Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
들키다 |
bị phát hiện, bị bại lộ |
등급 |
cấp độ |
등장 |
sự xuất hiện |
따다 |
hái |
땅 |
đất |
때때로 |
thỉnh thoảng |
땡전 |
một xu dính túi |
떠밀다 |
đổ, dồn đẩy |
떠오르다 |
mọc lên, nổi lên |
떠올리다 |
gợi nhớ, làm hiện lên |
떠지다 |
mở (mắt) |
떨리다 |
run rẩy |
떨어뜨리다 |
đánh rơi, làm rơi |
뚜렷하다 |
rõ ràng, rõ rệt |
뜨다 |
mọc, lên, nổi |
띄우다 |
ngăn cách, ngắt quãng |
띠다 |
thể, mang |
랩 |
hát ráp |
리부팅 |
khởi động lại |
리터 |
lít |
림프액 |
dịch bạch huyết |
마감 |
hạn cuối, hạn chót |
마련하다 |
chuẩn bị, sắp xếp |
마사지 |
mát-xa |
마음껏 |
hết mình, thỏa thích |
마찬가지 |
tương tự |
마찰 |
ma sát |
마취 성분 |
chất gây mê |
마취제 |
thuốc gây mê |
마치다 |
kết thúc |
마케팅 |
tiếp thị, ma-két-ting |
막다 |
chặn, che chắn |
막대 |
gậy, que |
막연하다 |
mơ mịt, mơ hồ |
만성 |
mãn tính |
만약 |
nếu, nếu như |
말라죽다 |
chết khô, chết héo |
망설이다 |
lưỡng lự, do dự |
맞닿다 |
chạm nhau, đụng mặt nhau |
매달리다 |
bị cột, bị treo |
매매 |
việc mua bán |
매진 |
việc hết hàng |
맹견 |
con chó hung dữ |
머드 |
bùn |
머뭇거림 |
ngập ngừng, chần chừ |
머뭇거리다 |
trở nên do dự |
먹이다 |
mồi, đồ ăn |
멀리하다 |
cách ly, tránh xa |
멀미 |
chứng say (tàu xe) |
멋대로 |
tùy ý, tùy mình |
멋쩍다 |
ngượng, không thoải mái |
메모지 |
giấy nhớ |
면역세포 |
tế bào miễn dịch |
면역체계 |
hệ thống miễn dịch |
멸종되다 |
sự tuyệt chủng |
명예훼손 |
sự hủy hoại danh dự |
명칭 |
danh xưng, tên gọi |
명확하다 |
rõ ràng, minh bạch |
모래 |
cát |
모래사장 |
bãi cát, bãi cát |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn