Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
발달하다 |
phát triển |
발명품 |
sản phẩm phát minh |
발병률 |
tỉ lệ phát bệnh |
발생률 |
tỉ lệ phát sinh |
발의하다 |
đề xuất ý kiến |
발호주 |
rượu lên men |
밝혀지다 |
được làm sáng tỏ |
밝히다 |
làm sáng tỏ |
방관자 |
người ngoài cuộc, người bàng quan |
방문 |
thăm |
방사능 |
lực phòng xạ |
방식 |
phương thức, phương pháp |
방음 |
sự cách âm |
방지 |
sự để phòng, sự phòng tránh |
방치하다 |
bỏ mặc, mặc kệ |
방화벽 |
bức tường lửa |
밭작물 |
nông sản thu hoạch trên đồng ruộng |
배 |
bụng |
배달 |
sự vận chuyển |
배려석 |
ghế ưu tiên |
배려하다 |
quan tâm |
배출 |
sự thải |
배치하다 |
bố trí |
백색소음 |
tiếng ồn vô hại |
백성 |
bách tính |
백신 |
vắc-xin |
백혈구 |
bạch cầu |
뱀 |
con rắn |
비스킹 공연 |
màn trình diễn Bus King |
벅벅 |
sột soạt |
번거롭다 |
phức tạp, rắc rối |
번식력 |
khả năng sinh sôi, sinh sản |
벌꿀 |
mật ong |
벌어지다 |
hả hốc |
벌점 |
điểm phạt, điểm trừ |
벌채 |
sự chặt cây |
범죄 |
tội phạm |
벌칙금 |
tiền phạt phạm luật giao thông |
법률 |
pháp luật |
법무부 |
Bộ Tư pháp |
법안 |
dự thảo luật |
벗아니다 |
cởi bỏ, thoát ra |
배끼다 |
sao chép |
변경 |
sự thay đổi |
변하다 |
biến đổi |
변형 |
sự kiến hình, sự biến đổi |
변화 |
sự thay đổi |
방충해 |
thiệt hại do sâu bệnh |
보고하다 |
báo cáo |
보관 |
sự bảo quản |
보급되다 |
được phổ cập, được cung ứng |
보람 |
ý nghĩa, sự bổ ích |
보상 |
sự bồi thường |
보안 |
bảo an |
보이스 피싱 |
việc lừa đảo qua điện thoại |
보장하다 |
bảo đảm |
보충하다 |
bổ sung |
보행자 |
người đi bộ |
보호하다 |
bảo vệ |
복도 |
hành lang |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn