2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 5)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-5

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

끊기다

bị dừng, bị ngừng

끌다

kéo, lôi kéo

tài năng, năng khiếu

나누다

được chia ra

나들이객

người đi dã ngoại

나무판

tấm phản gỗ

나뭇가지

cành cây

나일론

sợi nylon

난로

lò sưởi

난민

người di cư, dân nghèo

날씬해지다

trở nên thanh mảnh, gầy hơn

낡다

남다

còn lại

남북통일

thống nhất Nam Bắc

낮잠

giấc ngủ ngày

낳다

sinh nở, đẻ ra

내보내다

để cho ra, đưa ra

내뻗다

trải dài, duỗi thẳng ra

내수진

nhu cầu trong nước yếu

내역

nội dung chi tiết

내장

nội tạng

냉장보관

việc bảo quản lạnh

널리

một cách rộng rãi

노동자

người lao động

노쇼족

nhóm người vắng mặt mà đã đặt mua dịch vụ trước

노약자

người già yếu

노출되다

bị lộ, bị phơi bày

녹다

tan chảy

녹이다

làm tan, làm chảy

녹지화

việc phủ xanh rừng

논란

sự bàn luận, sự tranh cãi

농구팀

đội bóng rổ

농민

người nông dân

농사

việc nông, việc trồng trọt

농산물

nông sản, sản phẩm nông nghiệp

농약

nông dược, thuốc diệt trừ sâu cỏ

농약

nông dược

농업생산량

sản lượng nông nghiệp

농작물

nông sản

농장

nông trường, nông trại

농지

đất nông nghiệp

뇌물

đồ hối lộ

뇌 손상

tổn thương não

누르다

ấn, nhấn

누리다

tận hưởng

눈에 띄다

bắt mắt, gây chú ý

눈초리

khóe mắt, ánh nhìn

늘리다

làm tăng lên

다이아몬드

kim cương

단계

giai đoạn

단순히

đơn giản

단식

sự tuyệt thực

단위

đơn vị

단점

nhược điểm

단지

chỉ, duy chỉ

단지

thẻ, chỉ là

단축

sự rút ngắn, thu nhỏ

단합하다

đoàn kết, hòa hợp

단호하다

vững vàng, chắc chắn

tháng

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn