2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 4)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-4

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

귀화

sự nhập quốc tịch

규칙

quy định

규제하다

làm theo quy chế

규칙적

mang tính quy tắc

균형

sự cân bằng

균형 감각

Cảm giác cân bằng

그대로

y vậy, y nguyên

극복하다

khắc phục

극심하다

quá khắc nghiệt, tột độ

극지방

vùng địa cực

근대

thời hiện đại

근로시간

thời gian lao động

근본적

mang tính cơ sở, nền móng

긁다

gãi, cào

금식

việc nhịn ăn

금연

sự cấm hút thuốc

금융적

mang tính kinh tế, tiền bạc

금지

sự cấm đoán

금부상하다

nổi lên một cách bất ngờ

긍정적

mang tính tích cực

기계

máy móc

기념품

quà kỉ niệm, đồ lưu niệm

기도

sự cầu nguyện

기록

việc ghi chép lại

기름지다

béo ngậy, nhiều dầu mỡ

기름지다 (trùng từ)

béo, nhiều dầu mỡ (trùng từ)

기쁨

niềm vui

기색

khí sắc, nét mặt

기생

kí sinh

기억

kí ức

기여하다

đóng góp, góp phần

기울어지다

nghiêng, lệch, dốc

기울이다

quan tâm

기자회견

buổi họp báo

기적

kì tích

기존

vốn có, sẵn có

기준

tiêu chuẩn

기초

cơ sở, nền tảng

기침

ho

기표

sự bỏ phiếu

기하급수적

mang tính cấp số nhân

기후

khí hậu

길거리

đường phố

깎다

cắt

깔다

trải, bày ra

깨뜨리다

làm vỡ, phá vỡ

깨물다

cắn, gặm

꺼내다

rút ra, lôi ra

꺼려지다

ngại, e ngại

꺼리다

ngần ngại, e ngại

꼭대기

đỉnh

꼭대기만

đem móng tay

꽃가루 알레르기

dị ứng với phấn hoa

꽃잎

cánh hoa

khá, tương đối

꾸준하다

liên tục, bền bỉ

giấc mơ, ước mơ

sợi dây

끈적이다

nhầy

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn