Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành bất động sản (phần 4)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-bat-dong-san-phan-4

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

321.     상업용 개발 – Phát triển bất động sản thương mại

322.     모기지 – Thế chấp

323.     가치 평가 – Đánh giá giá trị

324.     개발 프로젝트 – Dự án phát triển

325.     부동산 금융 서비스 – Dịch vụ tài chính bất động sản

326.     주택 연금 – Hưu trí nhà ở

327.     소유권 이전 – Chuyển nhượng quyền sở hữu

328.     감정 평가 – Định giá tài sản

329.     시세 예측 – Dự báo giá trị thị trường

330.     건설 업체 – Công ty xây dựng

331.     세무 관리 – Quản lý thuế

332.     부동산 거래 절차 – Quy trình giao dịch bất động sản

333.     해외 부동산 – Bất động sản quốc tế

334.     투자 수익 – Lợi nhuận đầu tư

335.     상업용 부동산 매매 – Mua bán bất động sản thương mại

336.     부동산 시장 동향 분석 – Phân tích xu hướng thị trường bất động sản

337.     부동산 개발 동향 – Xu hướng phát triển bất động sản

338.     자산 평가서 – Báo cáo định giá tài sản

339.     재정 부문 – Ngành tài chính

340.     공공부문 – Khu vực công

341.     시장 가격 – Giá thị trường

342.     재정 수지 – Cân đối ngân sách

343.     소득세 법인세 – Thuế thu nhập doanh nghiệp

344.     부동산 법률 서비스 – Dịch vụ pháp lý bất động sản

345.     투자 분석 보고서 – Báo cáo phân tích đầu tư

346.     주택 관리 – Quản lý nhà ở

347.     중개인 수수료 – Phí môi giới

348.     대출 상환 – Thanh toán khoản vay

349.     부동산 개발 기회 – Cơ hội phát triển bất động sản

350.     부동산 전문가 자격증 – Chứng chỉ chuyên gia bất động sản

351.     주택시장 동향 – Xu hướng thị trường nhà ở

352.     상업용 매매 – Mua bán bất động sản thương mại

353.     부동산 신탁 – Quỹ tín thác bất động sản

354.     세무 자문 – Tư vấn thuế

355.     임대형 부동산 – Bất động sản cho thuê

356.     재산권 – Quyền sở hữu tài sản

357.     부동산 금융 기관 – Tổ chức tài chính bất động sản

358.     부동산 투자자 – Nhà đầu tư bất động sản

359.     계약 해지 – Hủy hợp đồng

360.     분양 대금 – Tiền phân phối

361.     건설 대출 – Vay xây dựng

362.     건설 자금 – Vốn xây dựng

363.     세금 감면 – Giảm thuế

364.     부동산 시장 활성화 – Kích hoạt thị trường bất động sản

365.     임대 수익 – Thu nhập từ cho thuê

366.     장기 임대 계약 – Hợp đồng cho thuê dài hạn

367.     단기 임대 계약 – Hợp đồng cho thuê ngắn hạn

368.     위험 분석 – Phân tích rủi ro

369.     공공 프로젝트 – Dự án công cộng

370.     도시 개발 계획 – Kế hoạch phát triển đô thị

371.     부동산 세금 – Thuế bất động sản

372.     수익형 부동산 – Bất động sản sinh lời

373.     전략적 파트너십 – Quan hệ đối tác chiến lược

374.     부동산 보유 전략 – Chiến lược sở hữu bất động sản

375.     세금 최적화 – Tối ưu hóa thuế

376.     국내 부동산 시장 – Thị trường bất động sản nội địa

377.     국제 부동산 투자 – Đầu tư bất động sản quốc tế

378.     부동산 관리 회사 – Công ty quản lý bất động sản

379.     부동산 투자 기관 – Tổ chức đầu tư bất động sản

380.     재개발 프로젝트 – Dự án tái phát triển

381.     부동산 공급 – Cung cấp bất động sản

382.     상업용 부동산 투자 – Đầu tư bất động sản thương mại

383.     주거용 부동산 – Bất động sản nhà ở

384.     소유권 이전 등기 – Đăng ký chuyển nhượng quyền sở hữu

385.     주택자금 – Quỹ nhà ở

386.     세금 신고서 – Tờ khai thuế

387.     국토 개발 – Phát triển đất đai

388.     임대 조건 – Điều kiện cho thuê

389.     부동산 소유권 – Quyền sở hữu bất động sản

390.     주택 시장 회복 – Sự phục hồi thị trường nhà ở

391.     투자 리스크 – Rủi ro đầu tư

392.     부동산 보증 – Bảo lãnh bất động sản

393.     분양가 인상 – Tăng giá phân phối

394.     재산 관리 – Quản lý tài sản

395.     상업용 부동산 대출 – Khoản vay bất động sản thương mại

396.     고급 주택 – Nhà ở cao cấp

397.     부동산 매매 계약서 – Hợp đồng mua bán bất động sản

398.     부동산 자산 관리 – Quản lý tài sản bất động sản

399.     부동산 투자 전략 – Chiến lược đầu tư bất động sản

400.     건축업체 – Nhà thầu xây dựng

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn