Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
귀화 |
sự nhập quốc tịch |
규칙 |
quy định |
규제하다 |
làm theo quy chế |
규칙적 |
mang tính quy tắc |
균형 |
sự cân bằng |
균형 감각 |
Cảm giác cân bằng |
그대로 |
y vậy, y nguyên |
극복하다 |
khắc phục |
극심하다 |
quá khắc nghiệt, tột độ |
극지방 |
vùng địa cực |
근대 |
thời hiện đại |
근로시간 |
thời gian lao động |
근본적 |
mang tính cơ sở, nền móng |
긁다 |
gãi, cào |
금식 |
việc nhịn ăn |
금연 |
sự cấm hút thuốc |
금융적 |
mang tính kinh tế, tiền bạc |
금지 |
sự cấm đoán |
금부상하다 |
nổi lên một cách bất ngờ |
긍정적 |
mang tính tích cực |
기계 |
máy móc |
기념품 |
quà kỉ niệm, đồ lưu niệm |
기도 |
sự cầu nguyện |
기록 |
việc ghi chép lại |
기름지다 |
béo ngậy, nhiều dầu mỡ |
기름지다 (trùng từ) |
béo, nhiều dầu mỡ (trùng từ) |
기쁨 |
niềm vui |
기색 |
khí sắc, nét mặt |
기생 |
kí sinh |
기억 |
kí ức |
기여하다 |
đóng góp, góp phần |
기울어지다 |
nghiêng, lệch, dốc |
기울이다 |
quan tâm |
기자회견 |
buổi họp báo |
기적 |
kì tích |
기존 |
vốn có, sẵn có |
기준 |
tiêu chuẩn |
기초 |
cơ sở, nền tảng |
기침 |
ho |
기표 |
sự bỏ phiếu |
기하급수적 |
mang tính cấp số nhân |
기후 |
khí hậu |
길거리 |
đường phố |
깎다 |
cắt |
깔다 |
trải, bày ra |
깨뜨리다 |
làm vỡ, phá vỡ |
깨물다 |
cắn, gặm |
꺼내다 |
rút ra, lôi ra |
꺼려지다 |
ngại, e ngại |
꺼리다 |
ngần ngại, e ngại |
꼭대기 |
đỉnh |
꼭대기만 |
đem móng tay |
꽃가루 알레르기 |
dị ứng với phấn hoa |
꽃잎 |
cánh hoa |
꽤 |
khá, tương đối |
꾸준하다 |
liên tục, bền bỉ |
꿈 |
giấc mơ, ước mơ |
끈 |
sợi dây |
끈적이다 |
nhầy |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn