Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
심리적 |
mang tính tâm lý |
심지어 |
thậm chí |
쌓이다 |
chất đống, chất chồng lên |
쓰이다 |
được sử dụng |
쓸려나가다 |
cuốn trôi, quét đi |
아끼다 |
tiết kiệm, quý trọng |
아동 |
trẻ em |
아동 학대 |
ngược đãi trẻ em |
아랍어 |
tiếng Ả Rập |
아차 |
hỏng rồi, chết rồi |
아황산가스 |
khí sulfurơ (khí lưu huỳnh) |
악기 |
nhạc cụ |
악순환 |
vòng luẩn quẩn |
안색 |
sắc mặt |
안위 |
sự an nguy |
안전하다 |
an toàn |
안정감 |
cảm giác ổn định |
알 |
trứng |
알람시계 |
đồng hồ báo thức |
알록달록 |
sặc sỡ, nhiều màu |
알리다 |
cho biết, thông báo |
알림 |
thông báo |
알칼리 |
chất kiềm |
알코올 |
chất cồn |
앓다 |
mắc (bệnh) |
암석 |
tảng đá |
앞두다 |
đón trước, trước |
애완견 |
chó cưng, chó cảnh |
야생 |
hoang dã |
약산성 |
độ axit yếu |
양 |
lượng |
양반 |
tầng lớp quý tộc, vua quan |
양봉 |
việc nuôi ong lấy mật |
양서류 |
loài lưỡng cư |
양육 |
sự dưỡng dục, sự nuôi dưỡng |
양쪽 |
hai phía |
양해 |
sự thông cảm, sự thấu hiểu |
어김없다 |
không sai, không vi phạm |
어리다 |
trẻ |
아동이집 |
nhà trẻ |
어쩌면 |
có thể, biết đâu |
억제제 |
chất gây ức chế |
언덕 |
đồi |
언뜻 |
thoáng qua, bất chợt |
얻다 |
đạt được, nhận |
얼굴을 붉히다 |
mặt ứng đỏ |
얼룩덜록 |
lốm đốm, loang lổ |
얼른 |
nhanh |
얼리다 |
làm đông, đóng băng |
업무 |
nhiệm vụ |
업종 |
ngành nghề |
업체 |
doanh nghiệp, công ty |
없애다 |
bỏ đi, xóa bỏ |
에너지 |
năng lượng |
에어쇼 |
sự trình diễn trên không |
여가 |
thời gian rảnh rỗi |
여기다 |
cho rằng, xem là |
여론 |
dư luận |
여부 |
có hay không |
여전히 |
vẫn, vẫn còn |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn