2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 16)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-16

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

원인

nguyên nhân

원칙

nguyên tắc

월평균

trung bình theo tháng

dạ dày

위기

nguy cơ

위대하다

vĩ đại, to lớn

위반하다

vi phạm

위해

sự vi phạm

위주

sự xem trọng, coi là chính

위축되다

co lại, thu nhỏ lại

위치

vị trí

위험

sự nguy hiểm

위협하다

uy hiếp

유교

Nho giáo

유기농

nông nghiệp hữu cơ

유독

duy nhất

유물

di vật

유발하다

tạo ra, dẫn đến, phát

유실

sự cuốn trôi

유전자

gen di truyền

유지하다

duy trì

유출

sự lộ ra, tràn ra, rò rỉ

유치원

trường mẫu giáo

유통되다

được lưu thông

유통업계

ngành công nghiệp phân phối, lưu thông

윤리적

mang tính luân lý, đạo đức

융합

sự dung hợp, sự hóa hợp

음식물

đồ ăn uống

음주

việc uống rượu

응수하다

đối đáp, đáp trả

의도

ý đồ, ý định

의미

ý nghĩa

의미하다

mang ý nghĩa

의식을 잃다

mất ý thức

의심하다

nghi ngờ

의원

nghị sĩ

의지하다

nương tựa vào

người

이내

trong vòng

이득

lợi tức

이롭다

có lợi

이르다

đến

이마

cái trán

이목

sự quan tâm, chú ý

이목을 끌다

thu hút sự chú ý

이미지

hình ảnh

이밖에

ngoài ra

이산화탄소

khí các-bon đi-ô-xít

이상이 생기다

xuất hiện điều bất thường

이상저온

nhiệt độ thấp bất thường

이슈

vấn đề

이슬람

Hồi giáo

이어지다

được tiếp nối

이용자

người sử dụng

이웃

hàng xóm

이윤

lợi nhuận, lợi ích

이편

phía này

이해하다

hiểu, thấu hiểu

이혼

việc ly hôn

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn