Từ vựng cảm xúc topik

Nguyễn Thế Anh 17/07/2025
tu-vung-cam-xuc-topik

Hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn
LIST TỪ VỰNG CHỈ CẢM XÚC HAY XUẤT HIỆN TRONG TOPIK CÂU 23 & 42 mà phải thuộc 100%  để có TOPIK 6!

Hy vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Hàn

  1. 간절하다 – Thành khẩn, thiết tha

  2. 갑작스럽다 – Ngạc nhiên, bất ngờ

  3. 감격하다 – Cảm kích, xúc động mạnh

  4. 감격스럽다 – Cảm kích

  5. 감동적이다 – Xúc động, cảm động

  6. 거만하다 – Ngạo mạn, kiêu căng, cao ngạo

  7. 거북스럽다 – Khó chịu, không thoải mái

  8. 걱정스럽다 – Lo lắng

  9. 고맙다 – Biết ơn

  10. 공손하다 – Lễ phép, khiêm tốn

  11. 괘씸하다 – Chán ghét, phẫn nộ

  12. 괴롭다 – Khổ sở, đau khổ

  13. 궁금하다 – Tò mò

  14. 기가 막히다 – Sửng sốt, sững sờ

  15. 기대에 들뜨다 – Bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến

  16. 기쁘다 – Vui vẻ, vui mừng

  17. 난감하다 – Cảm thấy khó xử, rắc rối

  18. 난처하다 – Khó xử, phân vân, lúng túng

  19. 낯설다 – Cảm thấy lạ lẫm

  20. 다급하다 – Gấp gáp, cấp bách

  21. 다정다감하다 – Giàu tình cảm, đa sầu đa cảm

  22. 다행스럽다 – Cảm thấy may mắn

  23. 당당하다 – Ngay thẳng, đàng hoàng, uy phong

  24. 당황하다 – Bối rối, hoang mang

  25. 답답하다 – Ngột ngạt, bức bối

  26. 대견하다 – Tự hào, coi trọng

  27. 따분하다 – Thấy tẻ nhạt, buồn chán

  28. 만족스럽다 – Thỏa mãn, hài lòng

  29. 면목이 없다 – Tủi hổ

  30. 막막하다 – Cảm thấy mù mịt, chơi vơi, bơ vơ

  31. 막연하다 – Cảm thấy mơ hồ

  32. 무뚝뚝하다 – Cục cằn, thô lỗ

  33. 무안하다 – Mất mặt, bẽ mặt

  34. 무섭다 – Sợ hãi

  35. 민망하다 – Ngại ngùng, bối rối, khó xử

  36. 벅차다 – Phấn chấn, hồi hộp

  37. 부담스럽다 – Cảm giác gánh nặng, nặng nề

  38. 부끄럽다 – Xấu hổ

  39. 부끄럽다 – Xấu hổ, ngại ngùng, thẹn thùng, e thẹn

  40. 부당하다 – Bất công, không công bằng

  41. 불만스럽다 – Bất mãn

  42. 불만족스럽다 – Không thỏa mãn, không hài lòng

  43. 불안하다 – Bất an

  44. 불쌍하다 – Thấy đáng thương, tội nghiệp

  45. 불편하다 – Thấy bất tiện, bực bội

  46. 불쾌하다 – Khó chịu, bực mình

  47. 분하다 – Phẫn nộ, bực bội

  48. 비굴하다 – Khúm núm, quỵ lụy

  49. 뿌듯하다 – Hãnh diện, sung sướng

  50. 사랑스럽다 – Đáng yêu

  51. 상큼하다 – Cảm thấy tươi mới, đầy sức sống

  52. 상쾌하다 – Sảng khoái, thoải mái

  53. 서글프다 – Buồn rầu, đơn độc

  54. 서먹하다 – Ngượng nghịu, sượng trân

  55. 서운하다 – Hụt hẫng, tiếc nuối

  56. 서럽다 – Xót xa, u uất, não nề

  57. 섭섭하다 – Tiếc nuối

  58. 성나다 – Nổi giận, tức tối

  59. 설레다 – Thấy bồn chồn, hồi hộp

  60. 속상하다 – Buồn lòng, phật lòng

  61. 수치스럽다 – Hổ thẹn, nhục nhã

  62. 습관적이다 – Mang tính thói quen

  63. 시원섭섭하다 – Buồn vui đan xen

  64. 실망하다 – Thất vọng

  65. 심술 나다 – Thấy đố kỵ, ganh ghét

  66. 쌀쌀맞다 – Cảm thấy bị đối xử lạnh nhạt

  67. 아쉽다 – Tiếc nuối

  68. 안도하다 – Bình an, thanh thản

  69. 안쓰럽다 – Áy náy, day dứt / Thương hại

  70. 안타깝다 – Thấy tiếc nuối / xót thương, đau lòng

  71. 억울하다 – Uất ức, oan ức

  72. 얼떨떨하다 – Thấy rối bời, bấn loạn

  73. 어색하다 – Bối rối, vụng về, lúng túng

  74. 어이없다 – Cảm thấy phi lý, vô lý

  75. 애틋하다 – Xót xa, đau lòng

  76. 애처롭다 – Thương cảm, tội nghiệp

  77. 애타다 – Lo lắng, lo âu, khắc khoải

  78. 야속하다 – Cảm thấy lạnh nhạt, nguội lạnh trong lòng

  79. 얌전하다 – Dịu dàng, hiền lành

  80. 얽매이다 – Cảm thấy bị ràng buộc

  81. 역겹다 – Kinh tởm, ghê tởm

  82. 예민하다 – Nhạy cảm

  83. 외롭다 – Cô đơn

  84. 우습다 – Cảm thấy tức cười, nực cười

  85. 원망하다 – Oán trách, oán giận

  86. 유감스럽다 – Đáng tiếc, lấy làm tiếc

  87. 유쾌하다 – Phấn khởi, thích thú

  88. 의심스럽다 – Nghi ngờ, hoài nghi

  89. 이롭다 – Có lợi, có ích

  90. 이해심 많다 – Biết cảm thông

  91. 익숙하다 – Quen thuộc

  92. 자랑스럽다 – Tự hào

  93. 장난스럽다 – Nghịch ngợm

  94. 저조하다 – Chậm chạp, yếu đuối

  95. 절망하다 – Tuyệt vọng

  96. 정겹다 – Đong đầy tình cảm

  97. 조급하다 – Nôn nao, nóng lòng

  98. 조마조마하다 – Hồi hộp, bồn chồn, sốt ruột

  99. 좌절하다 – Chán nản

  100. 짜증스럽다 – Cảm thấy phiền phức, tức giận

  101. 창피하다 – Xấu hổ, ngượng

  102. 처량하다 – Cô đơn, đáng thương

  103. 초조하다 – Sốt ruột, lo lắng

  104. 충격적이다 – Gây sốc, chấn động

  105. 친근하다 – Thân thiện, gần gũi

  106. 쾌활하다 – Hoạt bát, vui vẻ

  107. 타당하다 – Hợp lý, chính đáng

  108. 탁월하다 – Xuất sắc, vượt trội

  109. 통쾌하다 – Hả hê, sảng khoái

  110. 편안하다 – Thoải mái, dễ chịu

  111. 평온하다 – Bình yên, yên ả

  112. 포근하다 – Ấm áp, dễ chịu

  113. 폭발하다 – Bùng nổ (cảm xúc)

  114. 풀이 죽다 – Thất vọng, chán nản

  115. 풍부하다 – Dồi dào, phong phú (cảm xúc)

  116. 한심하다 – Đáng thương, thảm hại

  117. 허전하다 – Trống trải, cô đơn

  118. 허탈하다 – Kiệt sức, mất tinh thần

  119. 험악하다 – Hung dữ, dữ tợn

  120. 헷갈리다 – Bối rối, nhầm lẫn

  121. 현명하다 – Khôn ngoan, thông minh

  122. 혼란스럽다 – Hỗn loạn, rối bời

  123. 화끈거리다 – Nóng bừng (vì xấu hổ)

  124. 화나다 – Tức giận

  125. 환희롭다 – Hân hoan, vui sướng

  126. 황당하다 – Hoang đường, phi lý

  127. 후련하다 – Nhẹ nhõm, thoải mái

  128. 후회스럽다 – Hối hận

  129. 흐뭇하다 – Hài lòng, mãn nguyện

  130. 희망에 차다 – Tràn đầy hy vọng

  131. 희미하다 – Mơ hồ, lờ mờ

  132. 희생적이다 – Hy sinh, vị tha

  133. 흥겹다 – Hứng khởi, vui vẻ

  134. 흥미롭다 – Thú vị, hấp dẫn

  135. 힘겹다 – Khó khăn, vất vả

  136. 힘차다 – Mạnh mẽ, đầy sức sống

Trên đây là LIST TỪ VỰNG CHỈ CẢM XÚC HAY XUẤT HIỆN TRONG TOPIK mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm câu hỏi nào đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn