
-
법률 - Luật pháp
-
법안 - Dự luật
-
조례 - Pháp lệnh
-
시행령 - Sắc lệnh thi hành
-
개정 - Sửa đổi
-
제정 - Ban hành
-
폐지 - Bãi bỏ
-
공포 - Công bố
-
의결 - Thông qua
-
표결 - Biểu quyết
-
가결 - Được chấp thuận
-
부결 - Bị bác bỏ
-
발의 - Đề xuất (dự luật)
-
심의 - Thẩm định
-
통과 - Được thông qua
-
거부권 - Quyền phủ quyết
-
헌법재판소 - Tòa án Hiến pháp
-
판결 - Phán quyết
-
소송 - Kiện tụng
-
재판 - Xét xử
4. Bầu cử và dân chủ
-
선거 - Bầu cử
-
투표 - Bỏ phiếu
-
유권자 - Cử tri
-
투표율 - Tỷ lệ cử tri đi bầu
-
총선 - Tổng tuyển cử
-
대선 - Bầu cử Tổng thống
-
지방선거 - Bầu cử địa phương
-
보궐선거 - Bầu cử bổ sung
-
공명선거 - Bầu cử công bằng
-
부정선거 - Bầu cử gian lận
-
선거운동 - Chiến dịch tranh cử
-
여론조사 - Thăm dò dư luận
-
민주주의 - Dân chủ
-
독재 - Độc tài
-
자유 - Tự do
-
평등 - Bình đẳng
-
권리 - Quyền lợi
-
의무 - vụ
-
국민투표 - Trưng cầu dân ý
-
재신임 - Bỏ phiếu tái tín nhiệm/ Xác nhận lại sự tín nhiệm
5. Chính sách và quản lý nhà nước
-
정책 - Chính sách
-
공공정책 - Chính sách công
-
경제정책 - Chính sách kinh tế
-
사회정책 - Chính sách xã hội
-
외교정책 - Chính sách ngoại giao
-
국방정책 - Chính sách quốc phòng
-
예산 - Ngân sách
-
세금 - Thuế
-
재정 - Tài chính
-
집행 - Thực thi
-
규제 - Quy định
-
허가 - Giấy phép
-
감시 - Giám sát
-
감사 - Kiểm toán
-
평가 - Đánh giá
-
계획 - Kế hoạch
-
개발 - Phát triển
-
개혁 - Cải cách
-
혁신 - Đổi mới
-
통제 - Kiểm soát
6. Quan hệ quốc tế và ngoại giao
-
외교 - Ngoại giao
-
대사 - Đại sứ
-
영사 - Lãnh sự
-
조약 - Hiệp ước
-
협정 - Thỏa thuận
-
동맹 - Liên minh
-
중립 - Trung lập
-
국제법 - Luật quốc tế
-
유엔 - Liên Hợp Quốc
-
정상회담 - Hội nghị thượng đỉnh
-
외교부 - Bộ Ngoại giao
-
국경 - Biên giới
-
주권 - Chủ quyền
-
독립 - Độc lập
-
침략 - Xâm lược
-
평화 - Hòa bình
-
분쟁 - Tranh chấp
-
제재 - Trừng phạt
-
협력 - Hợp tác
-
교섭 - Đàm phán
7. An ninh và quốc phòng
-
국방 - Quốc phòng
-
군사 - Quân sự
-
병력 - Quân đội
-
전쟁 - Chiến tranh
-
방위 - Phòng thủ
-
안보 - An ninh
-
국정원 - Cơ quan Tình báo Quốc gia
-
경찰 - Cảnh sát
-
치안 - Trật tự công cộng
-
비상사태 - Tình trạng khẩn cấp
-
동원 - Huy động
-
훈련 - Huấn luyện
-
무기 - Vũ khí
-
방산 - Công nghiệp quốc phòng
-
군비 - Quân bị
-
징집 - Tuyển quân
-
예비군 - Lực lượng dự bị
-
테러 - Khủng bố
-
방첩 - Phản gián
-
정보 - Tình báo
8. Các thuật ngữ chính trị quan trọng
-
이념 - Ý thức hệ
-
보수 - Bảo thủ
-
진보 - Tiến bộ
-
중도 - Trung lập (chính trị)
-
좌파 - Cánh tả
-
우파 - Cánh hữu
-
사회주의 - Chủ xã hội
-
자본주의 - Chủ tư bản
-
공산주의 - Chủ cộng sản
-
민족주의 - Chủ dân tộc
-
권력 - Quyền lực
-
통치 - Cai trị
-
책임 - Trách nhiệm
-
투명성 - Minh bạch
-
부패 - Tham nhũng
-
로비 - Vận động hành lang
-
연정 - Liên minh cầm quyền
-
야당 - Đảng đối lập
-
여당 - Đảng cầm quyền
-
다당제 - Chế độ đa đảng
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chính trị nhà nước mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn