Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành bất động sản (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-bat-dong-san-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

111.     소유권 증명서 – Giấy chứng nhận quyền sở hữu

112.     세금 신고 – Khai thuế

113.     리모델링 비용 – Chi phí cải tạo

114.     조정 지역 – Khu vực điều chỉnh

115.     임대 계약서 – Hợp đồng cho thuê

116.     공유지 – Đất chung

117.     저당권 – Quyền thế chấp

118.     부동산 증권 – Chứng khoán bất động sản

119.     매도자 – Người bán

120.     매수자 – Người mua

121.     평균 시세 – Giá trung bình

122.     시세 예측 – Dự đoán giá trị thị trường

123.     대체 투자 – Đầu tư thay thế

124.     유동성 – Tính thanh khoản

125.     부동산 자문 – Tư vấn bất động sản

126.     프랜차이즈 – Nhượng quyền

127.     부동산 정책 – Chính sách bất động sản

128.     도시 재생 – Tái sinh đô thị

129.     건설 회사 – Công ty xây dựng

130.     주택 연금 – Hưu trí nhà ở

131.     리츠 – Quỹ đầu tư bất động sản

132.     중개업자 – Người môi giới

133.     조합원 – Thành viên hợp tác xã

134.     부동산 가격 상승 – Tăng giá bất động sản

135.     부동산 증권화 – Chứng khoán hóa bất động sản

136.     임대 수익 – Thu nhập từ cho thuê

137.     임대인 – Chủ nhà cho thuê

138.     임차인 – Người thuê nhà

139.     부동산 가격 지수 – Chỉ số giá bất động sản

140.     시세 상승 – Tăng giá trị thị trường

141.     시세 하락 – Giảm giá trị thị trường

142.     불법 건축물 – Công trình xây dựng bất hợp pháp

143.     소유권 이전 등기 – Đăng ký chuyển nhượng quyền sở hữu

144.     대출 상환 – Hoàn trả khoản vay

145.     부동산 소유권 – Quyền sở hữu bất động sản

146.     경매 매물 – Hàng hóa đấu giá

147.     정비 구역 – Khu vực chỉnh trang

148.     주택 부동산 – Bất động sản nhà ở

149.     수익형 부동산 – Bất động sản sinh lời

150.     단기 임대 – Cho thuê ngắn hạn

151.     장기 임대 – Cho thuê dài hạn

152.     세금 혜택 – Lợi ích thuế

153.     분양 모델 – Mô hình phân phối

154.     실거주 목적 – Mục đích sử dụng thực tế

155.     거래 절차 – Quy trình giao dịch

156.     권리금 – Phí chuyển nhượng quyền thuê

157.     부동산 투자자 – Nhà đầu tư bất động sản

158.     수익률 계산 – Tính toán tỷ lệ lợi nhuận

159.     상장된 부동산 – Bất động sản niêm yết

160.     지역 개발 – Phát triển khu vực

161.     토지 구입 – Mua đất

162.     거주용 건물 – Tòa nhà để ở

163.     상업용 건물 – Tòa nhà thương mại

164.     상가 – Khu thương mại, cửa hàng

165.     주택 관리 – Quản lý nhà ở

166.     국토 개발 – Phát triển lãnh thổ

167.     개발 자산 – Tài sản phát triển

168.     토지 등록 – Đăng ký đất đai

169.     부동산 평가 – Định giá bất động sản

170.     청약률 – Tỷ lệ đăng ký

171.     조정 대출 – Khoản vay điều chỉnh

172.     공공 주택 – Nhà ở công cộng

173.     주택 청약 제도 – Hệ thống đăng ký mua nhà

174.     전국 부동산 – Bất động sản toàn quốc

175.     모델 하우스 – Nhà mẫu

176.     부동산 매매 계약 – Hợp đồng mua bán bất động sản

177.     부동산 거래 – Giao dịch bất động sản

178.     부동산 시장 – Thị trường bất động sản

179.     제한 구역 – Khu vực hạn chế

180.     재산 가치 – Giá trị tài sản

181.     금융 안정성 – Tính ổn định tài chính

182.     건설 프로젝트 – Dự án xây dựng

183.     양도소득세 – Thuế thu nhập từ chuyển nhượng

184.     재산세 – Thuế tài sản

185.     공유 부동산 – Bất động sản chia sẻ

186.     부동산 지식 – Kiến thức về bất động sản

187.     부동산 거래소 운영 – Hoạt động của sàn giao dịch bất động sản

188.     전국적인 부동산 가격 – Giá bất động sản toàn quốc

189.     부동산 빚 – Nợ bất động sản

190.     부동산 투자 시장 – Thị trường đầu tư bất động sản

191.     세무 대리인 – Người đại diện thuế

192.     부동산 개발 계획 – Kế hoạch phát triển bất động sản

193.     시장 조정 – Điều chỉnh thị trường

194.     시세 차익 – Lợi nhuận chênh lệch giá

195.     수익률 분석 – Phân tích tỷ suất sinh lời

196.     자본금 – Vốn chủ sở hữu

197.     자금 조달 – Huy động vốn

198.     주택담보대출 – Vay thế chấp nhà ở

199.     분양 계약 – Hợp đồng phân phối

200.     개발 부지 – Khu đất phát triển

201.     주거 환경 – Môi trường sống

202.     공공 건설 – Xây dựng công cộng

203.     부동산 투자 신탁 – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản

204.     소득형 부동산 – Bất động sản thu nhập

205.     분양 임대 – Cho thuê phân phối

206.     계획 승인 – Phê duyệt kế hoạch

207.     토지 용도 – Mục đích sử dụng đất

208.     주택 수요 – Nhu cầu nhà ở

209.     미분양 아파트 – Căn hộ chưa bán

210.     재정 건전성 – Tính lành mạnh tài chính

211.     건축 인허가 – Giấy phép xây dựng

212.     투자 기간 – Thời gian đầu tư

213.     부동산 리스크 – Rủi ro bất động sản

214.     부동산 분석 – Phân tích bất động sản

215.     건설 프로젝트 관리 – Quản lý dự án xây dựng

216.     부동산 시장 동향 – Xu hướng thị trường bất động sản

217.     부동산 투자 회수 – Rút lui đầu tư bất động sản

218.     대규모 개발 – Phát triển quy mô lớn

219.     상업용 임대 – Cho thuê thương mại

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bất động sản mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn