Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
역류 |
sự chảy ngược, sự ngược dòng |
역사 |
lịch sử |
역사가 |
nhà sử học |
역할 |
vai trò |
연결하다 |
liên kết, kết nối |
연구하다 |
nghiên cứu |
연기 |
việc diễn xuất |
연령 |
độ tuổi |
연이어 |
liên tục, liên tiếp |
연일 |
nhiều ngày liên tiếp |
연주하다 |
trình diễn, chơi (nhạc) |
열리다 |
được mở ra |
열매 |
quả |
열없다 |
bẽn lẽn, ngượng |
열흘 |
mười ngày |
염색 |
sự nhuộm |
엿보이다 |
nhìn trộm thấy |
영구적 |
mang tính vĩnh cửu, vĩnh hằng |
영상 |
video, clip |
영양분 |
thành phần dinh dưỡng |
영양소 |
chất dinh dưỡng |
영웅 |
anh hùng |
예년 |
mọi năm, hàng năm |
예능 포맷 |
chương trình giải trí |
예방백신 |
vắc-xin phòng bệnh |
예방하다 |
dự phòng, đề phòng |
예상되다 |
được dự đoán |
예외 |
ngoại lệ |
예정 |
sự dự định |
예정되다 |
được dự định |
옛말 |
lời dạy xưa |
오르내리다 |
lên xuống |
오염물질 |
chất thải gây ô nhiễm |
오페라 |
nhạc kịch opera |
오해하다 |
hiểu lầm |
옥수수 |
ngô (bắp) |
온난화 |
hiện tượng ấm lên của Trái Đất |
온전하다 |
nguyên vẹn, lành lặn |
올라불다 |
chạm tới đỉnh |
올리다 |
nâng lên, đưa lên |
올바르다 |
chuẩn, đúng |
옷감 |
vải |
와이퍼 |
cần gạt nước |
와인 |
rượu vang |
완벽히 |
một cách hoàn hảo |
외교력 |
năng lực ngoại giao |
외모 |
ngoại hình |
외부 |
bên ngoài |
외상 |
vết thương ngoài da |
외출 |
việc ra ngoài |
외화 |
ngoại tệ |
요구되다 |
được yêu cầu |
요인 |
yếu tố |
우려되다 |
bị lo ngại |
우무적우무적 |
một cách chậm chạp |
우연 |
sự ngẫu nhiên, sự tình cờ |
우열 |
sang hèn, cao thấp, trên dưới |
우정을 쌓다 |
xây dựng tình bạn |
운영하다 |
điều hành, vận hành |
원유 |
dầu thô |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn