Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
220. 부동산 보유 – Sở hữu bất động sản
221. 부동산 계약 – Hợp đồng bất động sản
222. 부동산 중개 – Môi giới bất động sản
223. 부동산 개발사 – Công ty phát triển bất động sản
224. 주택 금융 – Tài chính nhà ở
225. 주택 시장 – Thị trường nhà ở
226. 부동산 전문가 – Chuyên gia bất động sản
227. 임대 계약서 – Hợp đồng thuê
228. 건물 소유권 – Quyền sở hữu tòa nhà
229. 채권자 – Chủ nợ
230. 채무자 – Người nợ
231. 부동산 기획 – Quy hoạch bất động sản
232. 투자 지표 – Chỉ số đầu tư
233. 분양시장 – Thị trường phân phối
234. 주택 소유자 – Chủ sở hữu nhà ở
235. 매매 계약 – Hợp đồng mua bán
236. 금융기관 – Tổ chức tài chính
237. 파산 신청 – Đơn yêu cầu phá sản
238. 법적 절차 – Quy trình pháp lý
239. 사업 계획서 – Kế hoạch kinh doanh
240. 수익률 목표 – Mục tiêu lợi suất
241. 금융 구조 – Cấu trúc tài chính
242. 법정 관리 – Quản lý theo pháp luật
243. 부동산 거래세 – Thuế giao dịch bất động sản
244. 위험 관리 – Quản lý rủi ro
245. 부동산 계약 조건 – Điều kiện hợp đồng bất động sản
246. 경매 입찰 – Đấu thầu đấu giá
247. 상업적 사용 – Sử dụng thương mại
248. 개발 구역 – Khu vực phát triển
249. 사업 계획 승인 – Phê duyệt kế hoạch kinh doanh
250. 소득세 신고 – Khai báo thuế thu nhập
251. 임대 수입 – Thu nhập từ cho thuê
252. 부동산 종합 관리 – Quản lý toàn diện bất động sản
253. 지역 개발 계획 – Kế hoạch phát triển khu vực
254. 부동산 현황 – Tình hình bất động sản
255. 거래소 – Sàn giao dịch
256. 자금 회수 – Thu hồi vốn
257. 세무 조정 – Điều chỉnh thuế
258. 부동산 금융 – Tài chính bất động sản
259. 부동산 평가사 – Chuyên gia định giá bất động sản
260. 공공 기관 – Cơ quan công cộng
261. 주택 청약 시스템 – Hệ thống đăng ký mua nhà
262. 단지 개발 – Phát triển khu dân cư
263. 지적 재산권 – Quyền sở hữu trí tuệ
264. 건축 허가 – Giấy phép xây dựng
265. 민간 투자 – Đầu tư tư nhân
266. 부동산 관리자 – Quản lý bất động sản
267. 건축 자재 – Vật liệu xây dựng
268. 부동산 전문성 – Chuyên môn bất động sản
269. 상업 부동산 임대 – Cho thuê bất động sản thương mại
270. 공공 정책 – Chính sách công
271. 건축 양식 – Kiểu dáng kiến trúc
272. 리스크 분산 – Phân tán rủi ro
273. 하이엔드 부동산 – Bất động sản cao cấp
274. 평가 기관 – Cơ quan định giá
275. 자산 가치 상승 – Tăng giá trị tài sản
276. 부동산 투자 분석 – Phân tích đầu tư bất động sản
277. 부동산 전문 매체 – Phương tiện truyền thông chuyên về bất động sản
278. 세무 보고 – Báo cáo thuế
279. 유동성 – Tính thanh khoản
280. 부동산 시장 분석 – Phân tích thị trường bất động sản
281. 위험 관리 전략 – Chiến lược quản lý rủi ro
282. 상가 – Cửa hàng, cửa hiệu
283. 상가 임대 – Cho thuê cửa hàng
284. 부동산 거래 계약 – Hợp đồng giao dịch bất động sản
285. 부동산 개발자 – Nhà phát triển bất động sản
286. 법률 자문 – Tư vấn pháp lý
287. 부동산 자산 – Tài sản bất động sản
288. 거래 조건 – Điều kiện giao dịch
289. 부동산 시장 전망 – Triển vọng thị trường bất động sản
290. 부동산 포트폴리오 – Danh mục đầu tư bất động sản
291. 공공 임대 – Cho thuê công cộng
292. 주거지 개발 – Phát triển khu dân cư
293. 사업 추진 – Thúc đẩy dự án
294. 세금 혜택 – Lợi ích thuế
295. 지방 정부 – Chính quyền địa phương
296. 부동산 규제 – Quy định bất động sản
297. 대출 승인 – Phê duyệt khoản vay
298. 자산 확보 – Thu hồi tài sản
299. 시세 – Giá trị thị trường
300. 자산 분배 – Phân bổ tài sản
301. 부동산 중개인 – Môi giới bất động sản
302. 건설 비용 – Chi phí xây dựng
303. 부동산 법률 – Luật bất động sản
304. 연금 자산 – Tài sản hưu trí
305. 주택 법규 – Quy định về nhà ở
306. 중간 시장 – Thị trường trung gian
307. 부동산 투자 리스크 – Rủi ro đầu tư bất động sản
308. 경매 – Đấu giá
309. 부동산 데이터 – Dữ liệu bất động sản
310. 금융상품 – Sản phẩm tài chính
311. 계약서 작성 – Soạn thảo hợp đồng
312. 개발 권리 – Quyền phát triển
313. 부동산 자문 – Tư vấn bất động sản
314. 경쟁 시장 – Thị trường cạnh tranh
315. 매매 차익 – Lợi nhuận từ bán hàng
316. 전략적 투자 – Đầu tư chiến lược
317. 세금 정책 – Chính sách thuế
318. 부동산 거래소 시장 – Thị trường sàn giao dịch bất động sản
319. 수익성 분석 – Phân tích tính sinh lợi
320. 토지 확보 – Thu hồi đất đai
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn