Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
치료 효과 |
hiệu quả điều trị |
치료제 |
thuốc điều trị |
치매 |
chứng mất trí |
치명상 |
vết thương chí mạng |
치명적 |
mang tính sống còn |
치킨 |
gà rán |
친환경 |
thân thiện môi trường |
침입자 |
kẻ xâm nhập |
캠페인 |
chiến dịch |
코막힘 |
nghẹt mũi |
콘서트 |
buổi hòa nhạc |
콧물 |
nước mũi |
콩 |
đậu |
콩나물 |
giá đỗ |
타이어 |
lốp xe |
타인 |
người khác |
탄산음료 |
đồ uống có ga |
탈세 |
sự trốn thuế |
태도 |
thái độ |
태생 |
sự sinh ra |
태양 |
mặt trời |
태어나다 |
sinh ra, ra đời |
터득하다 |
hiểu ra, nắm bắt |
털 |
lông |
토양 |
đất đai, thổ nhưỡng |
토종 |
giống bản địa |
톡톡히 |
một cách đầy đủ, rõ ràng |
톤 |
tấn |
통계청 |
Cục thống kê |
통째로 |
toàn bộ, nguyên vẹn |
통풍 |
sự thông gió |
통합화 |
sự hợp nhất hóa |
통행속도 |
tốc độ di chuyển |
투자 |
sự đầu tư |
투자자 |
nhà đầu tư |
투표 |
việc bỏ phiếu |
투표소 |
nơi bỏ phiếu |
투표지 |
lá phiếu |
트렌드 |
xu hướng |
특별하다 |
đặc biệt |
특성화 |
sự đặc tính hóa |
특수학교 |
trường dành cho trẻ em khuyết tật |
특용작물 |
cây trồng đặc dụng |
확실하다 |
chắc chắn |
파괴 |
sự phá hủy, phá hoại |
파도 |
sóng |
파도치다 |
sóng vỗ, sóng gợn |
파악하다 |
nắm bắt, hiểu rõ |
파이다 |
bị đào, bị xới |
파충류 |
loài bò sát |
판 |
tình huống |
판단하다 |
phán đoán |
패드 |
miếng đệm |
펄럭거리다 |
bay phấp phới |
편견 |
định kiến, thành kiến |
펼치다 |
trải ra, mở rộng |
평가 |
sự đánh giá |
평가지 |
phiếu đánh giá |
평등권 |
quyền bình đẳng |
평범하다 |
bình thường |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn