Ngữ pháp tiếng Hàn 은/는데요 là ngữ pháp thường xuyên được người Hàn sử dụng, cùng tìm hiểu về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của ngữ pháp này nhé!
Cấu trúc ngữ pháp
Tính từ thì hiện tại,이다 |
Động từ thì hiện tại 있다/없다 |
Động từ, tính từ thì quá khứ |
|
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm |
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm |
||
-ㄴ데요 |
-은데요 |
-는데요 |
-았/었는데요 |
바쁜데요 의사인데요 |
많은데요 높은데요 |
사는데요, 읽는데요 있는데요, 없는데요 |
샀는데, 바빴는데요 의사였는데요, 학생이었는데요 |
1. -(으)ㄴ/는데요 diễn tả sự không đồng ý hoặc tương phản với điều người khác nói, tương đương nghĩa tiếng Việt là ‘tôi (lại) thấy’.
A: 오늘 날씨가 안 추워요. Hôm nay thời tiết không lạnh.
B: 저는 추운데요. Tôi lại thấy lạnh.
2 -(으)ㄴ/는데요 còn được làm đuôi kết lửng, nhằm chờ đợi sự đáp ứng của người khác.
A: 여보세요, 거기 하영 씨 댁이지요? Alo, đây có phải nhà Hayeong không ạ?
B: 네, 맞는데요. (누구세요? / 무슨 일이세요?)
Vâng, đúng rồi…(Ai đấy?/ có việc gì vậy?)
3 -(으)ㄴ/는데요요 diễn tả sự ngạc nhiên khi phát hiện ra việc gì mới hoặc sự việc xảy ra ngoài dự đoán.
- (여자 친구를 보면서) 여자 친구가 정말 예쁜데요! Bạn gái cậu đẹp thật đấy! ( nói khi nhìn mặt bạn gái)
- (외국인을 보면서) 한국말을 아주 잘하시는데요. Bạn nói tiếng Hàn Quốc giỏi quá. (nói khi nghe người nước ngoài nói tiếng Hàn Quốc)
Nguồn: Sưu tầm
Kho sách và tài liệu tiếng Hàn khổng lồ mà không ở đâu có , khám phá ngay tại