Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
321. 상업용 개발 – Phát triển bất động sản thương mại
322. 모기지 – Thế chấp
323. 가치 평가 – Đánh giá giá trị
324. 개발 프로젝트 – Dự án phát triển
325. 부동산 금융 서비스 – Dịch vụ tài chính bất động sản
326. 주택 연금 – Hưu trí nhà ở
327. 소유권 이전 – Chuyển nhượng quyền sở hữu
328. 감정 평가 – Định giá tài sản
329. 시세 예측 – Dự báo giá trị thị trường
330. 건설 업체 – Công ty xây dựng
331. 세무 관리 – Quản lý thuế
332. 부동산 거래 절차 – Quy trình giao dịch bất động sản
333. 해외 부동산 – Bất động sản quốc tế
334. 투자 수익 – Lợi nhuận đầu tư
335. 상업용 부동산 매매 – Mua bán bất động sản thương mại
336. 부동산 시장 동향 분석 – Phân tích xu hướng thị trường bất động sản
337. 부동산 개발 동향 – Xu hướng phát triển bất động sản
338. 자산 평가서 – Báo cáo định giá tài sản
339. 재정 부문 – Ngành tài chính
340. 공공부문 – Khu vực công
341. 시장 가격 – Giá thị trường
342. 재정 수지 – Cân đối ngân sách
343. 소득세 법인세 – Thuế thu nhập doanh nghiệp
344. 부동산 법률 서비스 – Dịch vụ pháp lý bất động sản
345. 투자 분석 보고서 – Báo cáo phân tích đầu tư
346. 주택 관리 – Quản lý nhà ở
347. 중개인 수수료 – Phí môi giới
348. 대출 상환 – Thanh toán khoản vay
349. 부동산 개발 기회 – Cơ hội phát triển bất động sản
350. 부동산 전문가 자격증 – Chứng chỉ chuyên gia bất động sản
351. 주택시장 동향 – Xu hướng thị trường nhà ở
352. 상업용 매매 – Mua bán bất động sản thương mại
353. 부동산 신탁 – Quỹ tín thác bất động sản
354. 세무 자문 – Tư vấn thuế
355. 임대형 부동산 – Bất động sản cho thuê
356. 재산권 – Quyền sở hữu tài sản
357. 부동산 금융 기관 – Tổ chức tài chính bất động sản
358. 부동산 투자자 – Nhà đầu tư bất động sản
359. 계약 해지 – Hủy hợp đồng
360. 분양 대금 – Tiền phân phối
361. 건설 대출 – Vay xây dựng
362. 건설 자금 – Vốn xây dựng
363. 세금 감면 – Giảm thuế
364. 부동산 시장 활성화 – Kích hoạt thị trường bất động sản
365. 임대 수익 – Thu nhập từ cho thuê
366. 장기 임대 계약 – Hợp đồng cho thuê dài hạn
367. 단기 임대 계약 – Hợp đồng cho thuê ngắn hạn
368. 위험 분석 – Phân tích rủi ro
369. 공공 프로젝트 – Dự án công cộng
370. 도시 개발 계획 – Kế hoạch phát triển đô thị
371. 부동산 세금 – Thuế bất động sản
372. 수익형 부동산 – Bất động sản sinh lời
373. 전략적 파트너십 – Quan hệ đối tác chiến lược
374. 부동산 보유 전략 – Chiến lược sở hữu bất động sản
375. 세금 최적화 – Tối ưu hóa thuế
376. 국내 부동산 시장 – Thị trường bất động sản nội địa
377. 국제 부동산 투자 – Đầu tư bất động sản quốc tế
378. 부동산 관리 회사 – Công ty quản lý bất động sản
379. 부동산 투자 기관 – Tổ chức đầu tư bất động sản
380. 재개발 프로젝트 – Dự án tái phát triển
381. 부동산 공급 – Cung cấp bất động sản
382. 상업용 부동산 투자 – Đầu tư bất động sản thương mại
383. 주거용 부동산 – Bất động sản nhà ở
384. 소유권 이전 등기 – Đăng ký chuyển nhượng quyền sở hữu
385. 주택자금 – Quỹ nhà ở
386. 세금 신고서 – Tờ khai thuế
387. 국토 개발 – Phát triển đất đai
388. 임대 조건 – Điều kiện cho thuê
389. 부동산 소유권 – Quyền sở hữu bất động sản
390. 주택 시장 회복 – Sự phục hồi thị trường nhà ở
391. 투자 리스크 – Rủi ro đầu tư
392. 부동산 보증 – Bảo lãnh bất động sản
393. 분양가 인상 – Tăng giá phân phối
394. 재산 관리 – Quản lý tài sản
395. 상업용 부동산 대출 – Khoản vay bất động sản thương mại
396. 고급 주택 – Nhà ở cao cấp
397. 부동산 매매 계약서 – Hợp đồng mua bán bất động sản
398. 부동산 자산 관리 – Quản lý tài sản bất động sản
399. 부동산 투자 전략 – Chiến lược đầu tư bất động sản
400. 건축업체 – Nhà thầu xây dựng
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn