Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
짖다 |
sủa, kêu (chó) |
짜다 |
keo kiệt, bủn xỉn |
쪼그리다 |
co người lại, thu mình |
쫓겨나다 |
bị đuổi ra |
차단하다 |
chặn, ngăn chặn |
차별 |
sự phân biệt |
차이 |
sự khác biệt |
참가 |
sự tham gia |
참다 |
chịu đựng, nhẫn nại |
참여 |
sự tham gia |
창업 |
việc khởi nghiệp |
창의력 |
tính sáng tạo |
창조되다 |
được sáng tạo |
창출 |
sự sáng tạo |
채우다 |
lấp đầy, hoàn thành |
채우다 |
đeo, vặn chặt |
책정하다 |
xác định, ấn định |
처녀 |
thiếu nữ |
처방 |
sự kê đơn thuốc |
처방받다 |
được kê đơn |
처벌하다 |
xử phạt, phạt |
처우 |
sự đãi ngộ, đối xử |
처하다 |
đối mặt, đương đầu với |
천식 |
bệnh hen suyễn |
천적 |
kẻ thù tự nhiên |
철회 |
thu hồi, rút lại |
첫 단추를 잘못된 대다 |
sai lầm ngay từ đầu (bước đầu tiên) |
청각 |
thính giác |
청색 |
màu xanh da trời |
체력 |
thể lực |
체류 |
sự lưu trú |
체온 |
nhiệt độ cơ thể |
체험 |
sự trải nghiệm |
초상화 |
tranh chân dung |
초점 |
trọng tâm |
촉구하다 |
thúc giục |
총매출액 |
tổng doanh thu |
촬영 |
việc chụp ảnh, quay phim |
최소화 |
giảm thiểu tối đa |
최저임금제 |
chế độ lương tối thiểu |
최초 |
đầu tiên |
추가 |
sự thêm vào |
추세 |
xu thế, xu hướng |
추스리다 |
điều chỉnh lại, sắp xếp lại |
추위 |
cái lạnh |
추진하다 |
thúc đẩy |
추후 |
sau này |
출시 |
việc đưa ra thị trường |
출찰구 |
cổng soát vé |
충격 |
cú sốc |
충분히 |
đủ |
취득하다 |
đạt được |
취약 |
yếu kém |
취업난 |
vấn đề thất nghiệp |
취지 |
ý nghĩa, mục đích |
취학 |
việc nhập học |
측면 |
khía cạnh, phương diện |
측정 |
sự đo đạc |
측정하다 |
đo lường |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn