2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 7)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-7

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

들키다

bị phát hiện, bị bại lộ

등급

cấp độ

등장

sự xuất hiện

따다

hái

đất

때때로

thỉnh thoảng

땡전

một xu dính túi

떠밀다

đổ, dồn đẩy

떠오르다

mọc lên, nổi lên

떠올리다

gợi nhớ, làm hiện lên

떠지다

mở (mắt)

떨리다

run rẩy

떨어뜨리다

đánh rơi, làm rơi

뚜렷하다

rõ ràng, rõ rệt

뜨다

mọc, lên, nổi

띄우다

ngăn cách, ngắt quãng

띠다

thể, mang

hát ráp

리부팅

khởi động lại

리터

lít

림프액

dịch bạch huyết

마감

hạn cuối, hạn chót

마련하다

chuẩn bị, sắp xếp

마사지

mát-xa

마음껏

hết mình, thỏa thích

마찬가지

tương tự

마찰

ma sát

마취 성분

chất gây mê

마취제

thuốc gây mê

마치다

kết thúc

마케팅

tiếp thị, ma-két-ting

막다

chặn, che chắn

막대

gậy, que

막연하다

mơ mịt, mơ hồ

만성

mãn tính

만약

nếu, nếu như

말라죽다

chết khô, chết héo

망설이다

lưỡng lự, do dự

맞닿다

chạm nhau, đụng mặt nhau

매달리다

bị cột, bị treo

매매

việc mua bán

매진

việc hết hàng

맹견

con chó hung dữ

머드

bùn

머뭇거림

ngập ngừng, chần chừ

머뭇거리다

trở nên do dự

먹이다

mồi, đồ ăn

멀리하다

cách ly, tránh xa

멀미

chứng say (tàu xe)

멋대로

tùy ý, tùy mình

멋쩍다

ngượng, không thoải mái

메모지

giấy nhớ

면역세포

tế bào miễn dịch

면역체계

hệ thống miễn dịch

멸종되다

sự tuyệt chủng

명예훼손

sự hủy hoại danh dự

명칭

danh xưng, tên gọi

명확하다

rõ ràng, minh bạch

모래

cát

모래사장

bãi cát, bãi cát

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn