Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
원인 |
nguyên nhân |
원칙 |
nguyên tắc |
월평균 |
trung bình theo tháng |
위 |
dạ dày |
위기 |
nguy cơ |
위대하다 |
vĩ đại, to lớn |
위반하다 |
vi phạm |
위해 |
sự vi phạm |
위주 |
sự xem trọng, coi là chính |
위축되다 |
co lại, thu nhỏ lại |
위치 |
vị trí |
위험 |
sự nguy hiểm |
위협하다 |
uy hiếp |
유교 |
Nho giáo |
유기농 |
nông nghiệp hữu cơ |
유독 |
duy nhất |
유물 |
di vật |
유발하다 |
tạo ra, dẫn đến, phát |
유실 |
sự cuốn trôi |
유전자 |
gen di truyền |
유지하다 |
duy trì |
유출 |
sự lộ ra, tràn ra, rò rỉ |
유치원 |
trường mẫu giáo |
유통되다 |
được lưu thông |
유통업계 |
ngành công nghiệp phân phối, lưu thông |
윤리적 |
mang tính luân lý, đạo đức |
융합 |
sự dung hợp, sự hóa hợp |
음식물 |
đồ ăn uống |
음주 |
việc uống rượu |
응수하다 |
đối đáp, đáp trả |
의도 |
ý đồ, ý định |
의미 |
ý nghĩa |
의미하다 |
mang ý nghĩa |
의식을 잃다 |
mất ý thức |
의심하다 |
nghi ngờ |
의원 |
nghị sĩ |
의지하다 |
nương tựa vào |
이 |
người |
이내 |
trong vòng |
이득 |
lợi tức |
이롭다 |
có lợi |
이르다 |
đến |
이마 |
cái trán |
이목 |
sự quan tâm, chú ý |
이목을 끌다 |
thu hút sự chú ý |
이미지 |
hình ảnh |
이밖에 |
ngoài ra |
이산화탄소 |
khí các-bon đi-ô-xít |
이상이 생기다 |
xuất hiện điều bất thường |
이상저온 |
nhiệt độ thấp bất thường |
이슈 |
vấn đề |
이슬람 |
Hồi giáo |
이어지다 |
được tiếp nối |
이용자 |
người sử dụng |
이웃 |
hàng xóm |
이윤 |
lợi nhuận, lợi ích |
이편 |
phía này |
이해하다 |
hiểu, thấu hiểu |
이혼 |
việc ly hôn |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn