Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
모세포 |
tế bào mẹ |
모습 |
hình ảnh, dáng vẻ |
모양 |
hình dáng |
모이다 |
tập hợp, gom lại |
목이 마르다 |
khát nước |
목줄 |
dây buộc cổ chó |
목표 |
mục tiêu |
몰리다 |
bị dồn, bị nén |
몸 |
cơ thể |
몸단속하다 |
chú ý an toàn cho bản thân |
무게 |
trọng lượng, cân nặng |
무기 |
vũ khí |
무료 |
miễn phí |
무르다 |
mềm |
무방하다 |
không liên quan, vô hại |
무산 |
vô sản, sự tiêu tan |
무색 |
vô sắc, không màu |
무색하다 |
vô sắc, ngu ngơ, nghi ngờ, bối rối |
무선 |
không dây |
무슬림 |
người Hồi giáo |
무심코 |
một cách vô ý, vô tâm |
무인 |
không người |
무중력 |
không có trọng lực |
문의 |
việc hỏi, việc đặt câu hỏi |
문화권 |
nền văn hóa |
문화비 |
chi phí cho văn hóa |
문화상대주의 |
chủ nghĩa tương đối văn hóa |
문화 인류학자 |
học giả về nhân loại |
물감 |
Thuốc nhộm màu |
물가 |
bờ nước, mép nước |
물약 |
thuốc uống nước |
물결 |
sóng |
물끄러미 |
chằm chằm |
물다 |
cắn, đốt |
물량 |
số lượng, đồ vật |
물리다 |
bị cắn, bị đốt |
물시계 |
đồng hồ nước |
미덕 |
nét đẹp, đức tính tốt |
미생물 |
vi sinh vật |
미세 먼지 |
bụi siêu nhỏ |
미치다 |
(nói) không vừa ý |
민감하다 |
nhạy cảm |
민원 창구 |
cửa tiếp dân, quầy tiếp dân |
민족 |
dân tộc |
밀려가다 |
bị đẩy đi |
밀려들다 |
chen vào, bị ùa vào |
밀폐 용기 |
hộp kín |
바닥 |
sàn nhà |
바람 |
gió |
바람직하다 |
đáng quý, có ý nghĩa |
바이러스 |
vi rút |
바지 |
quần |
박테리아 |
vi khuẩn |
반려견 |
chó nuôi trong nhà |
반려동물 |
thú cưng nuôi trong nhà |
반발 |
sự phản bác, sự phản đối |
반복 |
lặp đi lặp lại |
반영되다 |
được phản ánh |
반점 |
cái đốm, cái vệt, chấm |
발견되다 |
được phát hiện |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn