Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
점검 |
sự kiểm tra |
점차 |
dần dần |
접근하다 |
tiếp cận |
접수 |
sự tiếp nhận |
접촉하다 |
tiếp xúc |
접하다 |
tiếp giáp, gặp phải |
정감 |
tình cảm, cảm xúc |
정기적 |
mang tính định kỳ |
정당 |
chính đảng |
정당하다 |
chính đáng, thỏa đáng |
정밀 |
sự chính xác, chi tiết |
정부 |
chính phủ |
정비하다 |
tổ chức lại, bảo dưỡng |
정신 |
tinh thần |
정신장애 |
rối loạn tâm thần |
정오 |
giữa trưa (12h trưa) |
정의 |
chính nghĩa, công lý |
정지되다 |
dừng lại, ngừng lại |
정화되다 |
được thanh lọc, tẩy rửa |
제거하다 |
loại bỏ, trừ khử |
제공하다 |
cung cấp |
제대로 |
một cách đúng đắn |
제시하다 |
đề xuất, trình bày |
제안 |
đề án, kiến nghị |
제약 |
giới hạn, quy định |
제외하다 |
loại trừ |
제조 |
sản xuất, chế tạo |
제한하다 |
hạn chế |
조각 |
mảnh, miếng |
조개 |
con sò |
조건 |
điều kiện |
조기 검진 |
kiểm tra sàng lọc sớm |
조력인 |
người hỗ trợ |
조력자 |
người hỗ trợ, người cộng tác |
조상 |
tổ tiên |
조선 |
triều đại Joseon |
조심하다 |
cẩn thận |
조언 |
lời khuyên, sự khuyên nhủ |
조장하다 |
khuyến khích, thúc đẩy |
조종하다 |
điều khiển |
조치 |
biện pháp |
존재 |
sự tồn tại |
존재하다 |
tồn tại |
존중하다 |
tôn trọng |
종류 |
chủng loại |
종음 치다 |
đánh chuông |
종종 |
thường thường |
좌절감 |
cảm giác chán nản, tuyệt vọng |
죄책감 |
cảm giác tội lỗi |
주거 |
nơi cư trú |
주관 |
chủ quan |
주기 |
chu kỳ |
주기적 |
mang tính chu kỳ |
주름살 |
nếp nhăn |
주목받다 |
nhận được sự chú ý |
주세 |
thuế rượu |
주의 |
sự chú ý |
주인공 |
nhân vật chính |
주최 측 |
ban tổ chức |
주파수 |
tần số |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn