Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
주행거리 |
quãng đường xe chạy |
중단하다 |
gián đoạn, ngừng lại |
중력 |
trọng lực |
중소기업 |
doanh nghiệp vừa và nhỏ |
중시 |
sự coi trọng |
중심 |
trung tâm, trọng tâm |
중앙은행 |
ngân hàng trung ương |
중졸 |
tốt nghiệp trung học cơ sở |
중추신경 |
hệ thần kinh trung ương |
즐기다 |
tận hưởng, thích thú |
증가 |
sự tăng lên |
증거 |
chứng cứ |
증류주 |
rượu chưng cất |
증명되다 |
được chứng minh |
증상 |
triệu chứng |
지경 |
tình trạng, tình cảnh |
지급하다 |
chi trả |
지나가다 |
đi qua |
지다 |
lặn (mặt trời), thua |
지랄 |
nói nhảm |
지망생 |
người có nguyện vọng |
지방 |
chất béo |
지배하다 |
thống trị |
지불하다 |
chi trả |
지상 |
mặt đất |
지속되다 |
được duy trì liên tục |
지속적으로 |
mang tính liên tục |
지식 |
kiến thức |
지역 |
khu vực |
지역민 |
người dân địa phương |
지연 |
sự trì hoãn, kéo dài |
지원 |
sự viện trợ, hỗ trợ |
지의류 |
các loại rêu, địa y |
지자체 |
tổ chức tự trị địa phương |
지적하다 |
chỉ trích, phê bình |
지정하다 |
chỉ định |
지지하다 |
hỗ trợ, ủng hộ |
지출 |
sự chi trả, chi tiêu |
지층 |
lớp địa tầng |
지팡이 |
cây gậy |
지표 |
chỉ số, tiêu chí |
직결 |
sự kết nối trực tiếp |
직무 |
chức vụ, nhiệm vụ |
직업병 |
bệnh nghề nghiệp |
직접 |
trực tiếp |
진드기 |
chấy, rận |
진로 |
hướng đi, con đường sự nghiệp |
진심 |
sự chân thành |
진술 |
lời trình bày, khai báo |
진창 |
vùng bùn, bãi lầy |
진풍경 |
cảnh hiếm có |
진행되다 |
được triển khai, được tiến hành |
진흙 |
bùn, đất sét |
질 |
chất lượng |
질서 |
trật tự |
짐 |
đồ đạc, hành lý |
집단 |
tập thể, nhóm |
집안일 |
việc nhà |
집중력 |
khả năng tập trung |
집행 |
sự thi hành, thực thi |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn