Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
인공사료 |
thức ăn nhân tạo cho gia súc |
인구주택 총조사 |
tổng điều tra dân số và nhà ở |
인명 |
sự sống con người |
인물 |
nhân vật |
인상 |
ấn tượng (tăng giá) |
인식되다 |
được nhận diện |
인위적 |
mang tính nhân tạo |
인정하다 |
công nhận, thừa nhận |
인증기관 |
cơ quan chứng nhận |
인증샷 |
ảnh xác nhận, ảnh minh chứng |
인증서 |
giấy chứng nhận |
인지력 |
khả năng nhận thức |
인출하다 |
rút tiền, rút ra |
인테리어 |
nội thất |
인형 |
hình nộm, búp bê |
일각 |
một khắc, khoảnh khắc |
일다 |
nổi lên, bùng lên |
일례 |
ví dụ |
일반인 |
người bình thường |
일방적인 |
mang tính đơn phương |
일부 |
một phần |
일상생활 |
đời sống hàng ngày |
일상적 |
mang tính thường nhật |
일선 |
tiền tuyến, tuyến đầu |
일어나다 |
xảy ra, xuất hiện |
일자리 |
công việc |
일정 시간 |
thời gian cố định |
일조량 |
lượng ánh nắng mặt trời |
임금 |
tiền lương |
임대 |
sự cho thuê |
임산부 |
phụ nữ mang thai |
임자 |
chủ nhà, chủ sở hữu |
입마개 |
cái rọ mõm |
입을 모으다 |
tập hợp, thống nhất ý kiến |
입장을 취하다 |
tạo lập trường |
입장하다 |
tiến vào |
입주율 |
tỉ lệ chuyển vào ở |
잇따르다 |
tiếp nối, liên tiếp |
잊다 |
quên |
자격증 |
giấy chứng nhận |
자기주도 학습 |
việc tự học |
자꾸만 |
cứ tiếp tục |
자동 |
sự tự động |
자라다 |
phát triển, trưởng thành |
자료 |
tài liệu |
자리 잡다 |
định cư, có được chỗ đứng |
자민족 중심 주의 |
chủ nghĩa vị chủng, chủ nghĩa duy chủng tộc |
자발성 |
tính tự giác |
자발적 |
mang tính tự giác |
자산 |
tài sản |
자연물 |
sản phẩm thiên nhiên |
자연적 |
mang tính chất thiên nhiên |
자영업 |
việc tự kinh doanh |
자원 |
tài nguyên |
자원봉사 |
hoạt động tình nguyện |
자유학기제 |
chế độ học kỳ tự do |
자율출퇴근제 |
chế độ đi làm tự do (flexitime) |
자전축 |
độ nghiêng trục quay |
자제하다 |
tự kiểm chế, tự chủ |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn