Ngữ pháp sơ cấp: a/v-(으)ㄴ/는데요

Nguyễn Thế Anh 21/07/2023
ngu-phap-so-cap-a-v

Ngữ pháp tiếng Hàn 은/는데요 là ngữ pháp thường xuyên được người Hàn sử dụng, cùng tìm hiểu về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của ngữ pháp này nhé!

Cấu trúc ngữ pháp

Tính từ thì hiện tại,이다

Động từ thì hiện tại 있다/없다

Động từ, tính từ thì quá khứ

Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm

Gốc từ kết thúc bằng phụ âm

-ㄴ데요

-은데요

-는데요

-았/었는데요

바쁜데요 의사인데요

많은데요 높은데요

사는데요, 읽는데요 있는데요, 없는데요

샀는데, 바빴는데요 의사였는데요, 학생이었는데요

 

1. -(으)ㄴ/는데요 diễn tả sự không đồng ý hoặc tương phản với điều người khác nói, tương đương nghĩa tiếng Việt là ‘tôi (lại) thấy’. 

A: 오늘 날씨가 안 추워요. Hôm nay thời tiết không lạnh.

B: 저는 추운데요. Tôi lại thấy lạnh.

2 -(으)ㄴ/는데요 còn được làm đuôi kết lửng, nhằm chờ đợi sự đáp ứng của người khác.

A: 여보세요, 거기 하영 씨 댁이지요? Alo, đây có phải nhà Hayeong không ạ?

B: 네, 맞는데요. (누구세요? / 무슨 일이세요?)

Vâng, đúng rồi…(Ai đấy?/ có việc gì vậy?)

3 -(으)ㄴ/는데요요 diễn tả sự ngạc nhiên khi phát hiện ra việc gì mới hoặc sự việc xảy ra ngoài dự đoán.

  • (여자 친구를 보면서) 여자 친구가 정말 예쁜데요! Bạn gái cậu đẹp thật đấy! ( nói khi nhìn mặt bạn gái)
  • (외국인을 보면서) 한국말을 아주 잘하시는데요. Bạn nói tiếng Hàn Quốc giỏi quá. (nói khi nghe người nước ngoài nói tiếng Hàn Quốc)

Nguồn: Sưu tầm

🔥Kho sách và tài liệu tiếng Hàn khổng lồ mà không ở đâu có , khám phá ngay tại 

https://www.sachtienghanmetabooks.vn/