Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành bất động sản (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-bat-dong-san-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

220.     부동산 보유 – Sở hữu bất động sản

221.     부동산 계약 – Hợp đồng bất động sản

222.     부동산 중개 – Môi giới bất động sản

223.     부동산 개발사 – Công ty phát triển bất động sản

224.     주택 금융 – Tài chính nhà ở

225.     주택 시장 – Thị trường nhà ở

226.     부동산 전문가 – Chuyên gia bất động sản

227.     임대 계약서 – Hợp đồng thuê

228.     건물 소유권 – Quyền sở hữu tòa nhà

229.     채권자 – Chủ nợ

230.     채무자 – Người nợ

231.     부동산 기획 – Quy hoạch bất động sản

232.     투자 지표 – Chỉ số đầu tư

233.     분양시장 – Thị trường phân phối

234.     주택 소유자 – Chủ sở hữu nhà ở

235.     매매 계약 – Hợp đồng mua bán

236.     금융기관 – Tổ chức tài chính

237.     파산 신청 – Đơn yêu cầu phá sản

238.     법적 절차 – Quy trình pháp lý

239.     사업 계획서 – Kế hoạch kinh doanh

240.     수익률 목표 – Mục tiêu lợi suất

241.     금융 구조 – Cấu trúc tài chính

242.     법정 관리 – Quản lý theo pháp luật

243.     부동산 거래세 – Thuế giao dịch bất động sản

244.     위험 관리 – Quản lý rủi ro

245.     부동산 계약 조건 – Điều kiện hợp đồng bất động sản

246.     경매 입찰 – Đấu thầu đấu giá

247.     상업적 사용 – Sử dụng thương mại

248.     개발 구역 – Khu vực phát triển

249.     사업 계획 승인 – Phê duyệt kế hoạch kinh doanh

250.     소득세 신고 – Khai báo thuế thu nhập

251.     임대 수입 – Thu nhập từ cho thuê

252.     부동산 종합 관리 – Quản lý toàn diện bất động sản

253.     지역 개발 계획 – Kế hoạch phát triển khu vực

254.     부동산 현황 – Tình hình bất động sản

255.     거래소 – Sàn giao dịch

256.     자금 회수 – Thu hồi vốn

257.     세무 조정 – Điều chỉnh thuế

258.     부동산 금융 – Tài chính bất động sản

259.     부동산 평가사 – Chuyên gia định giá bất động sản

260.     공공 기관 – Cơ quan công cộng

261.     주택 청약 시스템 – Hệ thống đăng ký mua nhà

262.     단지 개발 – Phát triển khu dân cư

263.     지적 재산권 – Quyền sở hữu trí tuệ

264.     건축 허가 – Giấy phép xây dựng

265.     민간 투자 – Đầu tư tư nhân

266.     부동산 관리자 – Quản lý bất động sản

267.     건축 자재 – Vật liệu xây dựng

268.     부동산 전문성 – Chuyên môn bất động sản

269.     상업 부동산 임대 – Cho thuê bất động sản thương mại

270.     공공 정책 – Chính sách công

271.     건축 양식 – Kiểu dáng kiến trúc

272.     리스크 분산 – Phân tán rủi ro

273.     하이엔드 부동산 – Bất động sản cao cấp

274.     평가 기관 – Cơ quan định giá

275.     자산 가치 상승 – Tăng giá trị tài sản

276.     부동산 투자 분석 – Phân tích đầu tư bất động sản

277.     부동산 전문 매체 – Phương tiện truyền thông chuyên về bất động sản

278.     세무 보고 – Báo cáo thuế

279.     유동성 – Tính thanh khoản

280.     부동산 시장 분석 – Phân tích thị trường bất động sản

281.     위험 관리 전략 – Chiến lược quản lý rủi ro

282.     상가 – Cửa hàng, cửa hiệu

283.     상가 임대 – Cho thuê cửa hàng

284.     부동산 거래 계약 – Hợp đồng giao dịch bất động sản

285.     부동산 개발자 – Nhà phát triển bất động sản

286.     법률 자문 – Tư vấn pháp lý

287.     부동산 자산 – Tài sản bất động sản

288.     거래 조건 – Điều kiện giao dịch

289.     부동산 시장 전망 – Triển vọng thị trường bất động sản

290.     부동산 포트폴리오 – Danh mục đầu tư bất động sản

291.     공공 임대 – Cho thuê công cộng

292.     주거지 개발 – Phát triển khu dân cư

293.     사업 추진 – Thúc đẩy dự án

294.     세금 혜택 – Lợi ích thuế

295.     지방 정부 – Chính quyền địa phương

296.     부동산 규제 – Quy định bất động sản

297.     대출 승인 – Phê duyệt khoản vay

298.     자산 확보 – Thu hồi tài sản

299.     시세 – Giá trị thị trường

300.     자산 분배 – Phân bổ tài sản

301.     부동산 중개인 – Môi giới bất động sản

302.     건설 비용 – Chi phí xây dựng

303.     부동산 법률 – Luật bất động sản

304.     연금 자산 – Tài sản hưu trí

305.     주택 법규 – Quy định về nhà ở

306.     중간 시장 – Thị trường trung gian

307.     부동산 투자 리스크 – Rủi ro đầu tư bất động sản

308.     경매 – Đấu giá

309.     부동산 데이터 – Dữ liệu bất động sản

310.     금융상품 – Sản phẩm tài chính

311.     계약서 작성 – Soạn thảo hợp đồng

312.     개발 권리 – Quyền phát triển

313.     부동산 자문 – Tư vấn bất động sản

314.     경쟁 시장 – Thị trường cạnh tranh

315.     매매 차익 – Lợi nhuận từ bán hàng

316.     전략적 투자 – Đầu tư chiến lược

317.     세금 정책 – Chính sách thuế

318.     부동산 거래소 시장 – Thị trường sàn giao dịch bất động sản

319.     수익성 분석 – Phân tích tính sinh lợi

320.     토지 확보 – Thu hồi đất đai

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn