Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
끊기다 |
bị dừng, bị ngừng |
끌다 |
kéo, lôi kéo |
끼 |
tài năng, năng khiếu |
나누다 |
được chia ra |
나들이객 |
người đi dã ngoại |
나무판 |
tấm phản gỗ |
나뭇가지 |
cành cây |
나일론 |
sợi nylon |
난로 |
lò sưởi |
난민 |
người di cư, dân nghèo |
날씬해지다 |
trở nên thanh mảnh, gầy hơn |
낡다 |
cũ |
남다 |
còn lại |
남북통일 |
thống nhất Nam Bắc |
낮잠 |
giấc ngủ ngày |
낳다 |
sinh nở, đẻ ra |
내보내다 |
để cho ra, đưa ra |
내뻗다 |
trải dài, duỗi thẳng ra |
내수진 |
nhu cầu trong nước yếu |
내역 |
nội dung chi tiết |
내장 |
nội tạng |
냉장보관 |
việc bảo quản lạnh |
널리 |
một cách rộng rãi |
노동자 |
người lao động |
노쇼족 |
nhóm người vắng mặt mà đã đặt mua dịch vụ trước |
노약자 |
người già yếu |
노출되다 |
bị lộ, bị phơi bày |
녹다 |
tan chảy |
녹이다 |
làm tan, làm chảy |
녹지화 |
việc phủ xanh rừng |
논란 |
sự bàn luận, sự tranh cãi |
농구팀 |
đội bóng rổ |
농민 |
người nông dân |
농사 |
việc nông, việc trồng trọt |
농산물 |
nông sản, sản phẩm nông nghiệp |
농약 |
nông dược, thuốc diệt trừ sâu cỏ |
농약 |
nông dược |
농업생산량 |
sản lượng nông nghiệp |
농작물 |
nông sản |
농장 |
nông trường, nông trại |
농지 |
đất nông nghiệp |
뇌물 |
đồ hối lộ |
뇌 손상 |
tổn thương não |
누르다 |
ấn, nhấn |
누리다 |
tận hưởng |
눈에 띄다 |
bắt mắt, gây chú ý |
눈초리 |
khóe mắt, ánh nhìn |
늘리다 |
làm tăng lên |
다이아몬드 |
kim cương |
단계 |
giai đoạn |
단순히 |
đơn giản |
단식 |
sự tuyệt thực |
단위 |
đơn vị |
단점 |
nhược điểm |
단지 |
chỉ, duy chỉ |
단지 |
thẻ, chỉ là |
단축 |
sự rút ngắn, thu nhỏ |
단합하다 |
đoàn kết, hòa hợp |
단호하다 |
vững vàng, chắc chắn |
달 |
tháng |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn