Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
자존감 |
lòng tự trọng |
자주색 |
màu tím |
자체 |
tự bản thân |
작물 |
sản phẩm thu hoạch |
작용하다 |
áp dụng, ứng dụng |
작품 |
tác phẩm |
잔금 |
tiền thừa |
잘못 |
lỗi sai |
잠결 |
khi đang mơ màng, khi ngủ |
잠귀 |
nghe trong lúc ngủ |
잠꼬대 |
nói mê, nói mơ sảng |
장기간 |
trường kỳ, thời gian dài |
장난감 |
đồ chơi |
장딴지 |
bắp chân |
장르 |
thể loại |
장면 |
cảnh |
장애 |
sự cản trở, chướng ngại |
장애인 |
người khuyết tật |
장점 |
ưu điểm |
장치 |
thiết bị |
장호미 |
cái cuốc dài, cái liềm dài |
재능 |
tài năng |
재료 |
nguyên liệu |
재물 |
tài vật, tiền tài |
재산 |
tài sản |
재설계 |
sự tái thiết kế, tái thiết lập |
재원 |
nguồn tài chính |
재조합 |
tái tổ hợp |
재채기 |
hắt hơi |
재테크 |
biện pháp đầu tư, cách quản lý tài chính |
저렴하다 |
rẻ, giá hợp lý |
저임금 |
lương thấp |
저장하다 |
lưu giữ |
저조하다 |
thấp, kém hiệu quả |
저지대 |
vùng đất thấp, vùng trũng |
적성 |
tính cách, khả năng |
전달 |
sự truyền đạt |
전래되다 |
được truyền vào, được du nhập |
전문가 |
chuyên gia |
전문의 |
bác sĩ chuyên khoa |
전문화 |
sự chuyên môn hóa |
전반 |
toàn bộ |
전속되다 |
bị chuyển đi, bị điều chuyển |
전염성 질환 |
bệnh truyền nhiễm |
전자레인지 |
lò vi sóng |
전자화폐 |
tiền điện tử |
전쟁 |
chiến tranh |
전전긍긍하다 |
lo sợ, bồn chồn |
전체 |
toàn bộ |
전통 |
truyền thống |
전파 |
sóng vô tuyến, sự lan truyền |
전해지다 |
được truyền lại |
전후 운동 |
chuyển động trước sau |
절감하다 |
cắt giảm |
절다 |
ngâm, ngập trong |
절룩거리다 |
đi khập khiễng |
절약하다 |
tiết kiệm |
절차 |
quy trình, thủ tục |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn