2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 17)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-17

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

인공사료

thức ăn nhân tạo cho gia súc

인구주택 총조사

tổng điều tra dân số và nhà ở

인명

sự sống con người

인물

nhân vật

인상

ấn tượng (tăng giá)

인식되다

được nhận diện

인위적

mang tính nhân tạo

인정하다

công nhận, thừa nhận

인증기관

cơ quan chứng nhận

인증샷

ảnh xác nhận, ảnh minh chứng

인증서

giấy chứng nhận

인지력

khả năng nhận thức

인출하다

rút tiền, rút ra

인테리어

nội thất

인형

hình nộm, búp bê

일각

một khắc, khoảnh khắc

일다

nổi lên, bùng lên

일례

ví dụ

일반인

người bình thường

일방적인

mang tính đơn phương

일부

một phần

일상생활

đời sống hàng ngày

일상적

mang tính thường nhật

일선

tiền tuyến, tuyến đầu

일어나다

xảy ra, xuất hiện

일자리

công việc

일정 시간

thời gian cố định

일조량

lượng ánh nắng mặt trời

임금

tiền lương

임대

sự cho thuê

임산부

phụ nữ mang thai

임자

chủ nhà, chủ sở hữu

입마개

cái rọ mõm

입을 모으다

tập hợp, thống nhất ý kiến

입장을 취하다

tạo lập trường

입장하다

tiến vào

입주율

tỉ lệ chuyển vào ở

잇따르다

tiếp nối, liên tiếp

잊다

quên

자격증

giấy chứng nhận

자기주도 학습

việc tự học

자꾸만

cứ tiếp tục

자동

sự tự động

자라다

phát triển, trưởng thành

자료

tài liệu

자리 잡다

định cư, có được chỗ đứng

자민족 중심 주의

chủ nghĩa vị chủng, chủ nghĩa duy chủng tộc

자발성

tính tự giác

자발적

mang tính tự giác

자산

tài sản

자연물

sản phẩm thiên nhiên

자연적

mang tính chất thiên nhiên

자영업

việc tự kinh doanh

자원

tài nguyên

자원봉사

hoạt động tình nguyện

자유학기제

chế độ học kỳ tự do

자율출퇴근제

chế độ đi làm tự do (flexitime)

자전축

độ nghiêng trục quay

자제하다

tự kiểm chế, tự chủ

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn