Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
해양생물 |
sinh vật biển |
해외동포 |
kiều bào ở nước ngoài |
해일 |
sóng thần |
해킹 |
sự đột nhập máy tính |
해풍 |
gió biển |
행방 |
hành tung, tung tích |
행사 |
sự kiện, chương trình |
행위 |
hành vi |
행인 |
người qua đường |
향상 |
sự nâng cao |
허리 |
eo |
허탈하다 |
mệt mỏi, đuối sức |
험상궃다 |
hung hãn, hiểm độc |
현상 |
hiện tượng |
현상금 |
giải thưởng bằng tiền |
현장 |
hiện trường |
혈액 |
máu, huyết |
혈액형 |
nhóm máu |
혐오 |
sự chán ghét |
형성되다 |
được hình thành |
형편 |
hoàn cảnh, gia cảnh |
호구 |
người dễ bị coi thường |
호기심 |
tính hiếu kỳ, tính tò mò |
호수 |
hồ |
혹은 |
hoặc là |
혼란 |
sự hỗn loạn |
혼수 |
sinh lễ, của hồi môn |
혼잡 |
sự hỗn tạp |
화가 |
họa sĩ |
화려하다 |
sặc sỡ |
화석 |
sự hóa thạch |
화폐 |
tiền tệ |
화해하다 |
hòa giải, làm lành |
확대하다 |
mở rộng, khuếch đại |
확산 |
lan rộng, khuếch tán |
확장 |
sự mở rộng, sự nới rộng |
환경보호 |
việc bảo vệ môi trường |
환경부 |
Bộ Môi trường |
환자 |
bệnh nhân |
환호하다 |
hoan hô, cổ vũ |
활발하다 |
hoạt bát |
활성 산소 |
nguyên tố oxy |
황폐하다 |
hoang phế, hoang tàn |
회복되다 |
được hồi phục |
후기 |
hậu kỳ, thời kỳ sau |
후보 |
ứng cử viên |
후원 |
sự ủng hộ, sự tài trợ |
훈육 |
sự giáo dục, sự hướng dẫn |
훼손되다 |
bị phá hủy |
휩쓸리다 |
được bao trùm, bị cuốn theo |
흔적 |
dấu vết, chứng cứ |
흔히 |
thường xuyên |
흙 |
đất sét, bùn |
흡수 |
sự hấp thu |
흡연 |
việc hút thuốc |
흡연율 |
tỷ lệ hút thuốc |
흥미롭다 |
hứng thú |
힌트 |
gợi ý |
힘 |
sức mạnh |
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn