Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
건물 |
toà nhà |
걸치다 |
treo lên |
걸핏하면 |
động một chút là, hễ...là lại |
게다가 |
thêm vào đó |
겨드랑이 |
nách |
겨루다 |
đọ sức, tranh tài |
겨울잠 |
giấc ngủ đông |
격차 |
sự chênh lệch |
겪다 |
trải qua |
결제 |
sự thanh toán |
결함 |
điểm thiếu sót |
결합하다 |
kết hợp, hợp nhất |
겸 |
kiêm (cùng với) |
겹치다 |
chồng lên, trùng lặp |
경고 |
sự cảnh cáo |
경기 |
trận đấu |
경기장 |
sân vận động |
경기침체 |
đình trệ kinh tế |
경우 |
trường hợp, tình huống |
경작 |
sự canh tác |
경작하다 |
canh tác |
경쟁력 |
sức cạnh tranh |
경쟁심 |
tinh thần cạnh tranh |
경험 |
kinh nghiệm |
고개 |
cổ, gáy |
고객 |
khách hàng |
고공 |
trên cao, trên không trung |
고대 |
thời cổ đại |
고도 |
độ cao |
고려하다 |
cân nhắc |
고립되다 |
bị cô lập |
고무 |
cao su |
고사리 |
cây dương xỉ |
고소하다 |
buộc tội (vì) |
고용노동부 |
Bộ Lao động |
고위 |
vị trí cao |
고유하다 |
đặc trưng, đặc thù |
고이다 |
đọng lại, ứ (nước mắt) |
고집 |
sự cố chấp |
고통 |
sự đau khổ, nỗi thống khổ |
고하다 |
kể, trình bày |
곤경에 처하다 |
đối mặt với tình thế khó khăn |
곤란 |
sự khó khăn, sự trở ngại |
곤충 |
côn trùng |
골고루 |
một cách đồng đều, đều đặn |
곰 |
con gấu |
곳곳 |
khắp nơi, mọi nơi |
공간 |
không gian |
공감하다 |
đồng cảm |
공개석상 |
buổi họp công khai |
공격용 |
dùng để tấn công |
공공장소 |
địa điểm công cộng |
공군 |
không quân |
공급 |
việc cung cấp |
공기정화 |
sự thanh lọc không khí |
공동주택 |
nhà tập thể, chung cư tập thể |
공법 |
phương pháp |
공식적 |
mang tính chính thức |
공유 |
sự chia sẻ |
공인 |
công chức |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn