2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 14)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-14

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

심리적

mang tính tâm lý

심지어

thậm chí

쌓이다

chất đống, chất chồng lên

쓰이다

được sử dụng

쓸려나가다

cuốn trôi, quét đi

아끼다

tiết kiệm, quý trọng

아동

trẻ em

아동 학대

ngược đãi trẻ em

아랍어

tiếng Ả Rập

아차

hỏng rồi, chết rồi

아황산가스

khí sulfurơ (khí lưu huỳnh)

악기

nhạc cụ

악순환

vòng luẩn quẩn

안색

sắc mặt

안위

sự an nguy

안전하다

an toàn

안정감

cảm giác ổn định

trứng

알람시계

đồng hồ báo thức

알록달록

sặc sỡ, nhiều màu

알리다

cho biết, thông báo

알림

thông báo

알칼리

chất kiềm

알코올

chất cồn

앓다

mắc (bệnh)

암석

tảng đá

앞두다

đón trước, trước

애완견

chó cưng, chó cảnh

야생

hoang dã

약산성

độ axit yếu

lượng

양반

tầng lớp quý tộc, vua quan

양봉

việc nuôi ong lấy mật

양서류

loài lưỡng cư

양육

sự dưỡng dục, sự nuôi dưỡng

양쪽

hai phía

양해

sự thông cảm, sự thấu hiểu

어김없다

không sai, không vi phạm

어리다

trẻ

아동이집

nhà trẻ

어쩌면

có thể, biết đâu

억제제

chất gây ức chế

언덕

đồi

언뜻

thoáng qua, bất chợt

얻다

đạt được, nhận

얼굴을 붉히다

mặt ứng đỏ

얼룩덜록

lốm đốm, loang lổ

얼른

nhanh

얼리다

làm đông, đóng băng

업무

nhiệm vụ

업종

ngành nghề

업체

doanh nghiệp, công ty

없애다

bỏ đi, xóa bỏ

에너지

năng lượng

에어쇼

sự trình diễn trên không

여가

thời gian rảnh rỗi

여기다

cho rằng, xem là

여론

dư luận

여부

có hay không

여전히

vẫn, vẫn còn

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn