2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 23)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-23

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

평소

thường ngày

평수

diện tích (đơn vị pyeong)

폐 질환

bệnh phổi

폐기물

rác thải, chất thải

폐지되다

bị bãi bỏ

포스트잇

giấy nhớ dán

포식자

động vật ăn thịt

포용하다

bao dung, chấp nhận

포유류

động vật có vú

포함하다

bao gồm

폭포

thác nước

표현하다

biểu hiện

cỏ

chiều rộng

품목

danh mục, mặt hàng

품질

chất lượng

풍부하다

phong phú

풍속화

tranh phong tục

풍자하다

châm biếm, trào phúng

프로그램

chương trình

프로젝트

dự án

플라스틱

nhựa

플랫폼

sân ga, nền tảng

máu

피부병

bệnh ngoài da

피하다

tránh né

피해

thiệt hại

피해자

nạn nhân

필요하다

cần thiết

필터

bộ lọc

하늘의 별따기

khó như hái sao trên trời

하락

sự giảm giá, sự sụt giảm

하락하다

giảm xuống

하루

một ngày

하층

tầng lớp dưới

학과

khoa (trường học)

학력

trình độ học vấn

학습자

người học

학자

học giả

한계

giới hạn

한문

Hán văn

한반도

bán đảo Triều Tiên/Hàn

한자

chữ Hán, Hán tự

할인

giảm giá

함성

tiếng hò reo

합리성

tính hợp lý

합성어

từ ghép

항공권

vé máy bay

항공기

máy bay

항생제

thuốc kháng sinh

항응고제

chất chống đông máu

항체

kháng thể

항체반응

phản ứng kháng thể

해결하다

giải quyết

해당

tương ứng, liên quan

해당하다

tương ứng

해롭다

làm hại

해명하다

làm sáng tỏ, giải thích

해석하다

phân tích, lí giải

해수면

mực nước biển

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn