Ngữ pháp sơ cấp: v + (으)세요

Nguyễn Thế Anh 16/07/2023
ngu-phap-so-cap-v

Ngữ Pháp V + (으)세요 trong Tiếng Hàn

V + 으세요/세요 được sử dụng để yêu cầu lịch sự, đưa ra lời khuyên, đề xuất, mời mọc và yêu cầu sự giúp đỡ. Cấu trúc này bao gồm cụm từ động từ gốc tiếp theo là 으세요/세요, giúp thêm âm điệu lịch sự và trang trọng. 

Với gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm, sử dụng -세요, với gốc động từ kết thúc bằng phụ âm, sử dụng-으세요. Một vài động từ sẽ có hình thức bất quy tắc. Với hình thức tôn kính, sử dụng -(으)십시오.

Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm

Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm

가다 + -세요 → 가세요

앉다 + -으세요 → 앉으세요

 

Hình thức nguyên thể

-세요

Hình thức nguyên thể

-(으)세요

Hình thức nguyên thể

Hình thức bất quy tắc

사다

사세요

입다

입으세요

먹다/마시다

드세요

오다

오세요

찾다

찾으세요

자다

주무세요

주다

주세요

받다

받으세요

말히다

말씀라세요

운동하다

운동하다

벗다

벗으세요

있다

계세요

*만들다

만드세요

*듣다

들으세요

주다

주세요

*살다

사세요

*걷다

걸으세요

드리세요

 

Yêu cầu lịch sự

Khi yêu cầu một cách lịch sự, chúng ta thường sử dụng V + 으세요/세요. Cấu trúc này diễn đạt sự tôn trọng và lịch sự khi yêu cầu người khác làm việc gì đó cho mình.

Ví dụ:

좀 도와주세요. – Xin hãy giúp tôi một chút.

문을 열어주세요. – Xin hãy mở cửa.

Đưa ra và Nhận lời khuyên

V + 으세요/세요 cũng được sử dụng để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự. Khi bạn muốn đề xuất một hành động một cách lịch sự và tôn trọng, bạn có thể sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

조언을 좀 해주세요. – Xin hãy cho tôi một số lời khuyên.

많이 쉬세요. – Xin hãy nghỉ ngơi nhiều.

Đề xuất

Để đề xuất một cách lịch sự, V + 으세요/세요 rất hữu ích. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, bạn có thể đề xuất mà không nghe có vẻ ép buộc.

Ví dụ:

영화를 보세요. – Xin hãy xem một bộ phim.

한 번 가보세요. – Xin hãy thử đi một lần.

Diễn đạt lời mời

Khi mời mọc một cách lịch sự, V + 으세요/세요 có thể được sử dụng để diễn đạt mời mọc một cách lịch sự. Nó thể hiện sự quan tâm và lịch sự của bạn đối với người khác.

Ví dụ:

저녁 식사에 오세요. – Xin hãy đến ăn tối.

함께 여행을 가요. – Hãy cùng đi du lịch.

Nhờ giúp đỡ

Nếu bạn cần nhờ ai đó giúp đỡ một cách lịch sự, cấu trúc V + 으세요/세요 là một cách phù hợp để sử dụng. Nó giúp bạn giữ được thái độ tôn trọng trong khi xin giúp đỡ. 

Ví dụ:

좀 돈을 빌려주세요. – Xin hãy cho tôi mượn một ít tiền.
시간을 좀 내주세요. – Xin hãy dành ra một chút thời gian.

Nguồn: Sưu tầm

 

🔥Kho sách và tài liệu tiếng Hàn khổng lồ mà không ở đâu có , khám phá ngay tại :

https://www.sachtienghanmetabooks.vn/