Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
달라붙다 |
bám chặt, dính chặt |
달성하다 |
đạt đến |
담그다 |
ngâm, muối |
담다 |
cho vào, chứa |
담백하다 |
ngay thẳng, thật thà |
담배 |
thuốc lá |
담배갑 |
gói thuốc lá |
당분 |
đường |
당분간 |
tạm thời, trước mắt |
당시 |
thời kì đó |
당연시 |
đương nhiên là |
당일 |
ngày hôm đó |
당장 |
bây giờ |
당황하다 |
bàng hoàng, hoảng hốt |
대가 |
giá cả, thù lao |
대기 |
bầu khí quyển |
대기업 |
tập đoàn, công ty lớn |
대비하다 |
đối phó, phòng bị |
대사과정 |
quá trình trao đổi chất |
대상 |
đối tượng |
대상화 |
trở thành đối tượng |
대안 경제 |
đề án kinh tế mới |
대장암 |
ung thư đại tràng |
대책 |
đối sách |
대처 |
ứng phó, sự đối phó |
대출 |
sự cho thuê, cho vay |
대통령 |
tổng thống |
대표적 |
mang tính đại diện, tiêu biểu |
대학원 졸업 |
tốt nghiệp cao học |
덥석 |
vồ vập, đột ngột |
도끼 |
cái rìu |
도난 |
nạn trộm cắp |
도덕 |
đạo đức |
도박 |
việc đánh bạc |
도시인 |
người thành phố |
도입 |
sự du nhập, sự đưa vào |
독립성 |
sự độc lập, tự lập |
독성물질 |
chất độc |
돌 |
một thôi (sinh nhật lần thứ nhất) |
돌바닥 |
sàn đá |
돌아보다 |
nhìn lại |
동기 |
động lực |
동성애 |
tình yêu đồng tính |
동시 |
đồng thời |
동식물 |
động thực vật |
동원하다 |
huy động |
동일하다 |
đồng nhất, giống nhau |
동종 |
cùng loại |
동참하다 |
cùng tham gia, đồng tham dự |
되돌리다 |
quay lại, trở lại |
두껍다 |
dày, dày dặn |
두뇌 발달 |
phát triển não bộ |
두다 |
đặt, để |
뒤엉클어지다 |
trở nên rối tung, rối bời |
뒤덮이다 |
trùm, phủ kín |
드러나다 |
hiện ra, lộ rõ |
들끓다 |
bủa lại, xúm lại |
들어마시다 |
nhún, lắc |
들어서다 |
bước vào |
들여다보다 |
nhìn vào |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn