Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
공정 무역 |
buôn bán công bằng |
공존 |
sự cộng sinh, sự cùng tồn tại |
공통점 |
điểm chung |
공포 |
sự khiếp sợ |
과거 |
quá khứ |
과다하다 |
quá nhiều |
과당 |
lượng đường trong trái cây |
과도하다 |
quá độ |
과일 |
trái cây |
과음 |
việc uống quá độ |
관 |
ống |
관광세 |
thuế du lịch |
관대하다 |
bao dung, quảng đại |
관련 |
sự liên quan |
관련법 |
luật liên quan |
관례 |
tiền lệ |
관리 |
quản lí |
관리하다 |
quản lí |
관세 |
thuế quan |
관절 |
khớp xương |
관중 |
khán giả, người xem |
관직 |
quan chức |
관찰하다 |
quan sát |
괄약근 |
cơ co thắt |
광고 |
quảng cáo |
광고비 |
chi phí quảng cáo |
광물 |
khoáng vật |
광석 |
khoáng chất |
광역·기초의회 |
các tỉnh, thành phố lớn |
괴란 |
sự rối loạn, sự khó chịu |
교환 |
sự trao đổi |
교육 |
giáo dục |
교육부 |
Bộ Giáo dục |
교체 |
sự thay thế, thay mới |
교통법규 |
luật giao thông |
교통사고 |
tai nạn giao thông |
교류 |
sự trao đổi |
구르다 |
lăn, cuộn tròn |
구매 |
việc mua hàng hoá |
구분하다 |
phân loại |
구성되다 |
được cấu thành, tạo thành |
구인난 |
sự khan hiếm lao động |
구입하다 |
mua |
구조하다 |
cứu trợ |
구직난 |
sự tìm việc khó khăn |
국가공인 |
sự công nhận/chứng nhận của quốc gia |
국내총생산 |
tổng sản phẩm quốc nội |
국민청원 |
ước nguyện, thỉnh cầu của nhân dân |
국적 |
quốc tịch |
국제환경단체 |
tổ chức môi trường quốc tế |
군사 |
dùng trong quân sự |
군주 |
quân chủ |
굳다 |
đông, cứng |
굴리다 |
lăn, cuộn tròn |
굶기다 |
bỏ đói |
권력 |
quyền lực |
권리 |
quyền lợi |
권위 |
quyền uy |
귀천 |
sự sang hèn |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn