Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
평소 |
thường ngày |
평수 |
diện tích (đơn vị pyeong) |
폐 질환 |
bệnh phổi |
폐기물 |
rác thải, chất thải |
폐지되다 |
bị bãi bỏ |
포스트잇 |
giấy nhớ dán |
포식자 |
động vật ăn thịt |
포용하다 |
bao dung, chấp nhận |
포유류 |
động vật có vú |
포함하다 |
bao gồm |
폭포 |
thác nước |
표현하다 |
biểu hiện |
풀 |
cỏ |
품 |
chiều rộng |
품목 |
danh mục, mặt hàng |
품질 |
chất lượng |
풍부하다 |
phong phú |
풍속화 |
tranh phong tục |
풍자하다 |
châm biếm, trào phúng |
프로그램 |
chương trình |
프로젝트 |
dự án |
플라스틱 |
nhựa |
플랫폼 |
sân ga, nền tảng |
피 |
máu |
피부병 |
bệnh ngoài da |
피하다 |
tránh né |
피해 |
thiệt hại |
피해자 |
nạn nhân |
필요하다 |
cần thiết |
필터 |
bộ lọc |
하늘의 별따기 |
khó như hái sao trên trời |
하락 |
sự giảm giá, sự sụt giảm |
하락하다 |
giảm xuống |
하루 |
một ngày |
하층 |
tầng lớp dưới |
학과 |
khoa (trường học) |
학력 |
trình độ học vấn |
학습자 |
người học |
학자 |
học giả |
한계 |
giới hạn |
한문 |
Hán văn |
한반도 |
bán đảo Triều Tiên/Hàn |
한자 |
chữ Hán, Hán tự |
할인 |
giảm giá |
함성 |
tiếng hò reo |
합리성 |
tính hợp lý |
합성어 |
từ ghép |
항공권 |
vé máy bay |
항공기 |
máy bay |
항생제 |
thuốc kháng sinh |
항응고제 |
chất chống đông máu |
항체 |
kháng thể |
항체반응 |
phản ứng kháng thể |
해결하다 |
giải quyết |
해당 |
tương ứng, liên quan |
해당하다 |
tương ứng |
해롭다 |
làm hại |
해명하다 |
làm sáng tỏ, giải thích |
해석하다 |
phân tích, lí giải |
해수면 |
mực nước biển |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn