2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 15/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

건물

toà nhà

걸치다

treo lên

걸핏하면

động một chút là, hễ...là lại

게다가

thêm vào đó

겨드랑이

nách

겨루다

đọ sức, tranh tài

겨울잠

giấc ngủ đông

격차

sự chênh lệch

겪다

trải qua

결제

sự thanh toán

결함

điểm thiếu sót

결합하다

kết hợp, hợp nhất

kiêm (cùng với)

겹치다

chồng lên, trùng lặp

경고

sự cảnh cáo

경기

trận đấu

경기장

sân vận động

경기침체

đình trệ kinh tế

경우

trường hợp, tình huống

경작

sự canh tác

경작하다

canh tác

경쟁력

sức cạnh tranh

경쟁심

tinh thần cạnh tranh

경험

kinh nghiệm

고개

cổ, gáy

고객

khách hàng

고공

trên cao, trên không trung

고대

thời cổ đại

고도

độ cao

고려하다

cân nhắc

고립되다

bị cô lập

고무

cao su

고사리

cây dương xỉ

고소하다

buộc tội (vì)

고용노동부

Bộ Lao động

고위

vị trí cao

고유하다

đặc trưng, đặc thù

고이다

đọng lại, ứ (nước mắt)

고집

sự cố chấp

고통

sự đau khổ, nỗi thống khổ

고하다

kể, trình bày

곤경에 처하다

đối mặt với tình thế khó khăn

곤란

sự khó khăn, sự trở ngại

곤충

côn trùng

골고루

một cách đồng đều, đều đặn

con gấu

곳곳

khắp nơi, mọi nơi

공간

không gian

공감하다

đồng cảm

공개석상

buổi họp công khai

공격용

dùng để tấn công

공공장소

địa điểm công cộng

공군

không quân

공급

việc cung cấp

공기정화

sự thanh lọc không khí

공동주택

nhà tập thể, chung cư tập thể

공법

phương pháp

공식적

mang tính chính thức

공유

sự chia sẻ

공인

công chức

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn