Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. 부동산 – Bất động sản
2. 토지 – Đất đai
3. 매매 – Mua bán
4. 임대 – Cho thuê
5. 임대인: Người cho thuê
6. 세입자: Người thuê nhà
7. 임대료 – Tiền thuê
8. 거래 – Giao dịch
9. 청약 – Đăng ký mua nhà
10. 자산 – Tài sản
11. 개발 – Phát triển
12. 건설 – Xây dựng
13. 시설: cơ sở vật chất
14. 편의시설: tiện ích
15. 주택 – Nhà ở
16. 상업용 부동산 – Bất động sản thương mại
17. 상업지구 – Khu vực thương mại
18. 주거지구 – Khu vực dân cư
19. 부동산 투자 – Đầu tư bất động sản
20. 재개발 – Tái phát triển
21. 재건축 – Tái xây dựng
22. 리모델링 – Cải tạo
23. 법정 대리인 – Người đại diện hợp pháp
24. 금리 – Lãi suất
25. 대출 – Vay mượn
26. 분양 – Phân phối
27. 토지 개발 – Phát triển đất đai
28. 도시 계획 – Quy hoạch đô thị
29. 부동산 관리 – Quản lý bất động sản
30. 단독 주택 – Nhà riêng
31. 아파트 – Căn hộ
32. 아파트단지 – Khu căn hộ
33. 주상복합 - Căn hộ thương mại
34. 빌라 – Villa ( loại hình nhà ở nhỏ, thường nằm trong các tòa nhà có ít tầng, với mỗi căn hộ có lối đi riêng)
35. 빌라단지 – Khu villa
36. 주상복합 – Tòa nhà hỗn hợp (căn hộ và thương mại)
37. 펜트하우스 – Penthouse
38. 스튜디오/원룸 – Căn hộ studio ( One room)
39. 투룸 - Căn hộ hai phòng ngủ
40. 쓰리룸 - Căn hộ ba phòng ngủ
41. 오피스텔 - Căn hộ văn phòng ( kết hợp vừa là nhà ở, vừa là văn phòng)
42. 서비스 아파트 – Căn hộ dịch vụ
43. 반지하: (Tầng) bán hầm
44. 연립주택: Nhà liền kề
45. 타운하우스: biệt thự liền kề ( sang trọng hơn nhà liền kề về cả tiện ích, không gian và thiết kê)
46. 중간층 아파트 - Căn hộ tầng trung
47. 고층 아파트 - Căn hộ tầng cao
48. 저층 아파트 - Căn hộ tầng thấp
49. 다가구 - Nhà đa gia đình
50. 단독주택 - Nhà độc lập/ nhà riêng
51. 고시원 – Phòng trọ mini
52. 하숙 – thuê trọ
53. 하숙집 – nhà trọ
54. 전세 – Thuê nhà dài hạn theo kiểu trả tiền trước 1 cục ( thường là tiền thuê trong vòng 2 năm)
55. 가구 – đồ đạc
56. 주차장 – bãi đỗ xe
57. 발코니 – ban công
58. 인테리어 - Nội thất
59. 월세 – Thuê theo hình thức trả tiền hàng tháng
60. 단기임대 – thuê ngắn hạn
61. 장기임대 - Thuê dài hạn
62. 재계약 – gia hạn hợp đồng/ tái kí hợp đồng
63. 연장 - gia hạn
64. 부동산 등기 – Đăng ký bất động sản
65. 소유권 – Quyền sở hữu
66. 구매 계약 – Hợp đồng mua bán
67. 토지 임대 – Cho thuê đất đai
68. 관리비 – Phí quản lý
69. 보증금 – Tiền đặt cọc
70. 입주 - Chuyển vào
71. 퇴실 - Chuyển ra
72. 건축법 – Luật xây dựng
73. 재정 계획 – Kế hoạch tài chính
74. 부동산 세금 – Thuế bất động sản
75. 수익률 – Tỷ lệ lợi nhuận
76. 자산 관리 – Quản lý tài sản
77. 개발 사업 – Dự án phát triển
78. 수도권 – Vùng thủ đô
79. 부동산 가격 – Giá bất động sản
80. 지가 – Giá đất
81. 소유권 이전 – Chuyển nhượng quyền sở hữu
82. 투자 수익률 – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
83. 분양가 – Giá phân phối
84. 신축 아파트 – Căn hộ mới xây
85. 중고 아파트 – Căn hộ cũ
86. 건물 매입 – Mua tòa nhà
87. 도시 개발 – Phát triển đô thị
88. 임대 시장 – Thị trường cho thuê
89. 부동산 거래소 – Sàn giao dịch bất động sản
90. 법적 규제 – Quy định pháp lý
91. 등기부등본 – Giấy chứng nhận quyền sở hữu
92. 건축 자재 – Vật liệu xây dựng
93. 경매 – Đấu giá
94. 부동산 중개 – Môi giới bất động sản
95. 중개 수수료 – Phí môi giới
96. 청약 통장 – Sổ đăng ký mua nhà
97. 마케팅 전략 – Chiến lược tiếp thị
98. 부동산 대출 – Vay tiền bất động sản
99. 리스 – Thuê tài sản
100. 리스크 관리 – Quản lý rủi ro
101. 전원주택 – Nhà ở ngoại ô
102. 상업지구 개발 – Phát triển khu thương mại
103. 기술 혁신 – Đổi mới công nghệ
104. 재정 지원 – Hỗ trợ tài chính
105. 시세 차익 – Lợi nhuận chênh lệch giá trị thị trường
106. 상장 – Niêm yết (trên sàn chứng khoán)
107. 보유 자산 – Tài sản nắm giữ
108. 지분율 – Tỷ lệ cổ phần
109. 부동산 개발자 – Nhà phát triển bất động sản
110. 분양 일정 – Lịch trình phân phối
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn