Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
401. 부동산 시장 성장 – Tăng trưởng thị trường bất động sản
402. 상업용 부동산 개발 – Phát triển bất động sản thương mại
403. 청약 예치금 – Tiền đặt cọc đăng ký mua nhà
404. 부동산 가치 – Giá trị bất động sản
405. 분양 대상 – Đối tượng phân phối
406. 자산 보호 – Bảo vệ tài sản
407. 도시 재개발 – Tái phát triển đô thị
408. 위험 회피 전략 – Chiến lược giảm thiểu rủi ro
409. 부동산 금융 – Tài chính bất động sản
410. 부동산 소송 – Kiện tụng bất động sản
411. 부동산 정책 – Chính sách bất động sản
412. 상업적 목적 – Mục đích thương mại
413. 부동산 시장 조정 – Điều chỉnh thị trường bất động sản
414. 공공 주택 – Nhà ở công cộng
415. 실거래가 – Giá giao dịch thực tế
416. 아파트: căn hộ ( apartment)
417. 분양형 아파트 – Căn hộ phân phối
418. 건설 산업 – Ngành công nghiệp xây dựng
419. 전국 부동산 시장 – Thị trường bất động sản toàn quốc
420. 주택 공급 부족 – Thiếu hụt cung cấp nhà ở
421. 수익률 – Tỷ lệ sinh lời
422. 지방 부동산 – Bất động sản vùng ngoại ô
423. 부동산 리스크 관리 – Quản lý rủi ro bất động sản
424. 부동산 시장 활성화 – Kích hoạt thị trường bất động sản
425. 청약 자격 – Điều kiện đăng ký mua nhà
426. 임대 계약서 – Hợp đồng cho thuê
427. 분양 부동산 – Bất động sản phân phối
428. 상업용 자산 – Tài sản thương mại
429. 부동산 투자 포트폴리오 – Danh mục đầu tư bất động sản
430. 부동산 재평가 – Đánh giá lại bất động sản
431. 구매 계약 – Hợp đồng mua
432. 주택 자금 대출 – Khoản vay vốn nhà ở
433. 부동산 세금 신고 – Khai báo thuế bất động sản
434. 부동산 비즈니스 모델 – Mô hình kinh doanh bất động sản
435. 분양 방침 – Chính sách phân phối
436. 부동산 시세 차익 – Chênh lệch giá bất động sản
437. 주택 규제 – Quy định nhà ở
438. 부동산 법률 상담 – Tư vấn pháp lý bất động sản
439. 개발 이익 – Lợi nhuận phát triển
440. 건축 설계 – Thiết kế kiến trúc
441. 부동산 투자 신탁 – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
442. 세금 부과 기준 – Tiêu chuẩn đánh thuế
443. 지방 자산 – Tài sản khu vực ngoại ô
444. 주택 시장 공급 – Cung cấp thị trường nhà ở
445. 상업용 대출 금리 – Lãi suất vay thương mại
446. 소득세 – Thuế thu nhập
447. 부동산 관리 업무 – Công việc quản lý bất động sản
448. 상업용 부동산 시장 – Thị trường bất động sản thương mại
449. 부동산 자산 평가 – Đánh giá tài sản bất động sản
450. 부동산 시장 동향 – Xu hướng thị trường bất động sản
451. 부동산 금리 – Lãi suất bất động sản
452. 국내 부동산 – Bất động sản trong nước
453. 부동산 협회 – Hiệp hội bất động sản
454. 부동산 경매 – Đấu giá bất động sản
455. 분양 개발 – Phát triển phân phối
456. 토지 임대 – Cho thuê đất
457. 부동산 임대차 계약 – Hợp đồng cho thuê bất động sản
458. 주택 가격 상승 – Tăng giá nhà ở
459. 부동산 신탁 관리 – Quản lý quỹ tín thác bất động sản
460. 매입 계약서 – Hợp đồng mua
461. 부동산 대출 – Khoản vay bất động sản
462. 상가 임대 계약 – Hợp đồng cho thuê cửa hàng
463. 부동산 시장 성장률 – Tỷ lệ tăng trưởng thị trường bất động sản
464. 소득 분배 – Phân phối thu nhập
465. 부동산 개발 로드맵 – Lộ trình phát triển bất động sản
466. 위험 평가 – Đánh giá rủi ro
467. 부동산 계약 조건 – Điều kiện hợp đồng bất động sản
468. 주택 매입 – Mua nhà ở
469. 상업용 부동산 가치 – Giá trị bất động sản thương mại
470. 부동산 투자 관리 – Quản lý đầu tư bất động sản
471. 상업용 부동산 구매 – Mua bất động sản thương mại
472. 부동산 거래 기록 – Hồ sơ giao dịch bất động sản
473. 개발 비용 – Chi phí phát triển
474. 부동산 프로젝트 – Dự án bất động sản
475. 주택 자산 – Tài sản nhà ở
476. 부동산 산업 동향 – Xu hướng ngành công nghiệp bất động sản
477. 주택 시장 동향 – Xu hướng thị trường nhà ở
478. 건축 프로젝트 – Dự án xây dựng
479. 부동산 개발 투자 – Đầu tư phát triển bất động sản
480. 상업용 토지 – Đất thương mại
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn