Cấu trúc: V-(으)ㄹ 수 있다/없다 diễn tả chủ ngữ có khả năng hoặc không có khả năng thực hiện hành động nào đó.
* Ý nghĩa: Có thể/ không thể làm gì đó
* Cách sử dụng: sử dụng trong cả câu trần thuật hoặc nghi vấn
+ Chỉ có thể kết hợp được với động từ
+ Có thể kết hợp với thời thể (hiện tại, quá khứ, tương lai).
- Nếu động từ có patchim thì + 을 수 있다/ 없다
- Nếu động từ không có patchim thì + ㄹ 수 있다/없다
Ví dụ:
-그 사람과 연락할 수 없어요.
Tôi không thể liên lạc được với người ấy. (câu trần thuật).
-사장님을 직접 만날 수 없어요?
Tôi không thể trực tiếp gặp giám đốc được sao? (câu nghi vấn).
- 그때 교실에 있어서 전화를 받을 수 없었어요. (quá khứ)
Vì lúc đó mình đang ở trong lớp nên đã không thể nhận điện thoại.
- 그 문제가 너무 어려워서 풀 수 없어요 .
Vì bài tập này quá khó nên tôi không giải được.
-연심히 공부하지 않으면 높은 점수를 받을 수 없을 거예요.
Nếu như không chăm chỉ học thì bạn sẽ không thể nhận được điểm cao.
-나는 더 이상 참을 수가 없어.
Tôi không thể chịu đựng thêm được nữa
-김치는 너무 매워서 먹을 수가 없어요.
Kim chi quá cay nên tôi không thể ăn được
-글씨가 너무 작아서 읽을 수 없어요.
Chữ nhỏ quá, không thể đọc được
-너무 바빠서 전화를 받을 수가 없었어
Tôi bận quá nên không thể nghe được điện thoại
-몸이 안 좋아서 오늘은 일을 할 수 없어요.
Trong người thấy không khỏe nên hôm nay tôi không thể làm việc được
Nguồn: Sưu tầm
Kho sách và tài liệu tiếng Hàn khổng lồ mà không ở đâu có , khám phá ngay tại :
https://www.sachtienghanmetabooks.vn/